CTCP Dịch vụ Một Thế Giới (onw)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,396238844
Giá vốn hàng bán3,392117
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4238728
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-109-91-35218-82
Tổng lợi nhuận trước thuế124-29410232-1,115
Lợi nhuận sau thuế 88-29410226-1,115
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ88-29410226-1,115
Tổng tài sản ngắn hạn20118143177231201181431772317899,25810,1918,226
Tiền mặt1610241246016102412460273891758
Đầu tư tài chính ngắn hạn17411741
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn1,1048761,6011,789
Tài sản cố định41132
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản20118143177231201181431772311,89310,13411,79210,016
Tổng nợ5194245209641,2445194245209641,2441,7915,4393,4841,660
Vốn chủ sở hữu-318-406-377-787-1,013-318-406-377-787-1,0131024,6958,3088,355

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04KK0.20K0.11KK
Giá cuối kỳ3.30K4.40K7.20K14.30K13.40K
Giá / EPS (PE)75 (lần) (lần)35.12 (lần)126.55 (lần) (lần)
Giá sổ sách-0.16K-0.20K-0.19K-0.39K-0.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)-20.75 (lần)-21.67 (lần)-38.20 (lần)-36.34 (lần)-26.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản100%100%100%100%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn258.21%2,355.56%363.64%544.63%538.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-163.21%-104.43%-137.93%-122.49%-122.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-158.21%-2,255.56%-263.64%-444.63%-438.53%
6/ Thanh toán hiện hành38.73%4.25%27.50%18.36%18.57%
7/ Thanh toán nhanh38.73%4.25%27.50%18.36%18.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.08%2.36%4.62%12.86%4.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%18,866.67%%134.46%365.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%18,866.67%%134.46%365.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%-836.45%%-30.24%-83.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%-0.85%%94.96%-132.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)43.78%%286.71%127.68%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-27.67%%-108.75%-28.72%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-1%%%-953%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-71.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-403.45%-107.07%81.42%-120.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.41%-18.46%-46.06%-22.51%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-21.67%7.69%-52.10%-22.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1,016.67%-87.41%-19.21%-23.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |