CTCP Miền Đông (mdg)

12
0.75
(6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV54,48180,57259,55974,74462,205277,003360,825210,845270,762433,061176,486262,644309,584242,799160,458
Giá vốn hàng bán59,06970,76445,65458,12246,836221,260291,428163,129238,246391,640140,458207,233271,474215,031176,812
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-4,5889,80813,90516,62215,36955,74369,39747,71632,51641,42136,02855,41138,11127,768-16,354
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-14,910-4,0999743,0943,132-34,55224,30620,0978,86212,5958,52826,1736,281-1,378-52,490
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,444-4,6279373,0371,930-36,41527,00019,8029,22214,5799,18432,5799,9165,812-51,307
Lợi nhuận sau thuế -15,473-3,7367422,4181,329-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2326,5102,714-40,304
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-15,473-3,7367422,4181,329-36,49021,63015,7158,75011,8037,48825,2576,1392,614-40,304
Tổng tài sản ngắn hạn263,738307,932301,011320,074304,102270,896307,800279,827254,214277,640142,941153,732229,490229,763204,384
Tiền mặt3,32015,83410,31514,61923,72815,83428,66323,46332,27516,76528,91925,93035,52219,31222,778
Đầu tư tài chính ngắn hạn36347415,00016,782
Hàng tồn kho28,12829,13541,31642,21039,82329,13531,59631,33327,15535,39055,41482,915118,873105,887101,571
Tài sản dài hạn89,90884,08084,06483,11684,23884,08086,73988,50194,419101,802125,313109,477117,933132,603165,257
Tài sản cố định21,94523,49224,51922,27221,05123,49222,88923,03924,11826,25228,21927,68130,58131,01033,567
Đầu tư tài chính dài hạn6,3096,3096,3096,3096,3096,3096,3096,30920,25216,61417,4565,9569,5177,4977,782
Tổng tài sản353,646392,012385,075403,190388,341354,976394,539368,329348,633379,442268,254263,209347,423362,365369,641
Tổng nợ242,863228,512217,839236,583217,092228,719224,101209,833198,782230,967123,380101,160199,013220,628233,424
Vốn chủ sở hữu110,783163,500167,235166,607171,249126,257170,438158,496149,850148,475144,874162,050148,410141,738136,216

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.04K1.48K0.83K1.11K0.71K2.39K0.58K0.25KK0.17K0.41K0.52K2.90K2.53K2.35K1.50K
Giá cuối kỳ13.05K14.05K11.35K12.51K9.35K10.85K10.14K9.98K7.68K4.11K3.52K2.83K2.26K2.51KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.56 (lần)8.43 (lần)11.32 (lần)9.73 (lần)14.34 (lần)4.18 (lần)13.25 (lần)16.65 (lần) (lần)17.10 (lần)5.57 (lần)4.80 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.46K11.92K16.09K14.97K14.15K14.02K13.68K15.30K14.01K13.38K12.86K16.98K17.42K16.67K18.95K13.78K11.06K5.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.18 (lần)0.71 (lần)0.84 (lần)0.66 (lần)0.77 (lần)0.74 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.58%76.31%78.02%75.97%72.92%73.17%53.29%58.41%66.05%63.41%55.29%54.41%58.32%63.19%61.75%67.94%71.73%71.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.42%23.69%21.98%24.03%27.08%26.83%46.71%41.59%33.95%36.59%44.71%45.59%41.68%36.81%38.25%32.06%28.27%28.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.67%64.43%56.80%56.97%57.02%60.87%45.99%38.43%57.28%60.89%63.15%59.74%60.45%64.02%53.61%62.38%67.14%77.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu219.22%181.15%131.49%132.39%132.65%155.56%85.16%62.43%134.10%155.66%171.36%148.39%152.82%177.93%115.58%165.84%204.31%348.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.33%35.57%43.20%43.03%42.98%39.13%54.01%61.57%42.72%39.11%36.85%40.26%39.55%35.98%46.39%37.62%32.86%22.27%
6/ Thanh toán hiện hành108.60%118.44%137.35%133.36%127.89%120.21%115.85%151.97%115.65%104.40%87.79%101.73%108.79%115.89%117.78%116.36%117.48%113.72%
7/ Thanh toán nhanh97.01%105.70%123.25%118.42%114.23%104.89%70.94%70%55.74%56.29%44.16%60.87%78.66%81.10%71.59%55.20%58.64%60.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.37%6.92%12.79%11.18%16.24%7.26%23.44%25.63%17.90%8.78%9.78%9.25%11.13%24.76%14.61%15.24%14.10%6.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản76.17%78.03%91.45%57.24%77.66%114.13%65.79%99.79%89.11%67%43.41%46.37%35.67%29.05%78.49%74.15%70.40%88.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.13%102.25%117.23%75.35%106.51%155.98%123.47%170.85%134.90%105.67%78.51%85.24%61.15%45.97%127.12%109.14%98.15%122.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu243.14%219.40%211.70%133.03%180.69%291.67%121.82%162.08%208.60%171.30%117.80%115.19%90.17%80.74%169.22%197.10%214.24%396.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho830.52%759.43%922.36%520.63%877.36%1,106.64%253.47%249.93%228.37%203.08%174.08%183.36%213.51%108.66%261.49%168.95%149.71%211.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.96%-13.17%5.99%7.45%3.23%2.73%4.24%9.62%1.98%1.08%-25.12%0.85%2.58%3.89%9.06%9.30%9.94%7.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.48%4.27%2.51%3.11%2.79%9.60%1.77%0.72%%0.39%0.92%1.13%7.11%6.90%7%6.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%12.69%9.92%5.84%7.95%5.17%15.59%4.14%1.84%%0.97%2.33%3.14%15.33%18.34%21.29%29.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-16%7%10%4%3%5%12%2%1%-23%1%3%5%11%11%13%9%
Tăng trưởng doanh thu-28.07%-23.23%71.13%-22.13%-37.48%145.38%-32.80%-15.16%27.51%51.32%-22.55%24.57%13.44%-53.82%18.03%14.68%17.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-171.24%-268.70%37.64%79.60%-25.87%57.63%-70.35%311.42%134.85%-106.49%-2,399.14%-59.19%-24.60%-80.19%14.93%7.38%56.48%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.87%2.06%6.80%5.56%-13.93%87.20%21.97%-49.17%-9.80%-5.48%-12.54%-5.31%-12.75%49%-4.18%1.18%26.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-35.31%-25.92%7.53%5.77%0.93%2.49%-10.60%9.19%4.71%4.05%-24.26%-2.48%1.58%-3.21%37.48%24.65%116.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.93%-10.03%7.12%5.65%-8.12%41.45%1.92%-24.24%-4.12%-1.97%-17.26%-4.19%-7.60%24.78%11.49%8.89%46.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |