CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế (ils)

10.90
-1.90
(-14.84%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,25635,49449,74942,35339,055180,808247,524282,706287,904159,226179,767100,13999,913238,118157,365
Giá vốn hàng bán30,73529,07440,44335,25632,292150,356215,964245,033257,570130,308150,27272,03674,293208,165145,924
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,5216,4209,3067,0976,76330,45231,55237,61430,33428,91829,49628,10325,61929,95311,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh352-22,4923,314-8,406354-31,174-17,534-16,393-2,287-1,1503,5403,2589,795-9,558-6,565
Tổng lợi nhuận trước thuế30715,3353,328-8,0211546,825-17,313-15,899-1,658-1,8455,3232,9778,368-5,308-20,274
Lợi nhuận sau thuế 2614,8302,977-8,280-1245,430-18,614-17,427-2,122-3,6004,4582,4137,853-5,901-20,274
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45914,3132,192-8,863-5313,126-20,741-20,248-3,093-5,5872,4661,4807,600-4,470-20,274
Tổng tài sản ngắn hạn102,536106,331150,968149,140149,333106,809149,681194,468253,833303,842300,671357,134386,259314,326315,856
Tiền mặt19,95415,42926,49924,0017,81115,42912,61915,28545,92762,29541,00011,96150,18449,17245,218
Đầu tư tài chính ngắn hạn2712713103103,3544,00011,15414,24811,36710,91710,91712,757
Hàng tồn kho2,8622,9186,1215,5016,0652,9188,51113,37212,08712,40218,3896,9909,71726,51266,802
Tài sản dài hạn536,778537,520537,916537,703543,933534,169539,705538,632439,323535,721391,494330,963203,661195,732207,611
Tài sản cố định45,35746,97748,19248,99351,16146,97752,94849,59748,44058,26166,81155,64165,02267,74320,379
Đầu tư tài chính dài hạn233,717235,406234,440234,441239,192232,625233,840237,563138,434238,345146,888144,775131,139120,497181,727
Tổng tài sản639,314643,851688,884686,843693,266640,979689,385733,101693,155839,564692,165688,097589,920510,057523,466
Tổng nợ303,616305,343340,658343,268341,434305,329337,912353,718284,524430,916283,611338,351249,705175,173193,602
Vốn chủ sở hữu335,698338,508348,226343,575351,832335,650351,473379,382408,631408,647408,554349,746340,215334,884329,865

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.09KKKKK0.07K0.04K0.21KKK0.10K
Giá cuối kỳ14K12.40K28.20K16K15K16K13KKKKKK
Giá / EPS (PE)70.17 (lần)142.80 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)189.78 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.32K9.32K9.76K10.54K11.35K11.35K11.35K9.72K9.45K9.30K9.16K9.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.50 (lần)1.33 (lần)2.89 (lần)1.52 (lần)1.32 (lần)1.41 (lần)1.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.04%16.66%21.71%26.53%36.62%36.19%43.44%51.90%65.48%61.63%60.34%60.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.96%83.34%78.29%73.47%63.38%63.81%56.56%48.10%34.52%38.37%39.66%39.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.49%47.63%49.02%48.25%41.05%51.33%40.97%49.17%42.33%34.34%36.98%32.52%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.44%90.97%96.14%93.24%69.63%105.45%69.42%96.74%73.40%52.31%58.69%48.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.51%52.37%50.98%51.75%58.95%48.67%59.03%50.83%57.67%65.66%63.02%67.48%
6/ Thanh toán hiện hành42.61%44.07%58.82%71.48%125.43%86.88%148.62%142.49%159.07%186.88%171.99%201.80%
7/ Thanh toán nhanh41.42%42.87%55.48%66.57%119.46%83.34%139.53%139.70%155.07%171.11%135.61%172.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.29%6.37%4.96%5.62%22.70%17.81%20.27%4.77%20.67%29.23%24.62%22.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.79%28.21%35.91%38.56%41.54%18.97%25.97%14.55%16.94%46.68%30.06%32.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.77%169.28%165.37%145.37%113.42%52.40%59.79%28.04%25.87%75.76%49.82%52.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.11%53.87%70.42%74.52%70.46%38.96%44%28.63%29.37%71.10%47.71%47.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,734.73%5,152.71%2,537.47%1,832.43%2,130.97%1,050.70%817.18%1,030.56%764.57%785.17%218.44%318.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.36%1.73%-8.38%-7.16%-1.07%-3.51%1.37%1.48%7.61%-1.88%-12.88%2.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.12%0.49%%%%%0.36%0.22%1.29%%%0.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.14%0.93%%%%%0.60%0.42%2.23%%%1.05%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%2%-10%-8%-1%-4%2%2%10%-2%-14%3%
Tăng trưởng doanh thu-33.11%-26.95%-12.44%-1.81%80.81%-11.43%79.52%0.23%-58.04%51.32%-6.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-138.57%-115.07%2.43%554.64%-44.64%-326.56%66.62%-80.53%-270.02%-77.95%-643.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.08%-9.64%-4.47%24.32%-33.97%51.94%-16.18%35.50%42.55%-9.52%13.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.59%-4.50%-7.36%-7.16%%0.02%16.81%2.80%1.59%1.52%-6.88%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.78%-7.02%-5.96%5.76%-17.44%21.30%0.59%16.64%15.66%-2.56%-0.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |