CTCP Hữu Liên Á Châu (hla)

0.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV1,2691,1011,6112,9386,91910,03317,24516,98533,1851,319,0443,925,8564,946,4764,168,505
Giá vốn hàng bán2,6321,6831,7631,7057,7839,44112,66513,73259,9051,626,9434,002,7814,648,5323,837,612
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,363-582-1521,233-8645924,5813,252-26,720-307,957-77,782294,011326,350
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-31,558-33,939-24,402-35,825-125,724-113,178-49,637-239,073-347,673-477,709-310,01427,852-4,922
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,809-36,280-27,009-38,272-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-299,76552,279-5,098
Lợi nhuận sau thuế -33,809-36,280-27,009-38,272-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,809-36,280-27,009-38,272-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,659
Tổng tài sản ngắn hạn55,61955,61956,89457,92858,93955,61959,06878,92289,125211,830416,2871,523,9881,812,1882,146,325
Tiền mặt1,2231,2237189399221,22397446940149365695,08348,528157,503
Đầu tư tài chính ngắn hạn44444444443124
Hàng tồn kho3,5693,5695,4425,5555,7543,5695,7548,1648,60713,25719,080876,588900,716952,647
Tài sản dài hạn167,167167,167172,141178,171181,826167,167185,425198,300227,419245,219249,593229,324597,883578,809
Tài sản cố định99,74699,746104,404107,067109,88999,746112,655126,236140,565156,816140,505171,271406,508419,195
Đầu tư tài chính dài hạn4,2654,2654,2656,7986,7984,2656,79810,62913,42013,42013,42013,42014,48830,630
Tổng tài sản222,786222,786229,035236,099240,765222,786244,493277,223316,545457,049665,8801,753,3122,410,0722,725,134
Tổng nợ1,841,1261,841,1261,813,5661,784,3511,762,0071,841,1261,727,4641,638,3201,608,6101,485,3381,322,1411,506,1451,915,0912,270,208
Vốn chủ sở hữu-1,618,340-1,618,340-1,584,532-1,548,251-1,521,243-1,618,340-1,482,971-1,361,098-1,292,065-1,028,289-656,260247,166494,980454,926

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK1.19KK0.46K3.48KK1.78K0.45KK
Giá cuối kỳ0.30K0.20K0.30K0.40K0.30K4.60K5.10K4.20K11.90K22.23K9.56K26K26K26K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.29 (lần) (lần)25.77 (lần)6.40 (lần) (lần)14.62 (lần)57.78 (lần) (lần)
Giá sổ sách-46.96K-43.04K-39.50K-37.50K-29.84K7.17K14.36K13.20K13.83K15.10K13.04K14.55K7.08K4.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.01 (lần) (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.32 (lần)0.86 (lần)1.47 (lần)0.73 (lần)1.79 (lần)3.67 (lần)5.30 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)33 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.97%24.16%28.47%28.16%46.35%86.92%75.19%78.76%80.93%81.88%74.32%66.99%58.79%70.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.03%75.84%71.53%71.84%53.65%13.08%24.81%21.24%19.07%18.12%25.68%33.01%41.21%29.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn826.41%706.55%590.98%508.18%324.98%85.90%79.46%83.31%79.22%80.94%74.23%59.71%71.62%78.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-113.77%-116.49%-120.37%-124.50%-144.45%609.37%386.90%499.03%381.13%424.62%288.12%148.21%252.35%361.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-726.41%-606.55%-490.98%-408.18%-224.98%14.10%20.54%16.69%20.78%19.06%25.77%40.29%28.38%21.68%
6/ Thanh toán hiện hành3.02%3.42%4.82%5.54%14.29%101.39%102.24%101.70%109.11%103.59%104.56%122.16%91.02%93.99%
7/ Thanh toán nhanh2.83%3.09%4.32%5.01%13.40%43.07%51.42%56.56%56.51%53.57%45.24%62.37%50.08%44.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.07%0.06%0.03%0.02%0.03%6.33%2.74%7.46%5.81%6.97%3.16%8.35%6.38%6.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.11%4.10%6.22%5.37%7.26%223.91%205.24%152.97%132.89%169.82%191.70%150.48%162.08%167.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.44%16.99%21.85%19.06%15.67%257.60%272.96%194.22%164.20%207.39%257.93%224.63%275.67%235.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-0.43%-0.68%-1.27%-1.31%-3.23%1,588.35%999.33%916.30%639.37%890.92%744.01%373.51%571.08%770.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho218.07%164.08%155.13%159.54%451.87%456.63%516.09%402.84%303.70%387.46%424.32%414.19%574.85%448.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1,956.48%-1,175.46%-394.82%-1,552.99%-1,121.08%-7.59%0.83%-0.40%0.52%2.58%-1.08%3.27%1.11%-2.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.70%%0.69%4.39%%4.93%1.80%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%8.28%%3.34%23.02%%12.23%6.35%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1,739%-1,249%-538%-1,921%-621%-7%1%%1%3%-1%4%1%-2%
Tăng trưởng doanh thu-31.04%-41.82%1.53%-48.82%%-20.63%18.66%43.69%13.52%38.64%78.53%34.32%6.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.78%73.21%-74.19%-29.10%%-827.22%-345.97%-210%-77.06%-431.83%-158.88%295.24%-154.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.58%5.44%1.85%8.30%%-21.35%-15.64%31.28%41.98%70.63%74.23%20.62%0.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.13%8.95%5.34%25.65%%-50.07%8.80%0.27%58.19%15.78%-10.37%105.37%44.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.88%-11.81%-12.42%-30.74%%-27.25%-11.56%24.84%45.07%56.50%40.15%44.67%10.28%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |