CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (mtv)

19
2
(11.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV117,080106,678107,327105,480114,398115,184112,961123,946144,818141,681
Giá vốn hàng bán94,57085,16182,77284,06385,34380,98379,46895,690108,938108,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,51021,51724,55521,41729,05534,20133,49328,25635,88132,782
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,53011,83514,39211,33718,87125,88425,81120,45727,35525,974
Tổng lợi nhuận trước thuế12,53611,03113,45511,34918,89225,91525,91320,54926,98525,993
Lợi nhuận sau thuế 9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8708,54811,3478,20315,09620,71420,72316,42020,23520,267
Tổng tài sản ngắn hạn82,66576,07572,38465,66680,55382,66576,07572,38465,66680,55387,09285,37792,409105,927116,749
Tiền mặt33,86530,07012,3908,47798133,86530,07012,3908,47798136,14356,92063,74950,78947,934
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00015,00015,00035,00050,000
Hàng tồn kho4,0732,3472,2493,7445,5584,0732,3472,2493,7445,5582,7353,3666,42017,84615,633
Tài sản dài hạn35,63537,67342,03039,59140,08435,63537,67342,03039,59140,08439,23039,69332,89535,34036,553
Tài sản cố định34,00537,43041,64439,03239,87334,00537,43041,64439,03239,87339,13739,43332,72235,27036,248
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản118,299113,748114,414105,257120,637118,299113,748114,414105,257120,637126,322125,070125,304141,267153,302
Tổng nợ19,60416,37414,80110,14321,90519,60416,37414,80110,14321,90524,25620,01930,42123,76932,747
Vốn chủ sở hữu98,69697,37399,61395,11498,73298,69697,37399,61395,11498,732102,066105,05194,883117,498120,556

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.83K1.58K2.10K1.52K2.80K3.84K3.84K3.04K3.75K3.75K4.29K
Giá cuối kỳ17KKKKKKK13.50K13.50K13.50KK
Giá / EPS (PE)9.30 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.44 (lần)3.60 (lần)3.60 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.28K18.03K18.45K17.61K18.28K18.90K19.45K17.57K21.76K22.33K18.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)0.77 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.88%66.88%63.26%62.39%66.77%68.94%68.26%73.75%74.98%76.16%74.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.12%33.12%36.74%37.61%33.23%31.06%31.74%26.25%25.02%23.84%25.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.57%14.39%12.94%9.64%18.16%19.20%16.01%24.28%16.83%21.36%37.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.86%16.82%14.86%10.66%22.19%23.77%19.06%32.06%20.23%27.16%58.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.43%85.60%87.06%90.36%81.84%80.80%83.99%75.72%83.17%78.64%62.94%
6/ Thanh toán hiện hành421.67%464.61%489.05%647.40%367.74%359.05%426.48%303.77%445.65%356.52%201.99%
7/ Thanh toán nhanh400.90%450.27%473.85%610.49%342.36%347.78%409.67%282.66%370.57%308.78%180.34%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn172.75%183.64%83.71%83.57%4.48%149.01%284.33%209.56%213.68%146.38%16.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.97%93.78%93.81%100.21%94.83%91.18%90.32%98.92%102.51%92.42%83.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.63%140.23%148.27%160.63%142.02%132.26%132.31%134.13%136.71%121.36%112.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.63%109.56%107.74%110.90%115.87%112.85%107.53%130.63%123.25%117.52%133.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,321.88%3,628.50%3,680.39%2,245.27%1,535.50%2,960.99%2,360.90%1,490.50%610.43%696.60%785.26%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.43%8.01%10.57%7.78%13.20%17.98%18.35%13.25%13.97%14.30%17.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.34%7.51%9.92%7.79%12.51%16.40%16.57%13.10%14.32%13.22%14.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10%8.78%11.39%8.62%15.29%20.29%19.73%17.31%17.22%16.81%23.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%14%10%18%26%26%17%19%19%23%
Tăng trưởng doanh thu9.75%-0.60%1.75%-7.80%-0.68%1.97%-8.86%-14.41%2.21%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.47%-24.67%38.33%-45.66%-27.12%-0.04%26.21%-18.85%-0.16%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.73%10.63%45.92%-53.70%-9.69%21.16%-34.19%27.99%-27.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.36%-2.25%4.73%-3.66%-3.27%-2.84%10.72%-19.25%-2.54%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4%-0.58%8.70%-12.75%-4.50%1%-0.19%-11.30%-7.85%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |