CTCP Vàng Lào Cai (glc)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,252111,00098,926100,557
Giá vốn hàng bán9,8804,84510,19710,80581,45269,62562,449
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-9,880-4,845-10,19744729,54829,30138,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,718-3,666-4,061-13,901-9,033-15,948-3,074-14,79518,3426,0749,663
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,723-3,666-4,162-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế -3,723-3,666-4,162-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,723-3,666-4,162-13,901-9,038-16,130-15,451-15,61517,0225,2528,807
Tổng tài sản ngắn hạn2,2297,2951,3591,8591,9212,2297,2951,2951,7251,39421,21917,23916,752
Tiền mặt1,0686,066122628781,0686,06678100254,7491,2741,050
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho9349349349349349349349349349563,50015,90714,879
Tài sản dài hạn13,96024,33034,58337,18339,41013,96024,33039,83650,09660,89776,11594,828118,675
Tài sản cố định13,67123,84428,96131,56134,20413,67123,84434,20444,89055,69169,91086,550103,010
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản16,18831,62535,94239,04241,33116,18831,62541,13151,82162,29197,334112,066135,428
Tổng nợ24,34825,88328,55227,92926,35224,34825,88326,35220,91210,67730,10461,85990,473
Vốn chủ sở hữu-8,1605,7427,39011,11314,979-8,1605,74214,77930,91051,61467,23050,20844,955

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK1.62K0.50K0.84K
Giá cuối kỳ10K10K10K10K10KK10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)19.99 (lần)11.92 (lần)
Giá sổ sách-0.78K0.55K1.41K2.94K4.92K6.40K4.78K4.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)-12.87 (lần)18.29 (lần)7.10 (lần)3.40 (lần)2.03 (lần) (lần)2.09 (lần)2.34 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.77%23.07%3.15%3.33%2.24%21.80%15.38%12.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.24%76.93%96.85%96.67%97.76%78.20%84.62%87.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn150.41%81.84%64.07%40.35%17.14%30.93%55.20%66.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-298.38%450.77%178.31%67.65%20.69%44.78%123.21%201.25%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-50.41%18.16%35.93%59.65%82.86%69.07%44.80%33.19%
6/ Thanh toán hiện hành9.15%28.18%4.91%8.25%13.06%70.49%27.87%18.53%
7/ Thanh toán nhanh5.32%24.58%1.37%3.78%4.10%58.86%2.15%2.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.39%23.44%0.30%0.48%0.23%15.78%2.06%1.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%18.06%114.04%88.27%74.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%807.17%523.12%573.85%600.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%21.80%165.10%197.03%223.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,057.82%518.74%1,091.76%%1,130.23%2,327.20%437.70%419.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%-138.78%15.34%5.31%8.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%17.49%4.69%6.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%25.32%10.46%19.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-141%-187%-158%%-145%21%8%14%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-89.86%12.21%-1.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận53.81%-43.97%4.39%-1.05%-191.73%224.11%-40.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.93%-1.78%26.01%95.86%-64.53%-51.33%-31.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-242.11%-61.15%-52.19%-40.11%-23.23%33.90%11.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-48.81%-23.11%-20.63%-16.81%-36%-13.15%-17.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |