CTCP Cấp thoát nước Lạng Sơn (nls)

5.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,299146,023145,425138,540132,922
Giá vốn hàng bán108,633111,469109,565106,195105,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,66634,55435,86032,23327,772
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,08711,23311,7997,3973,920
Tổng lợi nhuận trước thuế12,02610,87111,7447,4906,380
Lợi nhuận sau thuế 9,3628,5579,3796,4345,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,3628,5579,3796,4345,020
Tổng tài sản ngắn hạn80,38360,71954,55346,40768,11380,38360,71954,55346,40768,11358,41540,17529,22742,29547,811
Tiền mặt47,54325,28032,57526,67736,10447,54325,28032,57526,67736,10437,75723,33616,34426,95331,771
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,37015,1474,35010,37015,1474,350
Hàng tồn kho4,4433,2967,9347,1707,4634,4433,2967,9347,1707,4639,7527,0626,1736,3356,644
Tài sản dài hạn71,780101,63095,96399,13797,78871,780101,63095,96399,13797,788386,619302,909309,939151,316146,364
Tài sản cố định69,19172,59879,68284,49179,72269,19172,59879,68284,49179,722371,393287,941300,561138,142138,516
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản152,162162,349150,516145,544165,901152,162162,349150,516145,544165,901445,034343,084339,166193,611194,175
Tổng nợ82,81396,37185,60486,637108,81082,81396,37185,60486,637108,81076,36045,12341,51152,02830,353
Vốn chủ sở hữu69,34965,97764,91158,90657,09269,34965,97764,91158,90657,092368,673297,961297,655141,583163,822

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.87K1.71K1.87K1.28K1K
Giá cuối kỳ5.60K3.96K3.92K4.62K8.64K
Giá / EPS (PE)3 (lần)2.32 (lần)2.09 (lần)3.60 (lần)8.62 (lần)
Giá sổ sách13.84K13.17K12.96K11.76K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.40 (lần)0.30 (lần)0.30 (lần)0.39 (lần)0.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.83%37.40%36.24%31.89%41.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.17%62.60%63.76%68.11%58.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.42%59.36%56.87%59.53%65.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.41%146.07%131.88%147.08%190.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.58%40.64%43.13%40.47%34.41%
6/ Thanh toán hiện hành97.79%63.01%63.73%53.56%63.57%
7/ Thanh toán nhanh92.39%59.59%54.46%45.29%56.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.84%26.23%38.05%30.79%33.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.86%89.94%96.62%95.19%80.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.78%240.49%266.58%298.53%195.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu203.75%221.32%224.04%235.19%232.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,445.04%3,381.95%1,380.96%1,481.10%1,408.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.63%5.86%6.45%4.64%3.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.15%5.27%6.23%4.42%3.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.50%12.97%14.45%10.92%8.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%8%9%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.24%0.41%4.97%4.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.41%-8.76%45.77%28.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.07%12.58%-1.19%-20.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.11%1.64%10.19%3.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.27%7.86%3.42%-12.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |