CTCP Đầu tư và Xây dựng Công nghiệp (ici)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,41427,00610,14124,22175,95292,899165,507254,135391,751328,154
Giá vốn hàng bán74,78924,1488,00121,95173,54285,736160,529242,003373,886311,059
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,6252,8582,1392,2712,4107,1644,97812,13214,31316,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4453-635-142-5454,0011,336-408-4,851-3,735
Tổng lợi nhuận trước thuế443119663797814,6202,126372381363
Lợi nhuận sau thuế 33075353016083,6741,708208333283
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33075353016083,6741,708208324210
Tổng tài sản ngắn hạn189,187153,510122,350112,441112,052189,187153,510122,350112,441112,052134,447155,731237,867329,214421,972
Tiền mặt16,71418,3354,4584,48910,25616,71418,3354,4584,48910,25614,82317,90323,40918,65526,859
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,5005003,00050014,5005003,000500
Hàng tồn kho40,53335,30426,63127,91331,93040,53335,30426,63127,91331,93038,70548,69955,95086,862150,605
Tài sản dài hạn19,51919,82718,64418,94519,20619,51919,82718,64418,94519,20619,90320,62523,94815,25717,099
Tài sản cố định3,7494,0584,3664,6754,9913,7494,0584,3664,6754,9915,3106,03210,9768,71910,265
Đầu tư tài chính dài hạn14,77014,77014,27014,27014,21514,77014,77014,27014,27014,21514,59314,59312,9726,5006,595
Tổng tài sản208,706173,337140,994131,386131,258208,706173,337140,994131,386131,258154,350176,356261,815344,471439,071
Tổng nợ158,425123,38391,11181,53881,111158,425123,38391,11181,53881,111101,229125,706212,861291,230386,106
Vốn chủ sở hữu50,28149,95449,88349,84850,14850,28149,95449,88349,84850,14853,12150,65048,95553,24052,965

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.02K0.01K0.08K0.15K0.92K0.43K0.05K0.08K0.05K1.21K1.35K1.81K2.32K2.69K2.73K1.13K1.08K
Giá cuối kỳ7K7.10K9.50K3.60K7.74K7.74K8.11K6.13K6.31K5.05K4.78K3.85K1.96K5.14KKKKK
Giá / EPS (PE)84.85 (lần)378.67 (lần)1,085.71 (lần)47.84 (lần)50.92 (lần)8.43 (lần)18.99 (lần)117.88 (lần)77.90 (lần)96.19 (lần)3.95 (lần)2.86 (lần)1.08 (lần)2.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.57K12.49K12.47K12.46K12.54K13.28K12.66K12.24K13.31K13.24K14.34K14.35K13.73K16.66K13.28K9.43K7.42K4.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.57 (lần)0.76 (lần)0.29 (lần)0.62 (lần)0.58 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.27 (lần)0.14 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.65%88.56%86.78%85.58%85.37%87.11%88.30%90.85%95.57%96.11%95.44%93.99%93.27%89.85%95.06%97.25%96.55%84.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.35%11.44%13.22%14.42%14.63%12.89%11.70%9.15%4.43%3.89%4.56%6.01%6.73%10.15%4.94%2.75%3.45%15.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.91%71.18%64.62%62.06%61.80%65.58%71.28%81.30%84.54%87.94%87.57%88.04%88.68%90.64%91.24%93.58%94.92%94.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu315.08%246.99%182.65%163.57%161.74%190.56%248.19%434.81%547.01%728.98%704.18%735.85%783.35%968.66%1,041.29%1,457.07%1,868.52%1,856.37%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.09%28.82%35.38%37.94%38.21%34.42%28.72%18.70%15.46%12.06%12.43%11.96%11.32%9.36%8.76%6.42%5.08%5.11%
6/ Thanh toán hiện hành119.42%124.42%134.29%137.90%138.15%132.81%123.89%113.97%113.35%110.25%110.41%108.39%108.06%102.31%109.82%105.85%103.01%90.15%
7/ Thanh toán nhanh93.83%95.80%105.06%103.67%98.78%94.58%85.14%87.16%83.44%70.90%70.76%55.96%57.01%64.24%68.37%64.93%70.58%67.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.55%14.86%4.89%5.51%12.64%14.64%14.24%11.22%6.42%7.02%4.91%5.60%6.08%6.96%12.49%9.64%14.42%6.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.57%15.58%7.19%18.43%57.86%60.19%93.85%97.07%113.73%74.74%109.71%117.52%130.69%121.33%122.92%102.35%85.89%107.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.45%17.59%8.29%21.54%67.78%69.10%106.28%106.84%119%77.77%114.95%125.03%140.12%135.02%129.31%105.25%88.96%126.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu155.95%54.06%20.33%48.59%151.46%174.88%326.77%519.12%735.82%619.57%882.27%982.30%1,154.46%1,296.56%1,402.91%1,593.70%1,690.84%2,099.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho184.51%68.40%30.04%78.64%230.32%221.51%329.64%432.53%430.44%206.54%300.62%240.29%278.58%345.77%323.81%254%262.66%471.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.28%0.35%1.24%0.80%3.95%1.03%0.08%0.08%0.06%0.96%0.95%1.15%1.07%1.44%1.82%0.90%1.05%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%0.04%0.02%0.23%0.46%2.38%0.97%0.08%0.09%0.05%1.05%1.12%1.50%1.30%1.78%1.86%0.77%1.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.66%0.15%0.07%0.60%1.21%6.92%3.37%0.42%0.61%0.40%8.44%9.38%13.22%13.90%20.27%28.99%15.17%21.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%1%4%1%%%%1%1%1%1%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu190.36%166.31%-58.13%-68.11%-18.24%-43.87%-34.87%-35.13%19.38%-35.16%-10.23%-11.05%-2.18%15.94%24.01%19.73%21.37%%
Tăng trưởng Lợi nhuận340%114.29%-88.37%-50.49%-83.45%115.11%721.15%-35.80%54.29%-95.66%-9.98%-25.87%4.48%-13.94%-1.52%142.69%4.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.40%35.42%11.74%0.53%-19.87%-19.47%-40.94%-26.91%-24.57%-4.42%-4.35%-1.80%-11.16%16.70%0.68%-0.95%51.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.65%0.14%0.07%-0.60%-5.60%4.88%3.46%-8.05%0.52%-7.67%-0.05%4.54%9.86%25.45%40.88%27.02%50.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.40%22.94%7.31%0.10%-14.96%-12.48%-32.64%-24%-21.55%-4.82%-3.84%-1.09%-9.19%17.47%3.26%0.47%51.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |