CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD4 (hu4)

11.50
-0.10
(-0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,821262,277450,333321,432262,062165,349289,973303,203195,091252,049
Giá vốn hàng bán20,533172,562372,178235,408208,768144,269259,228267,696172,733231,457
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,28789,71578,15580,60951,74021,08030,74435,50722,35820,568
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh92238,11631,84525,28219,7648,37512,56914,2495,975-3,016
Tổng lợi nhuận trước thuế17525,11532,03922,95815,0573,94210,94315,5098,7772,688
Lợi nhuận sau thuế 14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,3366,6331,757
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14019,60620,36717,78112,0373,3819,05613,1316,7601,740
Tổng tài sản ngắn hạn728,474721,926696,057688,720687,913721,926676,854722,053790,426570,749569,971679,582952,845705,785823,114
Tiền mặt12,85613,4765,4852,7414,92313,4763,874110,33240,8425,2225,7917,61739,8686,0876,720
Đầu tư tài chính ngắn hạn7615614134134135612633482,02350050013,840
Hàng tồn kho649,775644,283520,931517,269511,030644,283502,823510,694618,299398,403440,197506,586674,324494,827444,753
Tài sản dài hạn6,9703,6363,5293,7153,8313,6364,0617,60010,59811,20112,13822,16933,23232,63332,692
Tài sản cố định3,1533,2063,2603,3143,3683,2063,4226,6718,3449,2899,65017,23421,76923,64926,005
Đầu tư tài chính dài hạn550550200
Tổng tài sản735,444725,562699,587692,435691,745725,562680,915729,653801,024581,950582,109701,752986,077738,418855,805
Tổng nợ543,947534,164508,244498,917477,929534,164467,099518,529589,023376,787383,499452,994734,637494,135617,552
Vốn chủ sở hữu191,496191,398191,343193,518213,816191,398213,816211,124212,002205,163198,610248,757251,440244,283238,253

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K1.31K1.36K1.19K0.80K0.23K0.60K0.88K0.45K0.12K0.82K1.96K3.89K2.77K1.86K
Giá cuối kỳ12.20K7.82K20.78K7.37K3.67K5.41K3.27K2.67KK11.80K11.80K11.80K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)1,307.14 (lần)5.98 (lần)15.30 (lần)6.22 (lần)4.57 (lần)24 (lần)5.42 (lần)3.05 (lần) (lần)101.72 (lần)14.39 (lần)6.02 (lần)3.03 (lần)4.25 (lần)6.34 (lần)
Giá sổ sách12.76K14.25K14.07K14.13K13.68K13.24K16.58K16.76K16.29K15.88K16.45K17.53K18.07K15.56K6.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.96 (lần)0.55 (lần)1.48 (lần)0.52 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần) (lần)0.74 (lần)0.72 (lần)0.67 (lần)0.65 (lần)0.76 (lần)1.85 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.50%99.40%98.96%98.68%98.08%97.91%96.84%96.63%95.58%96.18%96.55%96.87%96.63%95.93%96.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.50%0.60%1.04%1.32%1.92%2.09%3.16%3.37%4.42%3.82%3.45%3.13%3.37%4.07%3.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.62%68.60%71.07%73.53%64.75%65.88%64.55%74.50%66.92%72.16%72.75%72.89%75%76.60%85.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu279.09%218.46%245.60%277.84%183.65%193.09%182.10%292.17%202.28%259.20%266.99%268.83%299.93%327.31%600.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.38%31.40%28.93%26.47%35.25%34.12%35.45%25.50%33.08%27.84%27.25%27.11%25%23.40%14.27%
6/ Thanh toán hiện hành199.19%210.43%184.61%185.50%235.10%206.01%194.57%177.19%183.96%153.26%139.52%162.89%149.99%128.05%113.36%
7/ Thanh toán nhanh21.42%54.10%54.04%40.39%70.99%46.91%49.53%51.79%54.99%70.45%64.38%96.18%70.40%64.83%38.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.72%1.20%28.21%9.58%2.15%2.09%2.18%7.41%1.59%1.25%1.30%9.44%5.76%12.09%9.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.97%38.52%61.72%40.13%45.03%28.41%41.32%30.75%26.42%29.45%33.68%52.34%61.85%72.04%77.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.99%38.75%62.37%40.67%45.92%29.01%42.67%31.82%27.64%30.62%34.88%54.03%64.01%75.10%80.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.06%122.66%213.30%151.62%127.73%83.25%116.57%120.59%79.86%105.79%123.60%193.04%247.37%307.83%540.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3.19%34.32%72.88%38.07%52.40%32.77%51.17%39.70%34.91%52.04%57.57%114.51%99.60%135.73%106.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.49%7.48%4.52%5.53%4.59%2.04%3.12%4.33%3.47%0.69%4.03%5.79%8.71%5.79%5.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.02%2.88%2.79%2.22%2.07%0.58%1.29%1.33%0.92%0.20%1.36%3.03%5.39%4.17%4.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.07%9.17%9.65%8.39%5.87%1.70%3.64%5.22%2.77%0.73%4.98%11.19%21.54%17.83%29.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%11%5%8%6%2%3%5%4%1%5%7%11%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-89.01%-41.76%40.10%22.65%58.49%-42.98%-4.36%55.42%-22.60%-17.38%-39.91%-24.31%-6.66%39.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-99.29%-3.74%14.54%47.72%256.02%-62.67%-31.03%94.25%288.51%-85.85%-58.19%-49.64%40.36%49.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.36%-9.92%-11.97%56.33%-1.75%-15.34%-38.34%48.67%-19.98%-6.28%-6.79%-13.07%6.44%32.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.48%1.28%-0.41%3.33%3.30%-20.16%-1.07%2.93%2.53%-3.46%-6.14%-3.01%16.16%144.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.56%-6.68%-8.91%37.64%-0.03%-17.05%-28.83%33.54%-13.72%-5.51%-6.61%-10.55%8.72%48.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |