CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

9.10
-0.30
(-3.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV132,88387,46644,423141,43173,552346,752235,418122,704123,738139,001
Giá vốn hàng bán119,14177,01743,506140,12175,548336,089214,163102,504110,653128,158
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,18610,4499171,309-1,99710,66421,25420,20013,08510,843
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,0558,140-606-319-3,7133,48110,86813,7284,7829,789
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1678,208-589-151-3,5493,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế 11,1677,211-589-151-3,5493,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1677,211-589-151-3,5493,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản ngắn hạn264,228254,128172,111174,564170,142254,001127,26488,73259,02660,313
Tiền mặt7,9861,4896,6627524,4681,48921,86724,4913,02010,873
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho84,23478,9752,2361,5963,10678,9756,6425,5914,6228,260
Tài sản dài hạn28,57229,17030,79632,76735,46529,17039,22540,96547,42543,805
Tài sản cố định26,68926,86728,32729,91232,29626,86735,86640,53946,59442,704
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản292,800283,298202,908207,331205,607283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ138,939140,80061,61065,44563,570140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu153,862142,498141,297141,886142,037142,695145,70596,27685,40080,770

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.47K0.26K0.80K1.59K0.58K2.39K
Giá cuối kỳ5.90K6.40K9.90K11.45K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)4.01 (lần)24.69 (lần)12.40 (lần)7.19 (lần)18.31 (lần)4.43 (lần)
Giá sổ sách12.82K11.89K12.14K12.03K10.68K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.54 (lần)0.82 (lần)0.95 (lần)0.99 (lần)1.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.24%89.70%76.44%68.42%55.45%57.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.76%10.30%23.56%31.59%44.55%42.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.45%49.61%12.48%25.77%19.78%22.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.30%98.44%14.26%34.71%24.65%28.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.55%50.39%87.52%74.23%80.22%77.58%
6/ Thanh toán hiện hành192.20%182.72%743.36%322.01%454.57%258.31%
7/ Thanh toán nhanh130.93%125.91%704.57%301.72%418.98%222.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.81%1.07%127.73%88.88%23.26%46.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.73%122.45%141.40%94.61%116.24%133.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn153.73%136.52%184.98%138.29%209.63%230.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu264%243%161.57%127.45%144.89%172.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho450.87%425.56%3,224.38%1,833.38%2,394.05%1,551.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.34%0.90%4.07%10.39%3.74%13.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.02%1.10%5.75%9.83%4.35%18.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.46%2.18%6.57%13.24%5.42%23.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%4%12%4%15%
Tăng trưởng doanh thu40.02%47.29%91.86%-0.84%-10.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận682.87%-67.53%-24.84%175.21%-75.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả118.56%575.89%-37.81%58.76%-9.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.33%-2.07%51.34%12.74%5.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản42.41%70.08%28.37%21.84%2.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |