Công ty TNHH MTV Hoa tiêu Hàng hải - TKV (hth)

19.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.41K26K10.64K7.25K
Giá cuối kỳKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách54.51K46.13K40.99K40.99K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ (Mi) (Mi) (Mi) (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.78%70.16%54.97%39.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.22%29.84%45.04%60.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.86%53.44%45.27%30.84%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu60.93%114.77%82.72%44.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.14%46.56%54.73%69.16%
6/ Thanh toán hiện hành186.94%131.29%121.41%128.50%
7/ Thanh toán nhanh185.11%130.08%120.11%125.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn144.03%92.78%70.08%52.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.66%190.38%199.98%205.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.39%271.35%363.83%518.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.39%408.88%365.41%297.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,104.07%15,618.15%20,700%15,258.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.71%13.78%7.10%5.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.75%26.24%14.20%12.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.43%56.36%25.95%17.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%26%12%10%
Tăng trưởng doanh thu-83.41%25.90%22.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-90.72%144.37%46.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.27%56.10%85.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.17%12.52%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.46%32.25%26.37%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |