Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.60
-0.70
(-4.58%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV34,98844,69443,63442,487172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Giá vốn hàng bán20,86625,28825,47625,833102,671107,260108,237110,873138,936105,755
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,12219,40618,15816,65369,60361,06854,42178,19662,17761,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,9275,9934,9104,21418,65418,18225,97842,10642,56339,974
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1505,8584,9374,20518,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản ngắn hạn38,79759,47452,44186,83759,47477,12937,94043,41154,45566,822
Tiền mặt22,77243,52045,93740,70943,52029,63933,19929,43628,56434,952
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,3873,0953,0953,0953,0953,207149262268372
Tài sản dài hạn224,122207,953212,526167,607207,953178,347212,827238,580277,776275,692
Tài sản cố định41,30143,79947,73351,82343,79961,05492,088114,166149,627137,114
Đầu tư tài chính dài hạn69,13049,53749,89249,537
Tổng tài sản262,919267,427264,968254,444267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ34,01424,79227,64021,54224,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu228,905242,635237,328232,901242,635239,884231,541230,170202,262162,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.34K1.37K1.37K2.02K3.51K3.52K3.30K
Giá cuối kỳ16.52K14.09K8.97K19.10K15.85KKK
Giá / EPS (PE)12.33 (lần)10.27 (lần)6.53 (lần)9.46 (lần)4.52 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.89K20.02K19.79K19.10K18.99K16.69K13.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)1 (lần)0.83 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.76%22.24%30.19%15.13%15.39%16.39%19.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.24%77.76%69.81%84.87%84.61%83.61%80.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.94%9.27%6.10%7.67%18.38%39.12%52.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.86%10.22%6.50%8.30%22.51%64.26%111.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.06%90.73%93.90%92.33%81.62%60.88%47.33%
6/ Thanh toán hiện hành116.30%246.40%494.67%197.34%103.05%101.34%110.03%
7/ Thanh toán nhanh109.15%233.58%474.10%196.56%102.43%100.84%109.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.26%180.30%190.09%172.68%69.88%53.16%57.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản63.06%64.42%65.89%64.86%67.05%60.53%48.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn427.36%289.66%218.24%428.72%435.53%369.32%250.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.43%71%70.17%70.25%82.14%99.43%103.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,083.07%3,317.32%3,344.56%72,642.28%42,317.94%51,841.79%28,428.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.80%9.65%9.89%15.05%22.49%21.22%23.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.18%6.22%6.52%9.76%15.08%12.84%11.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.10%6.85%6.94%10.57%18.48%21.09%24.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%16%23%38%31%38%
Tăng trưởng doanh thu-4.63%2.34%3.49%-13.97%-5.99%20.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.99%-0.10%-31.98%-42.45%-0.33%6.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả63.06%59%-18.90%-62.90%-60.13%-27.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.82%1.15%3.60%0.60%13.80%24.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.38%4.68%1.88%-11.07%-15.12%-3%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |