CTCP Đầu tư LDG (ldg)

2.77
0.04
(1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,31646,80729099871048,805277,050478,2861,483,928790,1191,975,301722,019585,434524,16389,119
Giá vốn hàng bán-61,13755,666-4513772179,475168,507138,4721,017,378357,952855,904229,636201,315237,26759,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-69,033-92,661-510193-11-115,984107,796182,810371,062426,628863,045433,681295,246282,59630,116
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-125,454-155,375-66,504-68,340-72,347-556,74619,811178,38335,049770,763765,673358,696217,324210,256689
Tổng lợi nhuận trước thuế-125,610-164,525-67,745-77,772-72,665-576,8868,273180,49323,494753,203767,964360,141211,623211,13039,571
Lợi nhuận sau thuế -124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-527,1744,008140,65212,910603,283604,160283,397166,274162,49337,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-527,1744,008140,65312,910603,229603,154282,894158,740154,31937,203
Tổng tài sản ngắn hạn4,761,1815,311,6425,496,6505,438,0465,387,0804,861,1684,514,8414,748,9584,065,8193,943,3103,749,7221,889,9481,875,4541,527,2401,805,200
Tiền mặt6,6993,57946,9682,1903,0363,5793,15174,95010,33840,050586,33375,344113,23522,02729,740
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho1,019,3681,242,7691,227,9071,106,4681,102,890986,2101,205,8611,044,7511,094,8121,735,3051,748,1251,052,1801,080,3001,277,7611,420,850
Tài sản dài hạn2,439,0302,103,5842,093,8152,469,0502,469,2302,404,2893,415,1122,092,1111,465,8851,905,1821,119,3881,755,575930,082787,396314,421
Tài sản cố định2162813484164992815785364,6026,156145,021190,179141,310118,69154,824
Đầu tư tài chính dài hạn10510510510510538,39043,89089,343
Tổng tài sản7,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,265,4577,929,9526,841,0695,531,7045,848,4914,869,1103,645,5232,805,5362,314,6362,119,622
Tổng nợ4,608,2304,548,2684,558,4304,809,5094,684,9424,551,5404,658,0403,597,1462,427,3002,725,4652,298,8771,641,5151,625,3361,312,5201,218,880
Vốn chủ sở hữu2,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3672,713,9173,271,9123,243,9233,104,4043,123,0262,570,2332,004,0081,180,2001,002,117900,742

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.59K0.05K2.51K3.16K1.77K1.79K2.06K0.50K0.10K0.22KKK
Giá cuối kỳ3.04K2.99K4K20.09K7.34K8.09K10.54K12.58K3.01K5.24KKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)239.73 (lần)34.31 (lần)136.57 (lần)3.22 (lần)3.33 (lần)7.11 (lần)1.68 (lần)2.55 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.09K10.56K13.62K13.50K12.92K13K13.48K12.53K13.34K13.36K12.01K3.14K0.84K0.62K0.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.30 (lần)0.28 (lần)0.29 (lần)1.49 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.78 (lần)1 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ257 (Mi)257 (Mi)240 (Mi)240 (Mi)240 (Mi)240 (Mi)191 (Mi)160 (Mi)88 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.13%66.91%56.93%69.42%73.50%67.42%77.01%51.84%66.85%65.98%85.17%89.80%99.29%6.96%2.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.87%33.09%43.07%30.58%26.50%32.58%22.99%48.16%33.15%34.02%14.83%10.20%0.71%93.04%97.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64%62.65%58.74%52.58%43.88%46.60%47.21%45.03%57.93%56.71%57.50%81.54%92.30%82.15%67.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu177.79%167.71%142.36%110.89%78.19%87.27%89.44%81.91%137.72%130.97%135.32%441.72%1,198.36%460.11%211.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36%37.35%41.26%47.42%56.12%53.40%52.79%54.97%42.07%43.29%42.50%18.46%7.70%17.85%32.12%
6/ Thanh toán hiện hành139.36%149.26%160.69%190.88%167.84%154.22%230.84%241.15%282.38%615.48%182.20%110.14%107.58%11.85%3.47%
7/ Thanh toán nhanh109.52%118.98%117.77%148.89%122.65%86.36%123.22%106.89%119.72%100.54%38.79%34.02%4.22%11.85%3.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.20%0.11%0.11%3.01%0.43%1.57%36.10%9.61%17.05%8.88%3%0.28%2.39%5.62%1.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.81%0.67%3.49%6.99%26.83%13.51%40.57%19.81%20.87%22.65%4.20%3.92%10.85%%0.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.23%1%6.14%10.07%36.50%20.04%52.68%38.20%31.22%34.32%4.94%4.37%10.93%%16.87%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.25%1.80%8.47%14.74%47.80%25.30%76.85%36.03%49.60%52.31%9.89%21.26%140.84%%1.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho-0.53%8.06%13.97%13.25%92.93%20.63%48.96%21.82%18.64%18.57%4.15%4.29%6.84%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-734.95%-1,080.16%1.45%29.41%0.87%76.35%30.53%39.18%27.11%29.44%41.75%14.45%18.53%%18.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.05%2.06%0.23%10.31%12.39%7.76%5.66%6.67%1.76%0.57%2.01%%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.12%4.34%0.42%19.32%23.47%14.12%13.45%15.40%4.13%3.07%26.09%%0.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7,981%-663%2%102%1%169%70%123%79%65%63%21%31%%%
Tăng trưởng doanh thu-48.26%-82.38%-42.07%-67.77%87.81%-60%173.58%23.33%11.69%488.16%78.19%-43.78%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận527.82%-13,253.04%-97.15%989.49%-97.86%0.01%113.21%78.21%2.86%314.80%414.71%-56.15%-579.83%-3,035.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.64%-2.29%29.49%48.20%-10.94%18.56%40.05%1%23.83%7.68%17.27%37.31%252.41%102.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-18.27%-17.05%0.86%4.49%-0.60%21.51%28.25%69.80%17.77%11.25%282.81%272.52%35.31%-6.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.35%-8.38%15.92%23.67%-5.42%20.11%33.56%29.94%21.21%9.20%66.29%55.43%213.65%67.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |