CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (hu6)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8661,37914,55849,91769,194
Giá vốn hàng bán7601,1719,09437,34452,173
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1062085,46412,57317,020
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-639-255-1,1243,8352,077
Tổng lợi nhuận trước thuế91432565,4787,855
Lợi nhuận sau thuế 62312054,7066,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ62312054,7066,278
Tổng tài sản ngắn hạn75,63473,48369,15672,161103,74375,63473,48369,15672,161103,743126,621119,804144,890143,85398,254
Tiền mặt4,7464,29638,53955,34016,3774,7464,29638,53955,34016,3771,25022,84122,43630,39915,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,2645,00025,2645,000
Hàng tồn kho29,31823,5029,43011,35146,43129,31823,5029,43011,35146,43192,94593,409115,51684,63873,276
Tài sản dài hạn25,06426,26526,73427,76928,90525,06426,26526,73427,76928,90529,23231,32232,95027,88129,698
Tài sản cố định8,2009,0119,53410,30611,1018,2009,0119,53410,30611,1017,4008,0078,7529,80011,041
Đầu tư tài chính dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
Tổng tài sản100,69899,74895,89099,930132,647100,69899,74895,89099,930132,647155,853151,125177,840171,734127,952
Tổng nợ23,27022,38216,20517,14844,34823,27022,38216,20517,14844,34867,13455,43384,23378,52429,633
Vốn chủ sở hữu77,42877,36779,68582,78288,30077,42877,36779,68582,78288,30088,71995,69293,60793,21098,319

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KK0.03K0.63K0.84K
Giá cuối kỳ5.60K6K9.62K5.60K8.45K
Giá / EPS (PE)677.42 (lần)1,451.61 (lần)351.95 (lần)8.92 (lần)10.09 (lần)
Giá sổ sách10.32K10.32K10.62K11.04K11.77K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.58 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.11%73.67%72.12%72.21%78.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.89%26.33%27.88%27.79%21.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.11%22.44%16.90%17.16%33.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.05%28.93%20.34%20.71%50.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.89%77.56%83.10%82.84%66.57%
6/ Thanh toán hiện hành404.40%402.43%581.44%633.05%254.77%
7/ Thanh toán nhanh247.64%273.72%502.15%533.47%140.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.38%23.53%324.02%485.48%40.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.85%1.38%15.18%49.95%52.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.79%1.88%21.05%69.17%66.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.70%1.78%18.27%60.30%78.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2.59%4.98%96.44%328.99%112.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.16%2.25%1.41%9.43%9.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.06%0.03%0.21%4.71%4.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.08%0.04%0.26%5.68%7.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%3%2%13%12%
Tăng trưởng doanh thu107.83%-90.53%-70.84%-27.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận100%-84.88%-95.64%-25.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.97%38.12%-5.50%-61.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.08%-2.91%-3.74%-6.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.95%4.02%-4.04%-24.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |