CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện (ict)

13.90
-0.50
(-3.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV100,393631,641200,436588,42077,7071,495,8751,293,2962,094,0611,582,9482,261,1872,367,4763,082,5891,708,476
Giá vốn hàng bán76,773588,368179,942545,42873,6981,381,4711,212,3491,931,0651,431,0842,041,9592,189,4582,801,4011,537,741
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,62143,27320,49442,9934,009114,40480,948162,997151,864218,310177,989279,778170,456
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1496,782-4,81820,993-20,5619,99832,38880,03481,059104,606101,218202,68899,555
Tổng lợi nhuận trước thuế2,86918,5321,05820,293-19,23420,03414,20271,04881,839109,289108,516207,80799,218
Lợi nhuận sau thuế 2,29015,60294820,293-19,23414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,29015,60294820,293-19,23414,92410,16058,63368,02389,76592,952167,42179,642
Tổng tài sản ngắn hạn1,087,1131,205,3481,119,0361,253,5231,096,2961,208,4261,223,0201,901,6271,957,3872,024,2631,846,1062,392,5421,420,159
Tiền mặt153,60697,331132,49087,058131,02897,332203,273457,694294,570348,817206,071808,323542,790
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,00020,00020,000
Hàng tồn kho240,45362,239145,807158,899202,69462,239178,001420,363522,471275,627516,245327,702406,534
Tài sản dài hạn235,858231,515234,178231,828231,754232,806230,722201,534203,360172,516166,302164,572144,722
Tài sản cố định134,892147,332148,447132,372134,824138,332137,449143,846139,082114,381120,491126,979125,799
Đầu tư tài chính dài hạn66,13364,57165,30765,30765,40064,57164,76441,19140,79940,20440,71130,96013,380
Tổng tài sản1,322,9711,436,8631,353,2141,485,3511,328,0501,441,2311,453,7422,103,1612,160,7472,196,7792,012,4082,557,1151,564,880
Tổng nợ677,602791,099723,052856,138685,009798,153791,4671,391,4191,462,7511,510,0491,374,2661,960,9731,113,539
Vốn chủ sở hữu645,369645,764630,162629,213643,041643,079662,275711,743697,996686,729638,142596,142451,341

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.22K0.46K0.32K1.82K2.11K2.79K2.89K5.20K2.47K
Giá cuối kỳ12.15K11.30K12.77K16.96K21.84KKKKK
Giá / EPS (PE)9.99 (lần)24.37 (lần)40.45 (lần)9.31 (lần)10.33 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.05K19.98K20.58K22.11K21.69K21.34K19.83K18.52K14.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.77 (lần)1.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.17%83.85%84.13%90.42%90.59%92.15%91.74%93.56%90.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.83%16.15%15.87%9.58%9.41%7.85%8.26%6.44%9.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.22%55.38%54.44%66.16%67.70%68.74%68.29%76.69%71.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.99%124.11%119.51%195.49%209.56%219.89%215.35%328.94%246.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.78%44.62%45.56%33.84%32.30%31.26%31.71%23.31%28.84%
6/ Thanh toán hiện hành161.09%151.97%154.75%136.84%134.50%134.81%135.78%122.54%127.65%
7/ Thanh toán nhanh125.46%144.15%132.23%106.59%98.60%116.45%97.81%105.75%91.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.76%12.24%25.72%32.93%20.24%23.23%15.16%41.40%48.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản114.96%103.79%88.96%99.57%73.26%102.93%117.64%120.55%109.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.90%123.79%105.75%110.12%80.87%111.70%128.24%128.84%120.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.66%232.61%195.28%294.22%226.78%329.27%371%517.09%378.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho578.29%2,219.62%681.09%459.38%273.91%740.84%424.11%854.86%378.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.57%1%0.79%2.80%4.30%3.97%3.93%5.43%4.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%1.04%0.70%2.79%3.15%4.09%4.62%6.55%5.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.06%2.32%1.53%8.24%9.75%13.07%14.57%28.08%17.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%1%3%5%4%4%6%5%
Tăng trưởng doanh thu49.87%15.66%-38.24%32.29%-29.99%-4.49%-23.20%80.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-422.29%46.89%-82.67%-13.80%-24.22%-3.43%-44.48%110.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.08%0.84%-43.12%-4.88%-3.13%9.88%-29.92%76.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%-2.90%-6.95%1.97%1.64%7.61%7.05%32.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.38%-0.86%-30.88%-2.67%-1.64%9.16%-21.30%63.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |