CTCP Môi trường Đô thị Phú Yên (mpy)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV184,877156,501138,123132,70184,112
Giá vốn hàng bán159,946132,675115,629111,94368,266
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,93123,82622,38520,73815,803
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,4028,9198,2578,2707,146
Tổng lợi nhuận trước thuế10,3148,8478,2538,1786,974
Lợi nhuận sau thuế 8,1377,0306,5937,0105,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1377,0306,5937,0105,507
Tổng tài sản ngắn hạn91,55384,21275,47774,34879,32191,55384,21275,47774,34879,32160,81759,76064,37266,955
Tiền mặt9,57220,38811,63816,03316,1149,57220,38811,63816,03316,11410,00611,9847,7622,485
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,41412,11410,5744,37411,41412,11410,5744,374
Hàng tồn kho13,51913,1738,28715,01917,51413,51913,1738,28715,01917,5147,6225,5825,7103,580
Tài sản dài hạn21,24119,42118,87921,6107,45221,24119,42118,87921,6107,4529,96413,5326,50810,547
Tài sản cố định15,13613,37916,82018,3117,43615,13613,37916,82018,3117,4368,67111,7676,19510,002
Đầu tư tài chính dài hạn8503,0008503,000
Tổng tài sản112,794103,63394,35695,95986,773112,794103,63394,35695,95986,77370,78173,29270,88077,502
Tổng nợ40,76333,74525,32326,81519,20240,76333,74525,32326,81519,2025,0304,9912,9683,552
Vốn chủ sở hữu72,03169,88869,03369,14467,57172,03169,88869,03369,14467,57165,75068,30167,91273,950

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.32K1.14K1.07K1.14K0.90K0.98K
Giá cuối kỳ7.40K5.92K6.26K5.79K6.66KK
Giá / EPS (PE)5.59 (lần)5.17 (lần)5.83 (lần)5.07 (lần)7.43 (lần) (lần)
Giá sổ sách11.73K11.38K11.24K11.26K11K10.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.52 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.61 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.17%81.26%79.99%77.48%91.41%80.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.83%18.74%20.01%22.52%8.59%19.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.14%32.56%26.84%27.94%22.13%11.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.59%48.28%36.68%38.78%28.42%13.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.86%67.44%73.16%72.06%77.87%88.42%
6/ Thanh toán hiện hành224.60%249.55%298.06%277.26%413.09%691.84%
7/ Thanh toán nhanh191.43%210.52%265.33%221.25%321.88%674.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.48%60.42%45.96%59.79%83.92%30.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.91%151.01%146.38%138.29%96.93%67.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn201.93%185.84%183%178.49%106.04%84.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu256.66%223.93%200.08%191.92%124.48%76.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,183.12%1,007.17%1,395.31%745.34%389.78%2,463.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.40%4.49%4.77%5.28%6.55%11.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.21%6.78%6.99%7.31%6.35%7.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.30%10.06%9.55%10.14%8.15%8.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%6%6%8%16%
Tăng trưởng doanh thu18.13%13.31%4.09%57.77%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.75%6.63%-5.95%27.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.80%33.26%-5.56%39.65%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%1.24%-0.16%2.33%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.84%9.83%-1.67%10.59%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |