CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

5.27
-0.04
(-0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV40,467147,84637,48696,576107,845389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Giá vốn hàng bán37,442139,92334,92892,645103,678371,175448,084285,337229,414413,548276,959197,160148,573
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0257,9232,5403,9314,16718,55918,05119,82213,58050,97836,19724,72318,539
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1706,1031,7412,2852,88513,07317,20017,27012,49747,61334,42023,68017,529
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1616,0121,8582,2842,88512,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,9975,6231,7102,1612,62812,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9395,5321,6052,1262,58311,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản ngắn hạn294,941266,116263,386250,108293,200266,163306,594166,565127,342172,301148,863124,02996,755
Tiền mặt53,12263,84424,25129,22418,07663,8443,5285,7448,4036,60211,28127,91521,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,280124,00015,000
Hàng tồn kho11,74715,49483,42949,70131,51215,49450,82011,91517,99312,62125,58435,96036,418
Tài sản dài hạn178,460214,034215,419222,528182,792213,952182,042160,506132,40873,77355,14445,92247,602
Tài sản cố định45,85146,20747,56048,91349,02946,20750,10012,90010,10511,33612,51626,79829,574
Đầu tư tài chính dài hạn32,43267,52967,52981,552129,13967,529129,139144,591119,08659,02839,00714,00014,000
Tổng tài sản473,401480,150478,805472,636475,993480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ31,29940,02944,16639,16844,23440,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu442,102440,121434,638433,468431,759440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.32K0.33K0.44K0.93K0.69K2.99K2.23K1.88K1.39K0.06K
Giá cuối kỳ5.83K10.10K4.37K8.82K5.54K6.22K10.09KKKK
Giá / EPS (PE)18.42 (lần)30.40 (lần)9.97 (lần)9.47 (lần)8.07 (lần)2.08 (lần)4.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.49K12.44K12.13K15.25K14.33K14.91K12.14K13.33K11.45K1.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.81 (lần)0.36 (lần)0.58 (lần)0.39 (lần)0.42 (lần)0.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.30%55.44%62.74%50.93%49.02%70.02%72.97%72.98%67.02%92.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.70%44.56%37.26%49.07%50.98%29.98%27.03%27.02%32.97%7.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.61%8.33%12.18%19.98%5.31%4.56%6.25%1.18%0.07%62.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.08%9.09%13.87%24.97%5.60%4.78%6.67%1.20%0.07%164.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.39%91.67%87.82%80.02%94.69%95.44%93.75%98.82%99.93%37.76%
6/ Thanh toán hiện hành1,314%837.83%684.62%254.85%924.04%1,534.84%1,166.73%6,161.40%98,729.59%147.96%
7/ Thanh toán nhanh1,261.67%789.06%571.14%236.62%793.48%1,422.41%966.21%4,375.01%61,568.37%17.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn236.67%200.97%7.88%8.79%60.98%58.81%88.42%1,386.74%22,090.82%0.71%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.10%81.18%95.40%93.30%93.55%188.77%153.50%130.56%115.76%143%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.30%146.43%152.04%183.21%190.82%269.60%210.36%178.90%172.72%155.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.92%88.55%108.63%116.60%98.79%197.80%163.74%132.12%115.84%378.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,595.88%2,395.60%881.71%2,394.77%1,275.02%3,276.67%1,082.55%548.28%407.97%168.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.47%3.02%3.33%5.24%4.85%10.14%11.22%10.67%10.49%1.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.37%2.45%3.17%4.89%4.54%19.15%17.22%13.93%12.14%2.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.53%2.67%3.61%6.11%4.79%20.06%18.37%14.10%12.15%5.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%3%6%5%11%13%12%12%2%
Tăng trưởng doanh thu-37.24%-16.39%52.75%25.58%-47.69%48.34%41.14%32.78%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.41%-24.19%-3.01%35.59%-74.97%34.12%48.35%35.11%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.24%-32.79%-8.92%374.25%22.76%-12.02%533.83%1,954.08%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.40%2.56%63.96%6.40%4.74%22.80%13.88%16.41%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.54%-1.74%49.40%25.92%5.56%20.62%20.04%17.73%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |