CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

15.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,02854,70855,85061,61453,588225,760215,478206,497193,216195,955169,256157,695128,92495,32792,496
Giá vốn hàng bán23,45522,07419,42822,68019,11383,36876,98383,10059,49152,34246,22046,35944,00229,97626,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,57332,63436,42238,93434,474142,392138,493123,396133,725143,612123,035111,33684,91865,34666,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,14013,61017,50019,86515,91165,59865,47656,03764,51569,16753,77640,61225,07924,24123,707
Tổng lợi nhuận trước thuế18,13914,91917,46419,86515,89766,85865,80256,76664,34569,99952,93840,73225,14624,10323,148
Lợi nhuận sau thuế 15,04512,32314,50616,50913,21655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,04512,32314,50616,50913,21655,39254,56646,83758,51561,17346,29935,68120,19318,80318,107
Tổng tài sản ngắn hạn83,19491,58464,26879,61855,81091,58451,54181,437120,785129,675102,56878,74152,663145,08751,286
Tiền mặt50,54962,65732,76140,16921,61562,65722,99447,17326,845105,30880,89659,38027,062109,79316,865
Đầu tư tài chính ngắn hạn60,874
Hàng tồn kho13,17110,47011,05913,22410,86610,4709,95011,54410,7287,0897,7563,8426,8657,93411,555
Tài sản dài hạn463,706460,652466,167441,881448,352460,652458,927437,066404,671398,497421,314446,000482,264437,660360,535
Tài sản cố định441,057416,115422,463418,022419,122416,115429,272416,710384,672393,770419,937435,905463,057310,888238,836
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản546,901552,235530,435521,499504,162552,235510,468518,502525,456528,171523,883524,741534,927582,747411,820
Tổng nợ105,420108,45897,37683,70181,088109,62099,185113,179133,205154,562176,435212,255236,902302,747141,869
Vốn chủ sở hữu441,480443,777433,059437,798423,074442,615411,283405,323392,251373,609347,447312,486298,025280,000269,952

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.99K1.88K1.86K1.59K1.99K2.08K1.57K1.27K0.72K0.67K0.65K0.51K0.35K0.35K
Giá cuối kỳ15.10K13.60K13.79K13.32K10.15K4.19K3.63K3.11K4.76K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)7.60 (lần)7.22 (lần)7.43 (lần)8.36 (lần)5.10 (lần)2.01 (lần)2.31 (lần)2.44 (lần)6.60 (lần)14.89 (lần)15.46 (lần)19.61 (lần)28.46 (lần)28.22 (lần)
Giá sổ sách15.02K15.05K13.99K13.79K13.34K12.71K11.82K11.16K10.64K10K9.64K6.62K5.16K4.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)0.97 (lần)0.76 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.45 (lần)1 (lần)1.04 (lần)1.51 (lần)1.94 (lần)2.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.21%16.58%10.10%15.71%22.99%24.55%19.58%15.01%9.84%24.90%12.45%16.39%14.19%14.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.79%83.42%89.90%84.29%77.01%75.45%80.42%84.99%90.16%75.10%87.55%83.61%85.81%85.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.28%19.85%19.43%21.83%25.35%29.26%33.68%40.45%44.29%51.95%34.45%34.07%41.05%44.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.88%24.77%24.12%27.92%33.96%41.37%50.78%67.92%79.49%108.12%52.55%51.68%69.63%80.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.72%80.15%80.57%78.17%74.65%70.74%66.32%59.55%55.71%48.05%65.55%65.93%58.95%55.38%
6/ Thanh toán hiện hành157.47%191.13%98.20%180.52%276.86%298.30%249.92%152.13%72.96%84.57%150%171.61%130.48%140.31%
7/ Thanh toán nhanh132.54%169.28%79.24%154.93%252.27%281.99%231.02%144.70%63.45%79.95%116.21%155.88%106.45%117.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn95.68%130.76%43.81%104.57%61.53%242.25%197.12%114.72%37.49%64%49.33%88.89%70.41%52.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.64%40.88%42.21%39.83%36.77%37.10%32.31%30.05%24.10%16.36%22.46%31.36%30.41%25.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn280.31%246.51%418.07%253.57%159.97%151.11%165.02%200.27%244.81%65.70%180.35%191.38%214.34%172.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.82%51.01%52.39%50.95%49.26%52.45%48.71%50.46%43.26%34.05%34.26%47.56%51.58%46.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho665.38%796.26%773.70%719.85%554.54%738.36%595.93%1,206.64%640.96%377.82%228.42%768.59%447.08%448.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.04%24.54%25.32%22.68%30.28%31.22%27.35%22.63%15.66%19.72%19.58%16.21%13.20%15.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.68%10.03%10.69%9.03%11.14%11.58%8.84%6.80%3.77%3.23%4.40%5.08%4.01%3.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.22%12.51%13.27%11.56%14.92%16.37%13.33%11.42%6.78%6.72%6.71%7.71%6.81%7.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)67%66%71%56%98%117%100%77%46%63%69%44%34%37%
Tăng trưởng doanh thu%4.77%4.35%6.87%-1.40%15.77%7.33%22.32%35.24%3.06%4.96%18.19%16.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%1.51%16.50%-19.96%-4.35%32.13%29.76%76.70%7.39%3.84%26.79%45.13%-0.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%10.52%-12.36%-15.03%-13.82%-12.40%-16.88%-10.40%-21.75%113.40%48.18%-4.89%-10.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%7.62%1.47%3.33%4.99%7.53%11.19%4.85%6.44%3.72%45.70%28.16%4.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%8.18%-1.55%-1.32%-0.51%0.82%-0.16%-1.90%-8.21%41.51%46.54%14.60%-2.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |