CTCP Hoá - Dược phẩm Mekophar (mkp)

30.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,311253,210208,442207,094236,096904,8391,193,2421,130,3121,211,2621,218,6681,160,4991,367,1061,261,9651,077,4821,146,219
Giá vốn hàng bán166,638174,837148,988148,072165,474637,369843,394920,125952,770930,688893,0401,054,688994,702836,912899,997
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV78,67378,37259,44459,01770,544267,378348,751209,722257,760286,512264,200311,993267,038239,460245,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,74113,1549,7215444,70527,06166,73917,03159,63784,012128,244152,277151,257125,720107,388
Tổng lợi nhuận trước thuế17,77529,3808,8505525,59543,31464,78724,26957,67386,526134,759153,224152,402134,989216,948
Lợi nhuận sau thuế 14,22018,7152,4745094,47625,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,22018,7152,4745094,47625,11441,69115,86139,68064,070107,536114,559119,659100,705162,084
Tổng tài sản ngắn hạn868,471835,023832,339814,951850,764833,961879,003852,902695,724640,141520,191630,338923,454778,516598,539
Tiền mặt156,954130,06070,78836,68337,890130,06062,01249,167120,19655,54866,38340,032230,41092,788271,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,94755,94755,94752,94764,94755,94770,947255,947203,94790,94710,94710,947170,947317,424
Hàng tồn kho597,581593,400620,087649,143659,374593,400646,331350,351241,816249,419221,413221,031209,548231,150213,409
Tài sản dài hạn701,808714,973721,863729,086735,729714,973741,431775,412801,808824,724753,785670,280226,200112,887165,744
Tài sản cố định670,643682,469691,038699,074706,174682,469713,616749,476732,86952,52352,14160,78070,59875,778110,352
Đầu tư tài chính dài hạn24,06924,06924,06924,06924,06924,06924,06924,06924,06924,06930,57948,30757,49025,06051,298
Tổng tài sản1,570,2791,549,9961,554,2011,544,0371,586,4931,548,9341,620,4341,628,3131,497,5321,464,8661,273,9761,300,6181,149,654891,403764,282
Tổng nợ295,165288,042310,962303,272314,368288,040352,786379,261235,489201,196182,340259,146170,721194,889181,417
Vốn chủ sở hữu1,275,1141,261,9541,243,2391,240,7651,272,1241,260,8941,267,6481,249,0521,262,0431,263,6701,091,6371,041,472978,933696,515582,865

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.41K0.98K1.63K0.62K1.71K2.76K5.54K5.90K6.16K5.19K8.35K3.80K3.62K3.96K3.66K3.15K3.18K3.23K2.90K
Giá cuối kỳ27.70K25.80K25.16K61.60K34.92K45.60K48.97KK72K72K72K72K72K72K72K72K72K72K72K
Giá / EPS (PE)19.70 (lần)26.24 (lần)15.42 (lần)99.21 (lần)20.46 (lần)16.55 (lần)8.84 (lần) (lần)11.69 (lần)13.89 (lần)8.63 (lần)18.96 (lần)19.88 (lần)18.17 (lần)19.69 (lần)22.85 (lần)22.68 (lần)22.27 (lần)24.84 (lần)
Giá sổ sách49.91K49.36K49.62K48.89K54.28K54.35K56.21K53.63K50.41K35.86K30.01K24.27K22.25K21.08K19.21K17.66K15.84K14.96K12.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)1.26 (lần)0.64 (lần)0.84 (lần)0.87 (lần) (lần)1.43 (lần)2.01 (lần)2.40 (lần)2.97 (lần)3.24 (lần)3.42 (lần)3.75 (lần)4.08 (lần)4.55 (lần)4.81 (lần)5.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.31%53.84%54.24%52.38%46.46%43.70%40.83%48.46%80.32%87.34%78.31%75.29%76.22%76.26%73.81%73.28%74.03%82.58%86.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.69%46.16%45.76%47.62%53.54%56.30%59.17%51.54%19.68%12.66%21.69%24.71%23.78%23.74%26.19%26.72%25.97%17.42%13.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.80%18.60%21.77%23.29%15.73%13.73%14.31%19.92%14.85%21.86%23.74%27.68%25.62%27.05%26.27%23.35%23.38%24.68%22.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.15%22.84%27.83%30.36%18.66%15.92%16.70%24.88%17.44%27.98%31.13%38.28%34.45%37.08%35.62%30.47%30.52%32.78%29.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.20%81.40%78.23%76.71%84.27%86.27%85.69%80.08%85.15%78.14%76.26%72.32%74.38%72.95%73.73%76.65%76.62%75.32%77.11%
6/ Thanh toán hiện hành695.39%680.47%439.89%539.38%681.63%733.32%502.91%409.92%902.27%550.73%433.58%344.79%345.47%322.16%323.79%352.62%369.74%425.90%408.93%
7/ Thanh toán nhanh216.90%196.28%116.44%317.82%444.72%447.60%288.85%266.18%697.53%387.21%278.99%174.96%150.47%128.68%143.32%188.21%142.65%205.85%188.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn125.67%106.12%31.03%31.09%117.76%63.63%64.18%26.03%225.12%65.64%196.35%55.46%42.39%10.69%23.51%32.34%16.93%60.43%59.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.21%58.42%73.64%69.42%80.88%83.19%91.09%105.11%109.77%120.87%149.97%190.75%189.56%186.25%176.98%144.78%148.91%141.68%145.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.25%108.50%135.75%132.53%174.10%190.37%223.09%216.88%136.66%138.40%191.50%253.33%248.70%244.22%239.76%197.56%201.15%171.57%167.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.68%71.76%94.13%90.49%95.98%96.44%106.31%131.27%128.91%154.70%196.65%263.76%254.87%255.31%240.02%188.89%194.36%188.11%188.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho106.85%107.41%130.49%262.63%394.01%373.14%403.34%477.17%474.69%362.06%421.72%408.45%355.20%330.08%340.94%317.31%239.50%228.87%229.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.93%2.78%3.49%1.40%3.28%5.26%9.27%8.38%9.48%9.35%14.14%5.93%6.39%7.36%7.93%9.45%10.31%11.49%11.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.29%1.62%2.57%0.97%2.65%4.37%8.44%8.81%10.41%11.30%21.21%11.32%12.11%13.71%14.04%13.68%15.36%16.28%17.43%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.82%1.99%3.29%1.27%3.14%5.07%9.85%11%12.22%14.46%27.81%15.65%16.28%18.80%19.04%17.85%20.05%21.61%22.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%5%2%4%7%12%11%12%12%18%7%8%9%10%13%14%17%16%
Tăng trưởng doanh thu%-24.17%5.57%-6.68%-0.61%5.01%-15.11%8.33%17.12%-6%-7.79%12.88%5.34%16.75%38.23%8.34%9.39%16.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-39.76%162.85%-60.03%-38.07%-40.42%-6.13%-4.26%18.82%-37.87%119.81%4.81%-8.60%8.39%16.05%-0.77%-1.79%11.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-18.35%-6.98%61.05%17.04%10.34%-29.64%51.80%-12.40%7.43%0.57%21.19%-1.96%14.26%27.18%11.30%-1.41%28.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-0.53%1.49%-1.03%-0.13%15.76%4.82%6.39%40.55%19.50%23.68%9.07%5.53%9.76%8.79%11.48%5.87%16.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-4.41%-0.48%8.73%2.23%14.98%-2.05%13.13%28.97%16.63%17.28%12.18%3.50%10.94%13.08%11.43%4.08%19.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |