CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

30.20
-0.20
(-0.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV3,748,8094,986,2904,445,3733,887,0743,438,80016,757,53716,822,82418,847,75916,203,01312,765,106
Giá vốn hàng bán3,337,7964,364,6133,862,6523,432,1212,921,94914,581,33714,550,68216,884,08414,117,73210,679,874
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV382,349562,833549,008421,956492,1362,025,9312,113,9911,830,1221,954,9701,961,656
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh145,271182,842538,137112,725123,274949,7161,088,664760,768811,360964,880
Tổng lợi nhuận trước thuế147,749179,468542,522121,031131,332967,0901,120,354818,006843,612972,826
Lợi nhuận sau thuế 116,314128,182492,80186,86291,103792,670971,605654,789655,631760,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,588112,778480,01285,51171,702745,377880,463565,867556,839664,319
Tổng tài sản ngắn hạn6,442,9366,537,9957,311,3196,736,6547,138,3656,563,1927,767,52712,445,8849,394,6215,720,213
Tiền mặt786,7911,125,181702,905671,553966,8541,125,181709,6421,409,760802,755527,461
Đầu tư tài chính ngắn hạn82,610162,180102,970722,89781,670162,180224,520329,850698,552339,217
Hàng tồn kho3,130,6393,113,5043,334,5703,390,3423,668,5813,113,5044,388,7386,793,2683,058,4592,581,756
Tài sản dài hạn6,958,7307,191,2397,252,3609,461,9019,603,9207,159,7409,652,09610,677,9055,003,7615,357,410
Tài sản cố định3,380,2403,460,4963,468,2206,423,2666,561,3653,460,4966,682,6606,785,1971,544,4841,363,043
Đầu tư tài chính dài hạn2,658,0782,685,6832,671,9761,874,9191,895,1372,653,1501,882,1512,598,3582,567,5982,623,047
Tổng tài sản13,401,66613,729,23414,563,67916,198,55516,742,28413,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Tổng nợ7,492,1357,771,0758,704,29410,320,19810,803,9207,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
Vốn chủ sở hữu5,909,5315,958,1595,859,3855,878,3585,938,3655,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.61K2.48K2.93K1.89K1.86K2.21K
Giá cuối kỳ32.50K30.47K28.18KKKK
Giá / EPS (PE)12.45 (lần)12.26 (lần)9.60 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.70K19.84K20.01K19.96K12.13K12.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.65 (lần)1.54 (lần)1.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.08%47.83%44.59%53.82%65.25%51.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.92%52.17%55.41%46.18%34.75%48.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.90%56.63%65.54%74.11%74.73%67.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu126.78%130.56%190.16%286.21%295.69%203.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.10%43.37%34.46%25.89%25.27%32.98%
6/ Thanh toán hiện hành103%101.62%125.99%113.94%105.59%110.74%
7/ Thanh toán nhanh52.95%53.41%54.80%51.75%71.21%60.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.58%17.42%11.51%12.91%9.02%10.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.35%122.11%96.57%81.51%112.53%115.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn264.90%255.33%216.58%151.44%172.47%223.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu288.81%281.55%280.22%314.79%445.28%349.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho479.05%468.33%331.55%248.54%461.60%413.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.59%4.45%5.23%3%3.44%5.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.84%5.43%5.05%2.45%3.87%6%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.25%12.52%14.67%9.45%15.30%18.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%6%3%4%6%
Tăng trưởng doanh thu9.36%-0.39%-10.74%16.32%26.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.84%-15.34%55.60%1.62%-16.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.65%-31.93%-33.38%59.27%44.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.49%-0.86%0.27%64.54%-0.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.95%-21.22%-24.67%60.60%29.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |