CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

22.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711622,203
Giá vốn hàng bán232,721229,932161,899189,008315,381314,154299,068224,433361,983383,386
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV248,828176,32689,389149,565280,042258,937226,585190,705206,479233,128
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,6792,357-127,811-77842,41629,75621,40725,74223,32735,585
Tổng lợi nhuận trước thuế12,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,45736,641
Lợi nhuận sau thuế 12,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,52032,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,52032,937
Tổng tài sản ngắn hạn142,809124,40578,690144,430208,631142,809124,40578,690144,430208,631139,768121,908131,590183,622193,469
Tiền mặt42,45518,80518,48131,47568,68642,45518,80518,48131,47568,68664,87051,70355,00297,719136,803
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,90011,10011,10033,63816,00012,90011,10011,10033,63816,00015,00025,000
Hàng tồn kho32,70623,1024,74716,65037,31732,70623,1024,74716,65037,3176,9678,9618,20614,26521,152
Tài sản dài hạn151,227171,280187,791301,363221,862151,227171,280187,791301,363221,862201,853208,449151,31594,06677,337
Tài sản cố định127,971148,379160,611162,934101,941127,971148,379160,611162,934101,94198,463106,307116,34877,98043,501
Đầu tư tài chính dài hạn6,8936,9366,98497,21297,3646,8936,9366,98497,21297,36497,36397,58128,2246,6956,695
Tổng tài sản294,036295,685266,481445,793430,493294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688270,807
Tổng nợ223,834238,471211,481255,226210,627223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155128,243
Vốn chủ sở hữu70,20257,21454,999190,568219,86670,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534142,564

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.51K0.20KKK3.81K3.23K2.72K4.10K3.31K3.96K4.42K6.43K5.70K
Giá cuối kỳ29.90K37K29K30K29.52K23.19K25.20KK28K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE)19.76 (lần)186.70 (lần) (lần) (lần)7.75 (lần)7.19 (lần)9.26 (lần) (lần)8.46 (lần)7.07 (lần)6.33 (lần)4.35 (lần)4.91 (lần)
Giá sổ sách8.44K6.88K6.61K22.92K26.44K24.66K24.21K18.94K17.86K17.14K17.36K16.39K16.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.54 (lần)5.38 (lần)4.38 (lần)1.31 (lần)1.12 (lần)0.94 (lần)1.04 (lần) (lần)1.57 (lần)1.63 (lần)1.61 (lần)1.71 (lần)1.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.57%42.07%29.53%32.40%48.46%40.91%36.90%46.51%66.13%71.44%74.79%85.10%85.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.43%57.93%70.47%67.60%51.54%59.09%63.10%53.49%33.87%28.56%25.21%14.90%14.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.12%80.65%79.36%57.25%48.93%39.96%39.05%44.34%46.51%47.36%36.36%52.94%49.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu318.84%416.81%384.52%133.93%95.80%66.56%64.07%79.66%86.95%89.95%57.13%112.47%99.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.88%19.35%20.64%42.75%51.07%60.04%60.95%55.66%53.49%52.64%63.64%47.06%50.07%
6/ Thanh toán hiện hành85.17%83.56%74.63%103.18%145.63%141.27%130.71%149.48%160.71%164.84%206.33%164.94%180.23%
7/ Thanh toán nhanh65.66%68.04%70.13%91.28%119.58%134.23%121.10%140.16%148.23%146.82%178.04%121.79%131.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.32%12.63%17.53%22.48%47.95%65.57%55.44%62.48%85.53%116.56%142%97.19%79.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.87%137.47%94.37%76%138.39%167.97%159.34%147.09%205.16%229.76%252.72%204.14%205.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn337.40%326.75%319.58%234.59%285.56%410.56%431.78%316.23%310.26%321.60%337.91%239.88%240.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu686.36%710.47%457.23%177.79%270.97%279.77%261.42%264.27%383.56%436.44%397.08%433.75%411.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho711.55%995.29%3,410.55%1,135.18%845.14%4,509.17%3,337.44%2,734.99%2,537.56%1,812.53%1,561.45%481.22%472.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.61%0.41%-36.39%-0.13%5.32%4.68%4.30%8.19%4.83%5.29%6.41%9.05%8.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.28%0.56%%%7.36%7.85%6.85%12.05%9.91%12.16%16.21%18.47%16.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.92%2.88%%%14.41%13.08%11.24%21.65%18.53%23.10%25.47%39.24%33.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%1%-57%%10%9%8%15%8%9%10%17%15%
Tăng trưởng doanh thu18.54%61.64%-25.78%-43.13%3.83%9.01%26.49%-26.96%-8.44%8.55%-3.03%1.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận663.41%-101.80%20,192.02%-101.42%18.12%18.49%-33.59%23.88%-16.45%-10.41%-31.24%12.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.14%12.76%-17.14%21.17%54.29%5.82%2.84%-2.88%0.71%55.52%-46.20%8.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.70%4.03%-71.14%-13.33%7.20%1.86%27.87%6.01%4.19%-1.24%5.93%-3.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.56%10.96%-40.22%3.55%26.01%3.41%16.77%1.88%2.54%19.40%-21.66%2.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |