Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (ksv)

28.90
0.30
(1.05%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,018,7313,343,5323,246,3532,303,3463,459,45111,911,91012,250,9077,991,1396,162,9896,145,2405,688,4765,404,9033,918,0023,538,1703,899,512
Giá vốn hàng bán2,688,0613,078,0463,055,6201,997,8873,500,37210,789,06911,127,3696,039,6165,211,2145,528,4314,868,0194,587,3873,388,8903,058,6133,388,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV330,670265,486190,733305,460-40,9221,122,8411,123,5381,951,522951,775616,810820,458817,516529,109479,503507,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh106,69646,170-19,203107,424-222,791269,600286,5331,153,994245,13215,164225,898316,46715,6705,337110,076
Tổng lợi nhuận trước thuế72,63543,315-19,460108,805-214,746233,606247,1731,143,968243,08715,511225,559312,32231,9633,78492,227
Lợi nhuận sau thuế 40,64535,667-23,54689,736-222,203160,004202,063958,412204,647-43,023174,326240,9988,335-13,76074,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,03339,914-24,52174,507-218,278134,484104,216697,185156,887-13,56284,553159,90786,67224,64490,557
Tổng tài sản ngắn hạn3,398,9774,279,9184,769,0795,126,5004,177,0103,495,5124,356,2055,113,1102,957,7062,521,0092,818,2482,125,0431,754,4931,811,4531,643,673
Tiền mặt264,620326,975370,641277,242362,019264,608362,019209,938238,709198,310190,812164,121164,992240,270209,305
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,0005,0005,00012,00010,00025,00010,00010,00040,00050,000
Hàng tồn kho2,302,1493,003,9083,637,3863,984,9442,870,9722,301,1482,874,7183,927,8231,630,3281,356,4021,579,1501,204,5781,175,5501,179,2251,223,180
Tài sản dài hạn5,933,3666,404,8186,479,5766,327,4326,270,6925,858,1326,339,2336,139,1425,613,5645,239,4925,112,6844,876,2504,756,2074,361,5563,197,141
Tài sản cố định4,667,8084,926,7105,101,8875,085,3035,193,7574,766,5765,227,2205,158,6733,043,4473,454,7672,780,5923,040,2083,161,4031,563,0301,067,505
Đầu tư tài chính dài hạn44,79942,22442,22442,22442,22444,94442,22442,22442,32942,32948,91449,34752,52559,02155,539
Tổng tài sản9,332,34310,684,73611,248,65511,453,93210,447,7029,353,64410,695,43811,252,2528,571,2697,760,5017,930,9317,001,2946,510,7006,173,0094,840,814
Tổng nợ6,424,4137,812,3368,416,7768,258,9517,482,4656,432,8617,592,9848,058,2326,110,0575,361,3105,345,6724,354,1814,008,7513,672,3192,982,769
Vốn chủ sở hữu2,907,9292,872,4002,831,8793,194,9812,965,2372,920,7843,102,4543,194,0192,461,2132,399,1912,585,2602,647,1132,501,9492,500,6901,858,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.67K0.52K3.49K0.78KK0.42K0.80K0.43K0.12K0.45K0.46K
Giá cuối kỳ30K29.05K45.97K12.17K11.62K8.24K9.04K3.82KKKK
Giá / EPS (PE)44.61 (lần)55.75 (lần)13.19 (lần)15.51 (lần) (lần)19.49 (lần)11.31 (lần)8.81 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.60K15.51K15.97K12.31K12K12.93K13.24K12.51K12.50K9.29K8.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.87 (lần)2.88 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.64 (lần)0.68 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.37%40.73%45.44%34.51%32.49%35.53%30.35%26.95%29.34%33.95%40.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.63%59.27%54.56%65.49%67.51%64.47%69.65%73.05%70.66%66.05%59.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.77%70.99%71.61%71.29%69.08%67.40%62.19%61.57%59.49%61.62%59.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu220.24%244.74%252.29%248.25%223.46%206.78%164.49%160.23%146.85%160.53%146.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.23%29.01%28.39%28.71%30.92%32.60%37.81%38.43%40.51%38.38%40.54%
6/ Thanh toán hiện hành89.82%91.51%95.56%80.18%78.06%86.81%90.88%100.25%93.14%77.67%109.50%
7/ Thanh toán nhanh30.69%31.12%22.15%35.98%36.06%38.17%39.37%33.08%32.51%19.87%38.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.80%7.60%3.92%6.47%6.14%5.88%7.02%9.43%12.35%9.89%23.60%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.35%114.54%71.02%71.90%79.19%71.73%77.20%60.18%57.32%80.55%86.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn340.78%281.23%156.29%208.37%243.76%201.84%254.34%223.31%195.32%237.24%215.52%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu407.83%394.88%250.19%250.40%256.14%220.03%204.18%156.60%141.49%209.87%213.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho468.86%387.08%153.76%319.64%407.58%308.27%380.83%288.28%259.37%277.03%280.14%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.13%0.85%8.72%2.55%-0.22%1.49%2.96%2.21%0.70%2.32%2.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.44%0.97%6.20%1.83%%1.07%2.28%1.33%0.40%1.87%2.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.60%3.36%21.83%6.37%%3.27%6.04%3.46%0.99%4.87%5.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%12%3%%2%3%3%1%3%3%
Tăng trưởng doanh thu-2.77%53.31%29.66%0.29%8.03%5.25%37.95%10.74%-9.27%4.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.04%-85.05%344.39%-1,256.81%-116.04%-47.12%84.50%251.70%-72.79%-0.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.28%-5.77%31.88%13.97%0.29%22.77%8.62%9.16%23.12%16.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.86%-2.87%29.77%2.59%-7.20%-2.34%5.80%0.05%34.59%6.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.55%-4.95%31.28%10.45%-2.15%13.28%7.54%5.47%27.52%12.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |