CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài (ilc)

6.20
-0.80
(-11.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV54,816184,376231,361183,741134,11986,652111,35198,48390,720189,963199,223
Giá vốn hàng bán48,245165,919203,314163,097123,73073,35191,36692,59884,309181,662178,995
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,57118,45828,04720,32510,39013,30019,9855,8866,4118,30220,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,35910,88019,15012,0084,8162,8707,926-5,211-8,680-20,001-11,772
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3572,67618,97812,9819,3563,1548,027-27,52124,709-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế 4,35751718,95912,8779,3243,0728,027-27,52118,004-2,401-11,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3572,05918,94312,8499,3062,8797,843-27,42717,957-2,401-11,531
Tổng tài sản ngắn hạn78,14470,12975,42991,27233,08878,14470,12991,27233,08842,24440,28333,84326,11537,26636,705
Tiền mặt18,39215,07712,41212,86718,69018,39215,07712,86718,69010,6329,13614,3675,50910,8623,056
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,89935,01544,50050,0004,00036,89935,01550,0004,0007,0002,8001,0001,000
Hàng tồn kho57128135198134571281981344,7524,6573,2875,86715,24821,529
Tài sản dài hạn1,17811,97417,62711,44911,9261,17811,97411,44911,92615,55611,569811137,000232,814271,320
Tài sản cố định129,131224,663249,343
Đầu tư tài chính dài hạn17,447
Tổng tài sản79,32282,10493,057102,72145,01479,32282,104102,72145,01457,80051,85234,654163,115270,080308,025
Tổng nợ27,81431,21461,56170,79025,95927,81431,21470,79025,95948,07045,19347,898148,838216,884252,428
Vốn chủ sở hữu51,50850,89031,49631,93119,05551,50850,89031,93119,0559,7316,659-13,24414,27753,19655,597

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.34K3.11K2.11K1.53K0.47K1.29KK2.94KKKKK1.26KK2.92K4.56K8.88K5.51K3.25K
Giá cuối kỳ6.60K8.70K9K3.30K2.70K1.80K3.90K3.90K3.90K5.20K3.60K5.60K8.29K10.18K7.07K58.26K4.11K2.19K18K
Giá / EPS (PE)19.55 (lần)2.80 (lần)4.27 (lần)2.16 (lần)5.72 (lần)1.40 (lần) (lần)1.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)6.60 (lần) (lần)2.42 (lần)12.77 (lần)0.46 (lần)0.40 (lần)5.54 (lần)
Giá sổ sách8.44K8.34K5.23K3.12K1.60K1.09K-2.17K2.34K8.72K9.11K11K19.70K28.53K28.16K31.07K30.94K21.55K14.67K12.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)1.04 (lần)1.72 (lần)1.06 (lần)1.69 (lần)1.65 (lần)-1.80 (lần)1.67 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)0.33 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)1.88 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)1.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.51%85.41%88.85%73.51%73.09%77.69%97.66%16.01%13.80%11.92%7.61%6.11%5.69%10.85%11.12%18.63%30.28%17.62%17.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.49%14.58%11.15%26.49%26.91%22.31%2.34%83.99%86.20%88.08%92.39%93.89%94.31%89.15%88.88%81.37%69.72%82.38%82.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.06%38.02%68.91%57.67%83.17%87.16%138.22%91.25%80.30%81.95%79.39%77.53%72.69%65.78%48.63%53.84%70.47%81.47%83.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54%61.34%221.70%136.23%493.99%678.68%-361.66%1,042.50%407.71%454.03%385.09%344.96%266.15%192.23%94.67%116.65%238.66%439.61%494.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.94%61.98%31.09%42.33%16.84%12.84%-38.22%8.75%19.70%18.05%20.61%22.47%27.31%34.22%51.37%46.16%29.53%18.53%16.82%
6/ Thanh toán hiện hành388.81%282.07%142.03%171%135.05%147.07%111.81%49.90%122.59%93.61%100.36%77.27%80.52%59.16%51.74%135.93%70.51%42.51%60.90%
7/ Thanh toán nhanh388.53%281.56%141.73%170.30%119.86%130.07%100.95%38.69%72.43%38.71%58.94%51.02%66.78%50.85%45.72%129.48%64.26%38.53%54.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.51%60.64%20.02%96.59%33.99%33.36%47.46%10.53%35.73%7.79%22.99%10.71%8.63%15.53%15.45%102.19%31.13%3.30%28.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.44%281.79%178.87%297.95%149.92%214.75%284.19%55.62%70.34%64.68%54.73%47.27%32.41%28.91%53.09%32.09%110.31%90.55%85.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.94%329.91%201.31%405.34%205.12%276.42%291%347.39%509.75%542.77%719.30%773.66%569.48%266.37%477.37%172.25%364.22%513.87%493.75%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu357.96%454.63%575.43%703.85%890.47%1,672.19%-743.60%635.43%357.10%358.33%265.47%210.33%118.68%84.49%103.35%69.52%373.55%488.60%507.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho291,085.97%158,839.06%82,372.22%92,335.82%1,543.58%1,961.91%2,817.10%1,437%1,191.38%831.41%1,533.98%1,819.75%2,520.39%1,832.07%3,412.45%2,774.72%3,269.90%4,507.41%3,995.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.12%8.19%6.99%6.94%3.32%7.04%-27.85%19.79%-1.26%-5.79%-5.48%-18.84%3.71%-3.30%9.10%21.21%11.02%7.69%4.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.60%23.07%12.51%20.67%4.98%15.13%%11.01%%%%%1.20%%4.83%6.81%12.16%6.96%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4%37.22%40.24%48.84%29.59%117.78%%125.78%%%%%4.40%%9.40%14.75%41.18%37.57%25.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%9%8%8%4%9%-30%21%-1%-6%-6%-24%5%-3%11%28%14%9%6%
Tăng trưởng doanh thu-20.31%25.92%37%54.78%-22.18%13.07%8.56%%-4.65%11.79%5.55%22.40%42.28%-25.90%49.31%81.38%12.30%9.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-89.13%47.43%38.07%223.24%-63.29%-128.60%-252.74%%-79.18%18.12%-69.31%-722.06%-259.96%-126.85%-35.95%249.07%60.97%69.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.89%-55.91%172.70%-46%6.37%-5.65%-67.82%%-14.08%-2.35%-6.65%-10.48%40.24%84.05%-18.49%376.38%-20.26%1.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.21%59.37%67.57%95.82%46.13%-150.28%-192.76%%-4.32%-17.18%-16.38%-30.93%1.29%-9.36%0.44%874.60%46.89%14.34%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.39%-20.07%128.20%-22.12%11.47%49.63%-78.75%%-12.32%-5.41%-8.84%-16.06%26.91%36.06%-9.75%523.51%-7.82%3.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |