Công ty cổ phần Giống bò sữa Mộc Châu (mcm)

40
-0.10
(-0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV625,721795,308816,547790,960734,6533,137,4683,134,4792,927,7942,825,5542,562,4072,484,7972,468,4812,282,981
Giá vốn hàng bán448,841532,801554,827542,278496,8992,126,8052,115,3112,027,1611,934,6852,071,9132,015,0002,015,3971,849,135
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV176,555261,897261,330247,992237,3991,008,6181,017,789898,503888,263486,506466,697450,717431,395
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,98194,003106,789107,333115,151423,275391,604362,554303,199188,964205,520223,645208,364
Tổng lợi nhuận trước thuế58,14296,833108,781105,745112,221423,580380,687353,758297,568185,607200,797228,260215,533
Lợi nhuận sau thuế 49,95285,37194,98392,574101,489374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49,95285,37194,98392,574101,489374,417346,549319,112280,735166,942180,641216,787203,689
Tổng tài sản ngắn hạn2,076,5352,077,6652,279,1832,202,1022,187,1162,077,6652,123,2202,218,7321,035,836871,146920,009814,477
Tiền mặt57,95855,218236,222171,885180,37655,218312,01492,14921,42373,74023,15098,611
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,488,0001,442,0751,530,2001,460,0001,519,0001,442,0751,285,0001,657,000611,152419,337464,387368,225
Hàng tồn kho258,126187,403172,003264,469220,592187,403195,079194,805205,460293,809349,600273,685
Tài sản dài hạn528,715528,398412,572400,434373,970528,398332,026268,235186,760201,068213,843271,357
Tài sản cố định374,473392,578373,848323,441227,507392,578226,824141,766151,326193,608207,986263,624
Đầu tư tài chính dài hạn8484848415,08484848484766145
Tổng tài sản2,605,2502,606,0632,691,7552,602,5362,561,0872,606,0632,455,2462,486,9661,222,5961,072,2141,133,8511,085,834
Tổng nợ233,039278,808331,334327,600259,467278,808244,967313,582310,686345,474365,999319,052
Vốn chủ sở hữu2,372,2122,327,2552,360,4212,274,9362,301,6192,327,2552,210,2792,173,385911,910726,740767,852766,782

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.94K3.40K3.15K2.90K4.20K2.50K2.70K3.25K
Giá cuối kỳ42.40K37K40.04K51.01K61.74K42K42K42K
Giá / EPS (PE)14.44 (lần)10.87 (lần)12.71 (lần)17.58 (lần)14.69 (lần)16.81 (lần)15.53 (lần)12.94 (lần)
Giá sổ sách21.57K21.16K20.09K19.76K13.65K10.88K11.49K11.48K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.97 (lần)1.75 (lần)1.99 (lần)2.58 (lần)4.52 (lần)3.86 (lần)3.65 (lần)3.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)110 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.71%79.72%86.48%89.21%84.72%81.25%81.14%75.01%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.29%20.28%13.52%10.79%15.28%18.75%18.86%24.99%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.94%10.70%9.98%12.61%25.41%32.22%32.28%29.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.82%11.98%11.08%14.43%34.07%47.54%47.67%41.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.06%89.30%90.02%87.39%74.59%67.78%67.72%70.62%
6/ Thanh toán hiện hành907.83%757.01%892.12%765.26%413.35%254.30%252.78%256.95%
7/ Thanh toán nhanh794.99%688.73%810.15%698.07%331.36%168.54%156.73%170.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.34%20.12%131.10%31.78%8.55%21.53%6.36%31.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản116.25%120.39%127.66%117.73%231.11%238.98%219.15%227.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.85%151.01%147.63%131.96%272.78%294.14%270.08%303.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu127.67%134.81%141.81%134.71%309.85%352.59%323.60%321.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho805.32%1,134.88%1,084.34%1,040.61%941.64%705.19%576.37%736.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.66%11.93%11.06%10.90%9.94%6.52%7.27%8.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.39%14.37%14.11%12.83%22.96%15.57%15.93%19.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.61%16.09%15.68%14.68%30.79%22.97%23.53%28.27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%18%16%16%15%8%9%11%
Tăng trưởng doanh thu-5.19%0.10%7.06%3.62%10.27%3.12%0.66%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.89%8.04%8.60%13.67%68.16%-7.58%-16.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.19%13.81%-21.88%0.93%-10.07%-5.61%14.71%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%5.29%1.70%138.33%25.48%-5.35%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.72%6.14%-1.28%103.42%14.03%-5.44%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |