CTCP Dược - Vật tư Y tế Nghệ An (ntf)

39.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV196,250213,312179,950214,358247,039
Giá vốn hàng bán153,316165,946142,772172,155201,115
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV42,09746,49236,92041,32144,898
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,2367,7832,7103,1322,630
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0767,7622,4063,1412,910
Lợi nhuận sau thuế 2,4196,1201,9782,4582,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4196,1201,9782,4582,268
Tổng tài sản ngắn hạn86,13086,78987,07099,728100,86686,13086,78987,07099,728100,866135,375140,640152,340
Tiền mặt12,6684,23418,1318,44010,07012,6684,23418,1318,44010,0706,44717,18426,104
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,6608,7602,6608,76010,00010,000
Hàng tồn kho33,49738,99538,24237,91850,33333,49738,99538,24237,91850,33366,68759,33559,676
Tài sản dài hạn50,10248,25439,01038,60339,63650,10248,25439,01038,60339,63640,75417,51217,177
Tài sản cố định3,3624,7306,4208,25710,0553,3624,7306,4208,25710,05511,73914,76114,722
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản136,233135,044126,079138,331140,502136,233135,044126,079138,331140,502176,130158,152169,517
Tổng nợ43,93844,55541,26855,49759,89943,93844,55541,26855,49759,89990,12580,34094,818
Vốn chủ sở hữu92,29590,48884,81282,83480,60392,29590,48884,81282,83480,60386,00577,81274,699

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.40K1.02K0.33K0.41K0.38K
Giá cuối kỳ17.50K21K18.70K25K49K
Giá / EPS (PE)43.41 (lần)20.59 (lần)56.72 (lần)61.03 (lần)129.63 (lần)
Giá sổ sách15.38K15.08K14.14K13.81K13.43K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.14 (lần)1.39 (lần)1.32 (lần)1.81 (lần)3.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.22%64.27%69.06%72.09%71.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.78%35.73%30.94%27.91%28.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.25%32.99%32.73%40.12%42.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu47.61%49.24%48.66%67%74.31%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.75%67.01%67.27%59.88%57.37%
6/ Thanh toán hiện hành218.66%218.43%239.52%198.44%185.76%
7/ Thanh toán nhanh133.62%120.28%134.32%122.99%93.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.16%10.66%49.88%16.79%18.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.05%157.96%142.73%154.96%175.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn227.85%245.78%206.67%214.94%244.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.63%235.74%212.18%258.78%306.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho457.70%425.56%373.34%454.02%399.57%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.23%2.87%1.10%1.15%0.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.78%4.53%1.57%1.78%1.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.62%6.76%2.33%2.97%2.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-8%18.54%-16.05%-13.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.47%209.40%-19.53%8.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.38%7.97%-25.64%-7.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2%6.69%2.39%2.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.88%7.11%-8.86%-1.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |