CTCP Nước sạch Số 2 Hà Nội (ns2)

8.40
0.50
(6.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,692164,406152,113129,918105,840552,277473,809464,070447,290420,012382,782368,869363,941318,405
Giá vốn hàng bán73,512104,86178,15774,78154,014311,812255,400242,157250,200234,903198,144186,978185,456167,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,17959,54573,95755,13751,825240,465218,409221,913196,932185,110184,638181,891178,484151,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,539-10,7946,24126-27-4,553-5,479-3,57516,753-3,7596,47311,0478,9215,883
Tổng lợi nhuận trước thuế9,53912,4556,236506118,80117,75620,74216,73916,33115,93915,77115,06110,955
Lợi nhuận sau thuế 7,6289,9594,966404815,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,6289,9594,966404815,01314,16116,59313,36812,98812,74312,61712,0498,545
Tổng tài sản ngắn hạn200,172234,207234,898206,853184,537234,207190,976245,715205,032172,072186,088153,359151,95694,917
Tiền mặt70,53058,77879,16565,65460,38758,77850,298107,09194,95859,20185,70270,75465,15659,511
Đầu tư tài chính ngắn hạn75,43191,28777,88377,02770,80291,28788,78389,71272,80974,95767,29750,03161,93324,833
Hàng tồn kho26,16227,93428,68027,43925,84727,93424,74023,16225,89820,80815,72115,85210,5196,212
Tài sản dài hạn1,174,3651,203,1311,097,5301,092,3671,098,8041,203,1311,103,6891,070,3351,104,2211,056,4781,044,7871,003,532975,4431,005,038
Tài sản cố định1,101,0141,068,7131,028,4851,023,835997,4941,068,713993,161993,5781,045,5921,003,3391,002,686956,270949,659992,499
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,374,5371,437,3381,332,4291,299,2201,283,3411,437,3381,294,6651,316,0501,309,2531,228,5501,230,8751,156,8911,127,3991,099,955
Tổng nợ783,624854,051759,097730,852700,848854,051712,219731,160727,577647,241649,528576,274547,351526,084
Vốn chủ sở hữu590,913583,288573,332568,368582,493583,288582,447584,891581,676581,308581,347580,617580,049573,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K0.26K0.25K0.29K0.24K0.23K0.22K0.22K0.21K0.15K
Giá cuối kỳ8K7K6.88K9.09K9.36K13.69K27.97K15.86K6.18K10.10K
Giá / EPS (PE)20.11 (lần)26.48 (lần)27.60 (lần)31.12 (lần)39.77 (lần)59.87 (lần)124.67 (lần)71.40 (lần)29.13 (lần)67.14 (lần)
Giá sổ sách10.40K10.27K10.25K10.30K10.24K10.23K10.23K10.22K10.21K10.10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.88 (lần)0.91 (lần)1.34 (lần)2.73 (lần)1.55 (lần)0.61 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.56%16.29%14.75%18.67%15.66%14.01%15.12%13.26%13.48%8.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.44%83.71%85.25%81.33%84.34%85.99%84.88%86.74%86.52%91.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.01%59.42%55.01%55.56%55.57%52.68%52.77%49.81%48.55%47.83%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.61%146.42%122.28%125.01%125.08%111.34%111.73%99.25%94.36%91.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.99%40.58%44.99%44.44%44.43%47.32%47.23%50.19%51.45%52.17%
6/ Thanh toán hiện hành143.01%114.50%114.95%131.51%107.27%122.15%110.56%160.12%160.65%151.20%
7/ Thanh toán nhanh124.32%100.85%100.06%119.12%93.72%107.38%101.22%143.57%149.53%141.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.39%28.74%30.28%57.32%49.68%42.02%50.92%73.87%68.88%94.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.88%38.42%36.60%35.26%34.16%34.19%31.10%31.88%32.28%28.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn301.31%235.81%248.10%188.87%218.16%244.09%205.70%240.53%239.50%335.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu102.07%94.68%81.35%79.34%76.90%72.25%65.84%63.53%62.74%55.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,266.38%1,116.25%1,032.34%1,045.49%966.10%1,128.91%1,260.38%1,179.52%1,763.06%2,693.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.75%2.72%2.99%3.58%2.99%3.09%3.33%3.42%3.31%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.64%1.04%1.09%1.26%1.02%1.06%1.04%1.09%1.07%0.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.82%2.57%2.43%2.84%2.30%2.23%2.19%2.17%2.08%1.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%6%7%5%6%6%7%6%5%
Tăng trưởng doanh thu26.31%16.56%2.10%3.75%6.49%9.73%3.77%1.35%14.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận91.55%6.02%-14.66%24.12%2.93%1.92%1%4.71%41.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.81%19.91%-2.59%0.49%12.41%-0.35%12.71%5.28%4.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.45%0.14%-0.42%0.55%0.06%-0.01%0.13%0.10%1.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.11%11.02%-1.62%0.52%6.57%-0.19%6.40%2.62%2.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |