CTCP Sứ Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn (hls)

10.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV109,381122,382146,823119,426106,011
Giá vốn hàng bán66,01577,94077,88567,86459,954
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43,30144,44168,71451,20046,055
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22,79322,86442,04828,54623,843
Tổng lợi nhuận trước thuế22,94023,01543,02228,93824,292
Lợi nhuận sau thuế 18,37518,40334,36024,86519,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,37518,40334,36024,86519,388
Tổng tài sản ngắn hạn118,33898,07196,19189,42879,949118,33898,07196,19189,42879,94973,48586,30382,04687,96089,195
Tiền mặt14,9014,2996,3317,10312,20314,9014,2996,3317,10312,2034,5381,29913,53914,89424,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,10021,41025,2213,00014,00034,10021,41025,2213,00014,00021,00051,00043,00038,00031,000
Hàng tồn kho43,76447,44841,23731,64833,74343,76447,44841,23731,64833,74325,63815,65410,93113,16611,908
Tài sản dài hạn40,64348,18662,72942,40437,47940,64348,18662,72942,40437,47931,51819,4278,9297,6537,998
Tài sản cố định20,61227,42714,20119,30922,74420,61227,42714,20119,30922,74424,58317,3056,9247,3836,802
Đầu tư tài chính dài hạn9,00010,0009,00010,000
Tổng tài sản158,981146,257158,920131,833117,428158,981146,257158,920131,833117,428105,003105,73090,97595,61497,192
Tổng nợ18,20614,68118,92716,68920,25318,20614,68118,92716,68920,25315,43313,19119,83615,99417,072
Vốn chủ sở hữu140,775131,575139,993115,14497,175140,775131,575139,993115,14497,17589,57092,53971,13979,62080,121

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.65K1.91K3.57K3.05K2.97K
Giá cuối kỳ19.61K12.57K11.35K9.22K6.04K
Giá / EPS (PE)11.92 (lần)6.58 (lần)3.18 (lần)3.03 (lần)2.03 (lần)
Giá sổ sách12.60K13.66K14.54K14.11K14.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.56 (lần)0.92 (lần)0.78 (lần)0.65 (lần)0.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.44%67.05%60.53%67.83%68.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.56%32.95%39.47%32.16%31.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.45%10.04%11.91%12.66%17.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.93%11.16%13.52%14.49%20.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.55%89.96%88.09%87.34%82.75%
6/ Thanh toán hiện hành660.88%681.95%516.41%545.66%394.75%
7/ Thanh toán nhanh416.47%352.01%295.02%352.55%228.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn83.22%29.89%33.99%43.34%60.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.80%83.68%92.39%90.59%90.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.43%124.79%152.64%133.54%132.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.70%93.01%104.88%103.72%109.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho150.84%164.26%188.87%214.43%177.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.80%15.04%23.40%20.82%18.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.56%12.58%21.62%18.86%16.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.05%13.99%24.54%21.59%19.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%24%44%37%32%
Tăng trưởng doanh thu-10.62%-16.65%22.94%12.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.15%-46.44%38.19%28.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.01%-22.43%13.41%-17.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.99%-6.01%21.58%18.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.70%-7.97%20.55%12.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |