CTCP Masan MeatLife (mml)

28.80
1.80
(6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,733,1691,793,7001,916,2151,716,2831,610,3927,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Giá vốn hàng bán1,319,3261,459,6011,550,2851,509,2711,412,6735,931,8304,440,34516,587,57313,394,37911,533,14811,879,90414,699,26319,142,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV400,253318,084353,206193,812187,5111,052,612344,2262,303,3152,724,6272,265,6032,096,9503,991,2225,280,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-43,513-107,121-70,799-179,790-167,000-524,709-232,3651,623,962684,346509,687326,237954,4502,116,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-44,440-105,833-86,505-182,043-167,374-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế -47,164-106,436-85,801-179,301-168,316-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-42,767-67,885-71,684-124,746-121,192-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản ngắn hạn4,775,8014,751,4303,849,7193,924,0833,895,0344,751,4303,975,4194,341,6586,211,5644,326,4073,511,5584,605,360
Tiền mặt414,052206,480198,768354,635192,476206,480435,791214,8931,635,7951,485,5991,358,4251,991,970
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,500256,216134,950156,400
Hàng tồn kho653,648681,584747,775751,629772,124681,584756,871619,5522,262,3421,550,3211,396,1601,853,365
Tài sản dài hạn7,853,8927,981,3669,074,8449,179,3209,273,6867,981,3669,370,9707,529,36811,745,89010,384,9889,270,24410,015,784
Tài sản cố định5,010,2765,147,0755,218,8025,287,4615,367,3965,147,0755,369,7174,207,9678,384,8467,354,5136,118,8775,684,620
Đầu tư tài chính dài hạn2,126,1632,126,1632,144,9292,143,7172,135,4902,126,1632,135,4902,135,4902,171,5102,173,1412,174,0412,178,565
Tổng tài sản12,629,69312,732,79712,924,56313,103,40313,168,72012,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ7,587,5707,649,1597,734,4907,827,5297,713,5457,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu5,042,1245,083,6375,190,0745,275,8755,455,1765,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK4.07K0.81K0.36K0.29K1.94K
Giá cuối kỳ27.50K32.50K36.30K77K47.87K62.32KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)18.90 (lần)59.39 (lần)175.23 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.40K15.56K17.21K17.60K25.90K23.20K22.14K26.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.79 (lần)2.09 (lần)2.11 (lần)4.37 (lần)1.85 (lần)2.69 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.81%37.32%29.79%36.57%34.59%29.41%27.47%31.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.19%62.68%70.21%63.43%65.41%70.59%72.53%68.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.08%60.07%57.86%51.55%52.87%48.86%43.82%41.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu150.48%150.47%137.33%106.41%112.18%95.55%77.99%71.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.92%39.93%42.14%48.45%47.13%51.14%56.18%58.43%
6/ Thanh toán hiện hành135.34%137.29%128.33%172.10%84.28%123.90%148.24%138.25%
7/ Thanh toán nhanh116.82%117.60%103.90%147.54%53.59%79.50%89.30%82.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.73%5.97%14.07%8.52%22.20%42.54%57.34%59.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.69%55.26%36.13%166.75%94.88%99.07%116.05%134.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn149.91%148.09%121.29%455.93%274.30%336.88%422.40%427.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu141.99%138.42%85.75%344.19%201.32%193.73%206.55%230.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho893.22%870.30%586.67%2,677.35%592.06%743.92%850.90%793.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.29%-5.48%-3.01%6.72%1.55%0.79%0.64%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%11.21%1.47%0.78%0.75%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%23.14%3.11%1.53%1.33%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-6%-3%8%2%1%1%4%
Tăng trưởng doanh thu%45.93%-75.64%16.18%16.90%-1.74%-24.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%165.41%-110.91%405.34%128.30%20.69%-84.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-0.95%26.19%-35.54%32.08%28.34%-7.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-9.60%-2.22%-32.05%12.49%4.77%-15.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-4.60%12.43%-33.89%22.06%15.10%-12.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |