CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

10.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV677112,356127,138113,991181,420
Giá vốn hàng bán46089,525103,91095,637162,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21722,83123,22818,35519,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,56418,6318,8217,10219,864
Tổng lợi nhuận trước thuế8,45818,7938,5627,11619,534
Lợi nhuận sau thuế 6,40113,8625,1805,42714,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,40113,8625,1805,42714,834
Tổng tài sản ngắn hạn176,761187,373280,816222,370265,500176,761187,373280,816222,370265,500413,019518,958486,291
Tiền mặt2,8526,68536,36139,59016,2732,8526,68536,36139,59016,27329,37625,6479,837
Đầu tư tài chính ngắn hạn108,500157,29231,16514,116108,500157,29231,16514,11611,38415,00096,447
Hàng tồn kho16,27516,265107,000159,223237,80016,27516,265107,000159,223237,800359,565364,082228,844
Tài sản dài hạn8,5748,93310,83822,82626,3838,5748,93310,83822,82626,38327,83631,1689,655
Tài sản cố định4576861,0611,7971,1644576861,0611,7971,1641,7542,4573,295
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản185,334196,306291,653245,195291,883185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Tổng nợ62,26366,582168,689117,970158,21762,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
Vốn chủ sở hữu123,072129,725122,965127,225133,666123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.64K1.39K0.52K0.54K1.48K1.33K1.32K
Giá cuối kỳ9K5.76K10.85K5.78K4.80KKK
Giá / EPS (PE)14.06 (lần)4.16 (lần)20.95 (lần)10.65 (lần)3.24 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.31K12.97K12.30K12.72K13.37K13.25K14.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.44 (lần)0.88 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.37%95.45%96.28%90.69%90.96%98.31%99.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.63%4.55%3.72%9.31%9.04%1.69%0.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.60%33.92%57.84%48.11%54.21%74.96%61.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.59%51.33%137.18%92.73%118.37%299.44%159.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.41%66.08%42.16%51.89%45.79%25.04%38.54%
6/ Thanh toán hiện hành349.61%343.72%179.72%221.76%232.95%210.01%247.78%
7/ Thanh toán nhanh317.42%313.88%111.24%62.97%24.30%95.57%56.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.64%12.26%23.27%39.48%14.28%2.57%2.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.37%57.24%43.59%46.49%62.16%18.75%24.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.38%59.96%45.27%51.26%68.33%19.07%24.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.55%86.61%103.39%89.60%135.73%74.89%64.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.83%550.42%97.11%60.06%68.21%27.95%27.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần945.49%12.34%4.07%4.76%8.18%13.38%14.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.45%7.06%1.78%2.21%5.08%2.51%3.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.20%10.69%4.21%4.27%11.10%10.02%9.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1,392%15%5%6%9%17%17%
Tăng trưởng doanh thu-99.40%-11.63%11.53%-37.17%%7.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.82%167.61%-4.55%-63.42%%0.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.49%-60.53%42.99%-25.44%%72.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.13%5.50%-3.35%-4.82%%-8.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.59%-32.69%18.95%-16%%41.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |