CTCP Lilama 69-2 (l62)

1.90
0.10
(5.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,75229,93024,9358,30717,06480,236119,653201,488335,660483,460450,741447,001338,370325,524239,714
Giá vốn hàng bán24,62929,37020,15516,51915,02978,28282,962170,295291,041434,003410,135409,334307,896297,642216,550
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1245604,779-8,2112,0351,95436,69131,19244,61949,45740,60637,66730,47427,88223,164
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,606-36,0674,027-44,315-70-73,269-19,480-5,9925583,607245-9949242,967305
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,269-58,713-14,571-44,73370-101,865-34,367-3,0778542,0291,7041,1824,8323,005599
Lợi nhuận sau thuế -14,269-58,713-14,571-44,73370-102,601-34,560-3,0776511,3081,3118783,8962,446452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,269-58,713-14,571-44,73370-102,601-34,560-3,0776321,3081,3118783,8962,446452
Tổng tài sản ngắn hạn399,809421,448456,300467,862482,352417,073505,191496,547508,812493,745504,460485,624418,857333,022252,649
Tiền mặt5201,1081,4923,3375,7201,1083,1148168,3333,8246,9908,3123,11928,4142,390
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho213,598230,269237,879260,420251,503233,060248,583201,926222,276248,872221,599186,357134,78690,84351,555
Tài sản dài hạn66,06769,38776,88178,76980,91969,42783,02294,034104,990109,450110,423106,79098,56095,487100,121
Tài sản cố định60,71362,73064,80866,65968,77062,73070,88181,25792,37883,98880,05383,08185,37282,91988,506
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản465,876490,835533,182546,631563,271486,500588,213590,581613,802603,195614,882592,413517,417428,509352,770
Tổng nợ511,234537,271520,905519,783491,690517,589516,702484,511503,096492,339504,402483,069420,868335,625262,247
Vốn chủ sở hữu-45,358-46,43612,27726,84871,581-31,09071,511106,071110,706110,856110,481109,34496,54992,88490,523

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.08K0.16K0.16K0.15K0.68K0.43K0.08K0.07K0.19K1.10K2.23K2.29K4K2.31K1.68K
Giá cuối kỳ2.90K3.30K3.90K7.90K9.59K6.78K6.21K7.06K5.56K6.69K3.91K3.56K4.66K9.22K10.28K13.12K9.37K40.90K40.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)125.92 (lần)43.01 (lần)39.31 (lần)46.17 (lần)8.19 (lần)15.70 (lần)49.67 (lần)49.14 (lần)24.48 (lần)8.42 (lần)4.60 (lần)5.73 (lần)2.34 (lần)17.68 (lần)24.30 (lần)
Giá sổ sách-5.47K-3.75K8.62K12.78K13.34K13.36K13.31K19.04K16.82K16.18K15.77K15.70K15.96K16.52K17.33K17.06K17.89K18.28K4.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.53 (lần)-0.88 (lần)0.45 (lần)0.62 (lần)0.72 (lần)0.51 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.56 (lần)0.59 (lần)0.77 (lần)0.52 (lần)2.24 (lần)8.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.82%85.73%85.89%84.08%82.90%81.85%82.04%81.97%80.95%77.72%71.62%64.03%64.44%62.76%64.25%68.70%72.94%83.06%80.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.18%14.27%14.11%15.92%17.10%18.15%17.96%18.03%19.05%22.28%28.38%35.97%35.56%37.24%35.75%31.30%27.06%16.94%19.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn109.74%106.39%87.84%82.04%81.96%81.62%82.03%81.54%81.34%78.32%74.34%70.73%73.21%71.21%72.55%63.55%65.18%53.03%69.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,127.11%-1,664.81%722.55%456.78%454.44%444.12%456.55%441.79%435.91%361.34%289.70%241.67%273.34%247.32%264.24%174.34%187.23%112.91%223.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-9.74%-6.39%12.16%17.96%18.04%18.38%17.97%18.46%18.66%21.68%25.66%29.27%26.79%28.79%27.45%36.45%34.82%46.97%30.89%
6/ Thanh toán hiện hành78.37%80.74%97.98%103.14%103.20%103.01%103.74%106.16%105.96%107.84%106.92%103.81%98.95%107.88%118.78%140.21%124.52%160.40%117.35%
7/ Thanh toán nhanh36.50%35.62%49.77%61.20%58.12%51.09%58.17%65.42%71.86%78.43%85.10%61.81%57.81%66.43%90.04%107.36%92.47%147.45%87.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.21%0.60%0.17%1.69%0.80%1.44%1.82%0.79%9.20%1.01%2.85%0.70%0.45%11.79%17.12%10.92%31.59%23.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.30%16.49%20.34%34.12%54.69%80.15%73.31%75.45%65.40%75.97%67.95%81.10%74.50%62.85%55.77%65.97%98.39%94.48%128.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn22.49%19.24%23.68%40.58%65.97%97.92%89.35%92.05%80.78%97.75%94.88%126.65%115.61%100.13%86.81%96.03%134.89%113.75%158.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-198.25%-258.08%167.32%189.96%303.20%436.12%407.98%408.80%350.46%350.46%264.81%277.08%278.12%218.27%203.14%180.98%282.60%201.16%415.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42.45%33.59%33.37%84.34%130.94%174.39%185.08%219.65%228.43%327.64%420.04%279.55%238.76%224.71%299.38%349.66%439.20%1,233.38%521.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-147.11%-127.87%-28.88%-1.53%0.19%0.27%0.29%0.20%1.15%0.75%0.19%0.17%0.43%3.04%6.34%7.41%7.92%6.29%8.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.10%0.22%0.21%0.15%0.75%0.57%0.13%0.14%0.32%1.91%3.54%4.89%7.79%5.94%10.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.57%1.18%1.19%0.80%4.04%2.63%0.50%0.46%1.19%6.63%12.89%13.42%22.38%12.66%33.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-146%-131%-42%-2%%%%%1%1%%%%4%8%9%9%7%10%
Tăng trưởng doanh thu-23.05%-32.94%-40.62%-39.97%-30.57%7.26%0.84%32.10%3.95%35.80%-4.02%-2.01%23.09%31.26%14.05%-8.80%37.50%77.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28,186.20%196.88%1,023.17%-586.87%-51.68%-0.23%49.32%-77.46%59.28%441.15%8.65%-61.94%-82.62%-37.17%-2.42%-14.60%73.05%37.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.97%0.17%6.64%-3.69%2.18%-2.39%4.42%14.78%25.40%27.98%20.38%-13.03%6.77%14.34%54%32.60%62.30%85.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-163.37%-143.48%-32.58%-4.19%-0.14%0.34%1.04%13.25%3.95%2.61%0.42%-1.64%-3.40%22.16%1.61%42.40%-2.12%267.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.29%-17.29%-0.40%-3.78%1.76%-1.90%3.79%14.49%20.75%21.47%14.54%-9.98%3.84%16.48%34.90%36.01%32.05%141.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |