CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình (hbc)

7.57
-0.03
(-0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,650,9202,190,6371,893,3462,268,2541,194,3357,542,21414,154,10911,355,96911,225,44618,655,47218,299,33416,048,37310,787,6415,132,8173,567,997
Giá vốn hàng bán1,629,5612,137,1171,853,3671,878,2611,396,9617,293,01013,678,61310,553,43910,488,43317,363,84916,612,29314,350,8979,533,7614,782,3363,107,976
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,33853,45939,923389,965-202,626244,087470,350802,530736,2191,245,8881,687,0411,686,3671,232,444295,692410,206
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,124111,816-163,001-261,561-447,768-1,075,419-2,306,928151,11728,626403,206776,8631,033,829703,978113,58389,340
Tổng lợi nhuận trước thuế54,343109,282-163,328-260,721-442,662-1,079,817-2,333,942148,564114,362526,900794,8831,073,727715,272120,46689,130
Lợi nhuận sau thuế 56,551101,295-170,359-268,243-444,972-1,115,338-2,570,47796,97083,672405,581620,105860,510568,01382,83568,777
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ57,751102,396-168,451-267,686-443,804-1,110,747-2,566,811102,96486,319416,755629,873859,189567,04683,47470,948
Tổng tài sản ngắn hạn12,322,45411,280,62411,810,59111,906,15214,060,42713,449,27513,603,82414,877,33713,608,26914,422,88413,522,62811,692,9909,899,9686,146,4005,045,412
Tiền mặt314,696390,646515,800273,384208,228388,531496,253734,366244,043574,332314,606494,961572,302148,980678,650
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,54913,69430,65031,52838,54615,70643,77070,46114,39916,158108,741696,9171,198,070799,677696,164
Hàng tồn kho1,708,1782,338,5372,352,5032,341,2082,425,7462,333,5472,273,8902,419,4522,525,8931,936,4871,868,1021,193,9581,238,269926,752569,934
Tài sản dài hạn2,569,7011,774,1311,886,3031,970,0161,636,2231,800,5821,990,4061,699,2841,943,9812,298,4132,377,8752,305,4341,549,8291,144,832758,069
Tài sản cố định643,422724,414775,175828,270906,696713,324959,007964,0471,160,7701,348,1241,420,3211,420,2741,086,233638,269366,945
Đầu tư tài chính dài hạn377,529334,717367,009368,127179,133334,520180,543194,035212,344342,888362,798385,218177,331276,026268,954
Tổng tài sản14,892,15613,054,75513,696,89413,876,16915,696,65015,249,85715,594,23016,576,62115,552,25016,721,29715,900,50313,998,42411,449,7987,291,2315,803,481
Tổng nợ14,743,00412,601,13313,344,63013,372,86613,503,54415,156,47614,375,67812,520,09311,404,22512,761,53312,977,67611,531,4639,619,6396,216,8304,806,305
Vốn chủ sở hữu149,151453,622352,264503,3032,193,10693,3811,218,5524,056,5284,148,0253,959,7642,922,8282,466,9611,830,1581,074,402997,176

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.42K0.37K1.81K3.23K6.62K6K1.10K1.44K0.60K3.96K7.73K8.94K3.19K0.52K2.48K1.60K0.55K
Giá cuối kỳ8.72K7.87K9.21K27.88K14.09K9.19K13.44K22.59K11.28K5.64K3.17K2.76K2.32K1.80K2.59K1.84K0.88K5.72K3.27KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)65.64 (lần)37.69 (lần)5.09 (lần)4.16 (lần)3.41 (lần)1.88 (lần)5.11 (lần)2.21 (lần)4.58 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.58 (lần)1.68 (lần)2.30 (lần)2.05 (lần) (lần)
Giá sổ sách0.54K0.34K4.55K16.73K17.97K17.15K15.01K19K19.38K14.22K20.18K21.79K23.38K37.73K44.48K41.76K38.86K52.74K12.13K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)16.03 (lần)23.10 (lần)2.02 (lần)1.67 (lần)0.78 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)1.19 (lần)0.58 (lần)0.40 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.11 (lần)0.27 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ274 (Mi)274 (Mi)268 (Mi)242 (Mi)231 (Mi)231 (Mi)195 (Mi)130 (Mi)94 (Mi)76 (Mi)49 (Mi)44 (Mi)33 (Mi)19 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.74%88.19%87.24%89.75%87.50%86.25%85.05%83.53%86.46%84.30%86.94%84.32%82.10%77.61%66.55%64.48%68.54%53.42%72.95%64.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.26%11.81%12.76%10.25%12.50%13.75%14.95%16.47%13.54%15.70%13.06%15.68%17.90%22.39%33.45%35.52%31.46%46.58%27.05%35.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn99%99.39%92.19%75.53%73.33%76.32%81.62%82.38%84.02%85.26%82.82%79.75%82.97%77.85%63.77%53.43%49.49%43.90%48.64%25.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9,884.62%16,230.79%1,179.73%308.64%274.93%322.28%444.01%467.44%525.62%578.63%481.99%393.89%487.32%351.49%176.02%114.74%97.98%78.24%94.71%33.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn1%0.61%7.81%24.47%26.67%23.68%18.38%17.62%15.98%14.74%17.18%20.25%17.03%22.15%36.23%46.57%50.51%56.10%51.36%74.68%
6/ Thanh toán hiện hành92.97%98.15%107.62%127.76%126.62%119.75%109.82%107.22%111.42%105.87%111.89%108.33%105.64%103.13%107.96%123.78%171.33%143.99%151.57%255.58%
7/ Thanh toán nhanh80.08%81.12%89.63%106.99%103.11%103.67%94.65%96.28%97.48%89.91%99.25%102.55%99.35%95.09%95.21%96.37%86.24%136.97%136.81%205.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.37%2.84%3.93%6.31%2.27%4.77%2.56%4.54%6.44%2.57%15.05%20.53%17.01%12.13%21.89%26.02%17.10%57.36%21.19%39.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.74%49.46%90.77%68.51%72.18%111.57%115.09%114.64%94.22%70.40%61.48%73.49%89.11%93.02%92.43%130.05%59.83%48.44%154.40%157.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.95%56.08%104.05%76.33%82.49%129.35%135.32%137.25%108.97%83.51%70.72%87.15%108.54%119.86%138.89%201.68%87.29%90.67%211.66%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5,365.81%8,076.82%1,161.55%279.94%270.62%471.13%626.08%650.53%589.44%477.74%357.81%362.96%523.38%419.96%255.13%279.28%118.45%86.34%300.64%211.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho438.97%312.53%601.55%436.19%415.24%896.67%889.26%1,201.96%769.93%516.03%545.32%1,465.55%1,646.74%1,326.02%979.97%852.54%158.99%1,613.71%1,927.32%1,134.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.45%-14.73%-18.13%0.91%0.77%2.23%3.44%5.35%5.26%1.63%1.99%0.76%3.23%4.88%7.87%2.74%1.14%5.45%4.38%2.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.62%0.56%2.49%3.96%6.14%4.95%1.14%1.22%0.56%2.88%4.54%7.28%3.56%0.68%2.64%6.77%3.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%2.54%2.08%10.52%21.55%34.83%30.98%7.77%7.11%2.76%16.93%20.48%20.09%7.65%1.35%4.71%13.17%4.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-15%-19%1%1%2%4%6%6%2%2%1%4%6%9%3%1%6%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-35.10%-46.71%24.64%1.16%-39.83%1.95%14.03%48.77%110.17%43.86%2.71%-14.90%33.57%72.83%0.27%153.38%52.84%121.46%54.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-82.62%-56.73%-2,592.92%19.28%-79.29%-33.84%-26.69%51.52%579.31%17.66%168.25%-79.97%-11.42%7.05%188.27%510.54%-68.14%175.57%191.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.18%5.43%14.82%9.78%-10.64%-1.67%12.54%19.87%54.74%29.35%27.50%-0.81%48.59%109.66%68.38%25.84%39.52%537.02%202.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-93.20%-92.34%-69.96%-2.21%4.75%35.48%18.48%34.79%70.34%7.74%4.19%22.72%7.17%5%9.76%7.47%11.40%671.18%8.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.13%-2.21%-5.93%6.59%-6.99%5.16%13.59%22.26%57.04%25.64%22.78%3.20%39.42%71.74%41.08%16.56%23.75%605.92%57.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |