CTCP Nam Việt (nav)

17.20
-0.15
(-0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,85627,62734,33231,03336,332129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Giá vốn hàng bán5,27424,46130,21327,09332,094113,86084,78950,51959,21299,80678,74986,889100,838151,677171,261
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,5833,1664,1203,9414,23815,46515,78110,77611,5935,42611,16515,2084,96226,58537,318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,4117,6888,3403,2363,60322,86724,93020,51424,71114,11711,7311,188-13,5336,3639,243
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4127,6978,8403,2333,60323,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 1,9307,5388,1072,5872,88321,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9307,5388,1072,5872,88321,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản ngắn hạn96,90197,86198,46090,27494,03997,86190,610165,350134,549133,002144,478108,55198,822129,870119,692
Tiền mặt25,25412,2011,6444,9324,52812,2014,1891,16737,5393,2454,0384,95410,9715,5096,996
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,60046,10047,60049,50045,00046,10045,000108,00065,00087,00094,00050,000
Hàng tồn kho20,00112,17512,83111,93513,55612,17512,55316,81116,92619,93327,02828,53254,27372,43671,449
Tài sản dài hạn22,26222,81123,38823,56523,72522,81122,96515,47045,97754,35025,41326,83029,95834,93245,050
Tài sản cố định10,61911,11311,63411,75811,86311,11311,0483,9724,47912,40712,57913,81916,71520,65333,107
Đầu tư tài chính dài hạn11,49811,49811,49811,49811,49811,49811,49811,49841,49841,49811,49811,49811,49811,49811,498
Tổng tài sản119,163120,672121,847113,840117,765120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ7,6745,3747,1686,7106,6435,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu111,489115,298114,679107,130111,122115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.52K2.64K2.90K2.31K3.09K1.80K1.87K0.33KK0.80K0.96K0.47K0.56K1.50K1.46K1.47K2.04K5.11K7.43K4.05K
Giá cuối kỳ14.93K16.34K15.63K16.77K12.27K8.55K4.05K3.09K3.29K4.75K3.09K2.77K2.52K2.63K3.66K3.99K2.49K20.21K8.53KK
Giá / EPS (PE)5.92 (lần)6.19 (lần)5.39 (lần)7.26 (lần)3.97 (lần)4.74 (lần)2.16 (lần)9.25 (lần) (lần)5.96 (lần)3.21 (lần)5.84 (lần)4.50 (lần)1.76 (lần)2.51 (lần)2.72 (lần)1.22 (lần)3.95 (lần)1.15 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.94K14.41K13.55K12.75K13.90K13.23K12.15K10.37K10.05K12.46K12.32K12.02K11.68K12.13K11.94K11.72K11.57K17.41K15.24K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.07 (lần)1.13 (lần)1.15 (lần)1.31 (lần)0.88 (lần)0.65 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.22 (lần)1.16 (lần)0.56 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.32%81.10%79.78%91.44%74.53%70.99%85.04%80.18%76.74%78.80%72.65%72.85%74.30%73.97%70.04%71.18%60.46%77.88%72.66%72.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.68%18.90%20.22%8.56%25.47%29.01%14.96%19.82%23.26%21.20%27.35%27.15%25.70%26.03%29.96%28.82%39.54%22.12%27.34%27.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.44%4.46%4.52%43.57%38.38%43.50%42.77%38.70%37.54%39.49%40.17%46.18%48.96%42.78%36.74%41.99%35.89%39.25%65.16%66.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.88%4.67%4.74%77.21%62.29%76.98%74.72%63.12%60.11%65.27%67.15%85.81%95.94%74.77%58.09%72.38%55.98%64.61%187.04%202.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.56%95.54%95.48%56.43%61.62%56.50%57.23%61.30%62.46%60.51%59.83%53.82%51.04%57.22%63.26%58.01%64.11%60.75%34.84%33.09%
6/ Thanh toán hiện hành1,653.88%3,837.69%2,199.27%215.89%214.33%169.61%207.64%213.55%205.60%203.08%183.32%159.28%153.54%175.15%191.24%169.51%168.48%198.84%111.71%111.16%
7/ Thanh toán nhanh1,312.51%3,360.24%1,894.59%193.94%187.36%144.19%168.80%157.42%92.68%89.81%73.89%57.92%58.92%76.04%112.65%119.39%80.15%126.86%51.30%58.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn431.03%478.47%101.67%1.52%59.80%4.14%5.80%9.75%22.83%8.61%10.72%1.78%6.10%18.29%16.46%53.28%16.35%14.14%7.35%6.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.47%107.17%88.55%33.90%39.22%56.17%52.92%75.42%82.29%108.17%126.61%104.61%93.78%107.87%109.54%88.58%122.54%148.25%160.79%163.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.11%132.15%110.99%37.07%52.62%79.12%62.23%94.06%107.24%137.26%174.26%143.60%126.22%145.82%156.39%124.45%202.66%190.36%221.29%225.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.35%112.17%92.75%60.07%63.65%99.41%92.47%123.02%131.76%178.77%211.63%194.37%183.75%188.52%173.16%152.70%191.13%244.04%461.53%495.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho435.18%935.20%675.45%300.51%349.83%500.71%291.36%304.53%185.80%209.39%239.70%193.60%173.36%202.76%311.25%346.89%315.91%421.66%335.15%406.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.80%16.32%23.07%30.13%34.90%13.70%16.68%2.62%-11.40%3.58%3.69%2.03%2.61%6.54%7.05%8.21%9.22%12.03%10.56%8.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.92%17.49%20.43%10.21%13.69%7.70%8.83%1.97%%3.87%4.67%2.12%2.44%7.06%7.72%7.27%11.29%17.83%16.99%13.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.08%18.31%21.39%18.10%22.22%13.62%15.42%3.22%%6.40%7.80%3.95%4.79%12.33%12.20%12.54%17.61%29.35%48.76%40.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%19%27%37%42%14%19%3%-12%4%4%2%3%8%9%10%11%15%13%10%
Tăng trưởng doanh thu%28.59%64.08%-13.43%-32.72%17.04%-11.94%-3.65%-40.55%-14.54%11.58%8.86%-6.11%10.59%15.54%-19.09%-16.74%20.86%41.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-9.01%25.60%-25.27%71.41%-3.86%461.48%-122.10%-289.52%-17.06%102.50%-15.19%-62.59%2.67%-0.81%-27.93%-36.20%37.57%83.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%4.71%-93.48%13.70%-14.97%12.16%38.69%8.35%-25.71%-1.66%-19.81%-7.96%23.61%30.76%-18.24%30.95%-7.90%-21.05%40.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%6.32%6.27%-8.27%5.08%8.87%17.16%3.19%-19.34%1.17%2.48%2.91%-3.67%1.58%1.89%1.27%6.31%128.56%52.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%6.25%-37.19%0.16%-3.64%10.28%25.49%5.13%-21.86%0.04%-7.81%-2.41%8%12.30%-6.56%11.92%0.73%31.08%44.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |