CTCP Bê tông Ly tâm Điện Lực Khánh Hòa (kce)

9.50
-0.50
(-5%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,55049,65735,20151,47748,44869,95880,68580,65056,29269,975
Giá vốn hàng bán32,13541,26329,06041,40541,71759,79267,81362,36441,88851,106
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,3598,0136,0189,8906,71710,16312,86418,23814,40418,863
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4169641,5953,0341,2804,0705,4379,5977,2719,758
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4088641,1643,0331,2414,5015,5539,5967,2679,707
Lợi nhuận sau thuế 1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8385789852,5508863,6024,4407,6145,5617,334
Tổng tài sản ngắn hạn23,98419,67019,98019,87920,81723,98419,67019,98019,87920,81723,29824,57524,63319,05014,527
Tiền mặt6,6897,8713,9107,2446,1316,6897,8713,9107,2446,1315,4207,28513,6347,3394,901
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,000
Hàng tồn kho9,9579,4189,5147,3546,6849,9579,4189,5147,3546,6847,8044,7565,8698,1103,608
Tài sản dài hạn10,90711,99113,34815,54318,08710,90711,99113,34815,54318,08720,35219,15318,24521,00421,635
Tài sản cố định8,15011,56013,22715,36517,3618,15011,56013,22715,36517,36119,62418,91718,01520,57921,111
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản34,89131,66033,32935,42238,90434,89131,66033,32935,42238,90443,65043,72842,87840,05436,162
Tổng nợ5,4003,5574,8185,34610,6935,4003,5574,8185,34610,69312,72312,95312,79311,98310,202
Vốn chủ sở hữu29,49128,10328,51130,07528,21229,49128,10328,51130,07528,21230,92730,77530,08528,07125,960

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.23K0.39K0.66K1.70K0.59K2.40K2.96K5.08K3.71K4.89K1.41K0.48K1.76K3.06K2.26K0.11K
Giá cuối kỳ10KKKKKKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)8.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.66K18.74K19.01K20.05K18.81K20.62K20.52K20.06K18.71K17.31K14.13K13.33K13.72K12.82K11.69K6.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.74%62.13%59.95%56.12%53.51%53.37%56.20%57.45%47.56%40.17%38.12%31.73%29.95%19.47%24.94%45.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.26%37.87%40.05%43.88%46.49%46.63%43.80%42.55%52.44%59.83%61.87%68.27%70.05%80.53%75.06%54.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.48%11.23%14.46%15.09%27.49%29.15%29.62%29.84%29.92%28.21%46.08%49.87%53.44%52.73%62.25%11.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.31%12.66%16.90%17.78%37.90%41.14%42.09%42.52%42.69%39.30%85.48%99.47%114.77%111.55%164.91%13.05%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.52%88.77%85.54%84.90%72.52%70.85%70.38%70.16%70.08%71.79%53.92%50.14%46.56%47.27%37.75%88.45%
6/ Thanh toán hiện hành444.15%552.99%414.69%371.85%194.68%183.12%189.72%209.70%186.04%179.12%102.88%133.48%88.65%112.80%97.99%390.42%
7/ Thanh toán nhanh259.76%288.22%217.23%234.29%132.17%121.78%153.01%159.73%106.84%134.64%86.60%91.71%68.82%62.75%72.55%390.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn123.87%221.28%81.15%135.50%57.34%42.60%56.24%116.06%71.67%60.43%39.95%6.19%28%11.76%31.97%16.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.22%156.84%105.62%145.32%124.53%160.27%184.52%188.09%140.54%193.50%105.43%78.61%85.38%74.83%54.47%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.07%252.45%176.18%258.95%232.73%300.27%328.32%327.41%295.50%481.69%276.55%247.75%285.04%384.26%218.43%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu137.50%176.70%123.46%171.16%171.73%226.20%262.18%268.07%200.53%269.55%195.55%156.79%183.37%158.29%144.30%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho322.74%438.13%305.44%563.03%624.13%766.17%1,425.84%1,062.60%516.50%1,416.46%1,278.88%629.71%993.08%626.81%625.87%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.53%1.16%2.80%4.95%1.83%5.15%5.50%9.44%9.88%10.48%5.10%2.27%6.99%15.08%13.38%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.27%1.83%2.96%7.20%2.28%8.25%10.15%17.76%13.88%20.28%5.37%1.79%5.97%11.28%7.29%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.23%2.06%3.45%8.48%3.14%11.65%14.43%25.31%19.81%28.25%9.97%3.56%12.82%23.86%19.30%1.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%1%3%6%2%6%7%12%13%14%7%3%9%21%18%%
Tăng trưởng doanh thu-18.34%41.07%-31.62%6.25%-30.75%-13.29%0.04%43.27%-19.55%68.80%32.20%-16.93%24.04%20.30%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận217.99%-41.32%-61.37%187.81%-75.40%-18.87%-41.69%36.92%-24.18%247.09%196.35%-72.99%-42.46%35.58%1,963.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả51.81%-26.17%-9.88%-50%-15.96%-1.78%1.25%6.76%17.46%-43.70%-8.91%-15.80%10.17%-25.82%2,115.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.94%-1.43%-5.20%6.60%-8.78%0.49%2.29%7.17%8.13%22.46%6%-2.85%7.07%9.67%75.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.21%-5.01%-5.91%-8.95%-10.87%-0.18%1.98%7.05%10.76%-8.03%-1.44%-9.77%8.70%-12.42%310.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |