CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình (mqb)

9
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV61,75559,68647,83955,23652,206
Giá vốn hàng bán50,16849,25337,89543,33940,590
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,58710,4209,94411,89711,617
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2803,7892,4433,6284,828
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8543,8353,1513,8534,842
Lợi nhuận sau thuế 3,0573,0602,7093,2943,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0573,0602,7093,2943,872
Tổng tài sản ngắn hạn51,49752,43363,83168,27165,75351,49752,43363,83168,27165,75360,24452,28458,71148,465
Tiền mặt6,3894,76411,48912,0086,8576,3894,76411,48912,0086,8578,60648,09750,57243,411
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,00031,02139,00043,00042,50030,00031,02139,00043,00042,50040,700
Hàng tồn kho4914059566834914059566831,136721616
Tài sản dài hạn30,77642,63547,50455,3691,104,67330,77642,63547,50455,3691,104,6731,165,2131,252,6421,328,0261,177,838
Tài sản cố định30,19335,13340,50549,3291,101,32430,19335,13340,50549,3291,101,3241,163,9951,250,5961,327,9341,177,497
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản82,27295,068111,335123,6401,170,42682,27295,068111,335123,6401,170,4261,225,4571,304,9271,386,7371,226,303
Tổng nợ21,13824,85428,51833,77424,12621,13824,85428,51833,77424,12621,38718,72713,95916,443
Vốn chủ sở hữu61,13470,21482,81789,8661,146,30061,13470,21482,81789,8661,146,3001,204,0701,286,2001,372,7781,209,860

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.83K0.74K0.90K1.05K
Giá cuối kỳ9K8.95K8.90K8.86K8.83K
Giá / EPS (PE)10.82 (lần)10.75 (lần)12.08 (lần)9.89 (lần)8.38 (lần)
Giá sổ sách16.63K19.10K22.53K24.45K311.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.54 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.36 (lần)0.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.59%55.15%57.33%55.22%5.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.41%44.85%42.67%44.78%94.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.69%26.14%25.61%27.32%2.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.58%35.40%34.43%37.58%2.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.31%73.86%74.39%72.68%97.94%
6/ Thanh toán hiện hành280.65%249.40%270.92%246.76%349.21%
7/ Thanh toán nhanh277.98%247.47%270.51%246.52%348.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.82%22.66%48.76%43.40%36.42%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.06%62.78%42.97%44.67%4.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn119.92%113.83%74.95%80.91%79.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.02%85.01%57.76%61.46%4.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,217.52%12,161.23%39,889.47%65,665.15%48,903.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.95%5.13%5.66%5.96%7.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.72%3.22%2.43%2.66%0.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5%4.36%3.27%3.67%0.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%7%8%10%
Tăng trưởng doanh thu3.47%24.76%-13.39%5.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.10%12.96%-17.76%-14.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.95%-12.85%-15.56%39.99%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.93%-15.22%-7.84%-92.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.46%-14.61%-9.95%-89.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |