CTCP Thể thao Ngôi sao Geru (ger)

17.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,53391,24674,74570,34377,61775,86968,41469,18277,95185,479
Giá vốn hàng bán64,46569,10057,88852,21455,51558,28751,69449,69357,55464,324
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,79918,43614,40114,53517,00814,07913,33716,18716,69417,274
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7901,1641,3161,0701,266153083,0572,9002,799
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7584,9621,1926121,266793143,0572,9242,564
Lợi nhuận sau thuế 1,3193,960850411993352332,4542,2431,938
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3193,960850411993352332,4542,2431,938
Tổng tài sản ngắn hạn33,22534,42234,90832,00639,77233,22534,42234,90832,00639,77236,33641,05039,79541,10738,163
Tiền mặt4,5587,5813,9942,5005,3044,5587,5813,9942,5005,3041,5671,7503,0494,1581,933
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,24312,34912,50313,21415,48015,24312,34912,50313,21415,48014,99516,19916,51915,91913,567
Tài sản dài hạn3,3253,6476,8147,5146,5063,3253,6476,8147,5146,5067,0968,30710,1568,1047,176
Tài sản cố định2,5503,0933,8504,7015,6322,5503,0933,8504,7015,6326,7087,9389,3937,3627,134
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản36,55138,07041,72239,51946,27836,55138,07041,72239,51946,27843,43249,35749,95149,21245,340
Tổng nợ10,9379,81516,57714,81420,99110,9379,81516,57714,81420,99119,10224,83023,20223,59721,045
Vốn chủ sở hữu25,61328,25525,14524,70525,28825,61328,25525,14524,70525,28824,33024,52826,74825,61524,295

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.60K1.80K0.39K0.19K0.45K0.02K0.11K1.12K1.02K0.88K0.74K0.64K0.46K0.10K0.69K0.72K
Giá cuối kỳ7.70K6.39K22.37K7.92K4.54K2.77K5.88K1.92K2.52K1.32K0.84K0.71K1.12KKKK
Giá / EPS (PE)12.84 (lần)3.55 (lần)57.90 (lần)42.39 (lần)10.06 (lần)174.11 (lần)55.52 (lần)1.72 (lần)2.47 (lần)1.50 (lần)1.13 (lần)1.11 (lần)2.46 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.64K12.84K11.43K11.23K11.49K11.06K11.15K12.16K11.64K11.04K11.83K11.61K11.31K10.85K11.76K11.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.50 (lần)1.96 (lần)0.71 (lần)0.39 (lần)0.25 (lần)0.53 (lần)0.16 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.90%90.42%83.67%80.99%85.94%83.66%83.17%79.67%83.53%84.17%79.13%81.15%81.60%65.05%66.07%65.02%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.10%9.58%16.33%19.01%14.06%16.34%16.83%20.33%16.47%15.83%20.87%18.85%18.40%34.95%33.93%34.98%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.92%25.78%39.73%37.49%45.36%43.98%50.31%46.45%47.95%46.42%40.75%55.92%53.60%28.19%29.77%38.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.70%34.74%65.93%59.96%83.01%78.51%101.23%86.74%92.12%86.62%68.79%126.86%115.52%39.26%42.39%62.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.07%74.22%60.27%62.51%54.64%56.02%49.70%53.55%52.05%53.58%59.25%44.08%46.40%71.81%70.23%61.48%
6/ Thanh toán hiện hành303.79%350.71%210.58%216.05%189.47%190.22%165.32%171.52%174.20%181.34%200.08%150.87%152.23%231.69%243.13%193.07%
7/ Thanh toán nhanh164.41%224.89%135.16%126.85%115.73%111.72%100.08%100.32%106.74%116.87%132.06%111.28%99.44%128.06%160.24%138.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.68%77.24%24.09%16.88%25.27%8.20%7.05%13.14%17.62%9.19%18.49%5.44%28.19%18.57%43.43%13.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản234.01%239.68%179.15%178%167.72%174.68%138.61%138.50%158.40%188.53%197.03%209.69%294.60%373.58%227.79%247.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn257.44%265.08%214.12%219.78%195.15%208.80%166.66%173.85%189.63%223.98%248.99%258.39%361.04%574.31%344.77%380.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu333.94%322.94%297.26%284.73%306.93%311.83%278.92%258.64%304.32%351.84%332.56%475.70%634.93%520.24%324.36%401.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho422.92%559.56%462.99%395.14%358.62%388.71%319.12%300.82%361.54%474.12%571.77%812.87%944.04%1,163.83%867.62%1,181.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.54%4.34%1.14%0.58%1.28%0.05%0.34%3.55%2.88%2.27%1.89%1.16%0.63%0.18%1.80%1.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.61%10.40%2.04%1.04%2.15%0.08%0.47%4.91%4.56%4.27%3.72%2.43%1.87%0.66%4.10%3.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.15%14.02%3.38%1.66%3.93%0.14%0.95%9.17%8.76%7.98%6.29%5.51%4.03%0.92%5.84%6.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%6%1%1%2%%%5%4%3%2%1%1%%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-6.26%22.08%6.26%-9.37%2.30%10.90%-1.11%-11.25%-8.81%-1.24%-28.77%-23.11%27.24%47.99%-15.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.69%365.88%106.81%-58.61%2,737.14%-84.98%-90.51%9.41%15.74%18.46%16.19%40.52%355.45%-85.43%-5.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.43%-40.79%11.90%-29.43%9.89%-23.07%7.02%-1.67%12.13%17.55%-44.75%12.70%206.81%-14.56%-28.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.35%12.37%1.78%-2.31%3.94%-0.81%-8.30%4.42%5.43%-6.65%1.89%2.63%4.26%-7.73%5.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.99%-8.75%5.57%-14.61%6.55%-12%-1.19%1.50%8.54%3.21%-24.19%8.03%61.35%-9.76%-7.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |