CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai (hng)

4.47
0.29
(6.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV93,524184,146159,861151,449126,978605,571741,7961,198,9352,374,9121,810,7753,688,3453,321,0214,777,2184,730,6802,212,251
Giá vốn hàng bán98,541611,253260,380198,409168,7211,269,9051,712,5921,653,2582,227,8281,597,6122,187,0642,106,4994,265,8683,493,5801,184,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-5,018-427,107-100,519-46,960-41,742-664,334-970,796-454,323147,084213,1631,501,2811,214,523510,1001,237,1001,027,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-45,982-535,134-197,606-158,396-121,021-1,060,419-1,307,877-1,175,294104,316-967,241115,623668,275-411,812823,433692,929
Tổng lợi nhuận trước thuế-46,452-601,792-198,184-138,537-123,517-1,110,413-3,565,530-1,298,80348,374-2,375,088-625,763441,255-977,531715,053770,510
Lợi nhuận sau thuế -47,076-603,938-198,979-134,652-112,441-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,896-2,444,401-656,115530,463-1,020,108744,008759,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-47,076-603,938-198,979-134,652-112,441-1,098,461-3,576,450-1,119,43020,911-2,425,918-659,150527,438-984,863724,592758,688
Tổng tài sản ngắn hạn3,163,8062,703,9813,825,4353,310,8243,080,3822,658,7833,039,1052,848,6216,229,9323,872,4234,177,4274,416,6236,643,4457,220,8605,061,400
Tiền mặt6,20375,96716,4567,76511,91575,96727,80329,94226,706111,48572,44753,263308,340331,96146,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,118,8971,945,4782,253,6032,152,1961,867,4181,942,0771,685,1201,558,9402,298,9442,187,3241,306,4511,015,9321,704,4502,971,5031,140,636
Tài sản dài hạn11,083,19111,439,75210,318,4029,778,2009,681,45811,436,9969,630,74211,168,42518,439,93519,408,06626,354,12727,865,55728,824,80819,880,73211,909,218
Tài sản cố định5,683,8265,588,0555,550,1375,445,0415,141,2475,585,1655,247,4785,882,7799,817,4018,518,0169,207,4456,900,4667,072,6545,596,3384,178,393
Đầu tư tài chính dài hạn348,546339,446327,020345,626341,498339,446330,667320,033324,155318,082307,232861,492896,161311,151248,461
Tổng tài sản14,246,99714,143,73314,143,83613,089,02412,761,84114,095,77912,669,84614,017,04624,669,86723,280,48930,531,55432,282,18035,468,25327,101,59216,970,618
Tổng nợ11,759,75411,837,93011,244,85310,300,5019,843,97111,840,0729,635,3738,020,02315,989,84713,542,53619,855,67222,129,41224,984,26317,221,96410,080,494
Vốn chủ sở hữu2,487,2442,305,8032,898,9832,788,5232,917,8702,255,7073,034,4735,997,0238,680,0209,737,95310,675,88310,152,76810,483,9909,879,6286,890,124

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.02KKK0.69KK1.02K1.07K0.85KK0.03K
Giá cuối kỳ4.20K4.70K4.16K12.25K14.55K13.90K16K9.56K6.20K28.80KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)771.34 (lần) (lần) (lần)13.90 (lần) (lần)28.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.24K2.03K2.74K5.41K7.83K8.78K13.92K13.23K13.67K13.95K9.73K8.76K7.50K5.39K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.87 (lần)2.31 (lần)1.52 (lần)2.26 (lần)1.86 (lần)1.58 (lần)1.15 (lần)0.72 (lần)0.45 (lần)2.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)1,109 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)767 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)708 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.21%18.86%23.99%20.32%25.25%16.63%13.68%13.68%18.73%26.64%29.82%25.24%33.84%47.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.79%81.14%76.01%79.68%74.75%83.37%86.32%86.32%81.27%73.36%70.18%74.76%66.16%52.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.54%84%76.05%57.22%64.82%58.17%65.03%68.55%70.44%63.55%59.40%53.15%49.76%35.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu472.80%524.89%317.53%133.73%184.21%139.07%185.99%217.96%238.31%174.32%146.30%113.44%99.03%54.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.46%16%23.95%42.78%35.18%41.83%34.97%31.45%29.56%36.45%40.60%46.85%50.24%64.77%
6/ Thanh toán hiện hành34.60%27.67%41.47%59%56.75%48.94%49.07%66.91%108.46%102.71%80.43%158.04%402.68%241.32%
7/ Thanh toán nhanh22.36%7.46%18.48%26.71%35.81%21.30%33.72%51.52%80.64%60.45%62.30%120.33%348.61%209.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.07%0.79%0.38%0.62%0.24%1.41%0.85%0.81%5.03%4.72%0.74%7.10%171.54%32.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản4.13%4.30%5.85%8.55%9.63%7.78%12.08%10.29%13.47%17.46%13.04%12.31%1.26%0.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.62%22.78%24.41%42.09%38.12%46.76%88.29%75.19%71.91%65.51%43.71%48.78%3.73%1.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.68%26.85%24.45%19.99%27.36%18.60%34.55%32.71%45.57%47.88%32.11%26.28%2.51%1.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho104.44%65.39%101.63%106.05%96.91%73.04%167.40%207.35%250.28%117.57%103.84%89.69%19.52%8.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-167.18%-181.39%-482.13%-93.37%0.88%-133.97%-17.87%15.88%-20.62%15.32%34.29%36.97%-4.80%43.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.08%%%1.63%%2.67%4.47%4.55%%0.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.24%%%5.20%%7.33%11.01%9.72%%0.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-84%-86%-209%-68%1%-152%-30%25%-23%21%64%84%-7%57%
Tăng trưởng doanh thu-4.66%-18.36%-38.13%-49.52%31.15%-50.91%11.06%-30.48%0.98%113.84%35.69%1,121.16%216.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-74.62%-69.29%219.49%-5,453.31%-100.86%268.04%-224.97%-153.55%-235.92%-4.49%25.87%-9,507.77%-134.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.46%22.88%20.14%-49.84%18.07%-31.80%-10.27%-11.43%45.07%70.84%43.24%33.80%153.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.76%-25.66%-49.40%-30.91%-10.86%-8.79%5.15%-3.16%6.12%43.39%11.06%16.80%39.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.64%11.25%-9.61%-43.18%5.97%-23.75%-5.42%-8.98%30.87%59.70%28.16%25.26%79.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |