Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (pet)

25.45
0.35
(1.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,358,6754,550,3054,324,6584,590,6884,316,85617,482,76917,773,88417,920,84313,666,41010,148,62911,237,35310,834,56610,058,56610,906,72811,742,908
Giá vốn hàng bán4,102,3004,318,2614,056,5084,391,5844,063,44816,495,45516,576,21916,659,03812,784,3499,397,35510,429,5359,955,3509,223,5639,833,61310,735,504
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV166,740163,959197,758134,546182,325722,337967,104939,199668,900611,134662,441747,909658,496818,837845,761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh46,47250,78367,5653,22349,783169,067212,926391,431198,672100,216173,211198,736209,780272,313283,871
Tổng lợi nhuận trước thuế52,75258,37267,1826,63452,296182,430213,096415,340206,943185,145182,512202,463211,711274,167310,927
Lợi nhuận sau thuế 39,38142,34751,0104,06539,697138,997167,418311,459140,167127,317129,942143,819166,978211,895235,853
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,12322,61741,5633,76132,572111,425110,430264,844137,252122,071113,081131,363143,682172,905192,747
Tổng tài sản ngắn hạn9,226,7578,873,6147,545,2388,538,2118,884,7998,259,1927,756,2897,164,3375,083,1113,715,2994,330,6724,786,1434,741,4854,542,2405,282,005
Tiền mặt948,3901,028,906928,558870,910904,9751,072,3861,092,6922,576,4771,808,197816,4071,038,2811,342,3451,694,4021,461,2112,050,148
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,631,6272,640,4412,579,5423,615,9693,375,3242,596,9611,827,845416,535218,01099,20128,01228,24513,5009,22318,377
Hàng tồn kho2,075,2341,916,1661,676,0521,493,0662,192,5661,915,4252,474,9591,477,491811,3141,144,7031,034,127790,865985,7601,331,0151,557,768
Tài sản dài hạn1,197,6701,214,7381,230,8981,251,3801,271,6641,220,2841,283,2071,328,8031,237,6451,251,0351,232,3901,386,6361,485,521602,422482,539
Tài sản cố định264,120266,210270,964268,765268,010266,151272,481261,166195,802202,068190,497203,601233,964238,560205,375
Đầu tư tài chính dài hạn115,003114,370113,188113,076120,294114,370114,421119,51040,86342,42722,70542,00237,06418,42919,878
Tổng tài sản10,424,42810,088,3528,776,1369,789,59110,156,4639,479,4769,039,4968,493,1406,320,7574,966,3355,563,0626,172,7796,227,0065,144,6625,764,544
Tổng nợ8,237,8697,961,7276,667,0527,693,8858,084,0787,293,2166,977,0846,553,4124,657,5913,326,0173,942,6524,512,1984,579,1473,570,2954,265,314
Vốn chủ sở hữu2,186,5592,126,6242,109,0852,095,7052,072,3852,186,2602,062,4111,939,7281,663,1661,640,3181,620,4101,660,5811,647,8591,574,3671,499,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K1.04K1.22K2.93K1.58K1.41K1.31K1.52K1.66K2.04K2.76K2.27K2.72K4.13K2.69K2.09K1.87K2.05K0.20K
Giá cuối kỳ29K27.60K10.39K20.58K8.73K3.66K3.48K4.49K3.60K4.25K5.26K5.06K2.62K2.25K2.85K3.64K2.13K7.98KK
Giá / EPS (PE)30.20 (lần)26.59 (lần)8.51 (lần)7.03 (lần)5.51 (lần)2.60 (lần)2.67 (lần)2.96 (lần)2.17 (lần)2.08 (lần)1.91 (lần)2.23 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)1.06 (lần)1.74 (lần)1.14 (lần)3.89 (lần) (lần)
Giá sổ sách20.37K20.37K22.80K21.45K19.21K18.94K18.71K19.18K19.03K18.61K21.47K19.60K19.27K18.62K16.14K15.34K12.06K20.84K9.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.42 (lần)1.36 (lần)0.46 (lần)0.96 (lần)0.45 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.19 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.14 (lần)0.12 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.38 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ107 (Mi)107 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)87 (Mi)85 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)55 (Mi)47 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.51%87.13%85.80%84.35%80.42%74.81%77.85%77.54%76.14%88.29%91.63%90.75%85.64%80.63%82.27%89.05%80.99%79.54%43.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.49%12.87%14.20%15.65%19.58%25.19%22.15%22.46%23.86%11.71%8.37%9.25%14.36%19.37%17.73%10.95%19.01%20.46%56.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn79.02%76.94%77.18%77.16%73.69%66.97%70.87%73.10%73.54%69.40%73.99%78.06%68.82%68.72%74.48%72.72%64.35%54.79%14.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu376.75%333.59%338.30%337.85%280.04%202.77%243.31%271.72%277.88%226.78%284.50%355.84%220.70%219.69%291.79%266.58%180.53%121.18%17.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn20.98%23.06%22.82%22.84%26.31%33.03%29.13%26.90%26.46%30.60%26.01%21.94%31.18%31.28%25.52%27.28%35.65%45.21%85.31%
6/ Thanh toán hiện hành112.83%114.07%113.06%112.26%116.01%123.61%121.75%116.76%114.01%134.53%125.57%117.43%126.43%120.99%112.23%125.30%127.15%145.41%315.72%
7/ Thanh toán nhanh87.46%87.61%76.98%89.11%97.49%85.53%92.68%97.47%90.31%95.11%88.54%77.83%90.35%73.65%62.27%79.58%64.31%67.43%264.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.60%14.81%15.93%40.37%41.27%27.16%29.19%32.75%40.74%43.28%48.74%43.57%39.10%13.29%16.61%19.62%7.63%6.01%180.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản170.99%184.43%196.62%211%216.21%204.35%202%175.52%161.53%212%203.71%188.32%244.88%259.23%228.30%244.77%338%215.39%172.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn193.18%211.68%229.15%250.14%268.86%273.16%259.48%226.37%212.14%240.12%222.32%207.52%285.95%321.50%277.48%274.87%417.35%270.77%391.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu815.18%799.67%861.80%923.88%821.71%618.70%693.49%652.46%610.40%692.77%783.26%858.43%785.32%828.75%894.43%897.25%948.18%476.39%201.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho812.86%861.19%669.76%1,127.52%1,575.76%820.94%1,008.54%1,258.79%935.68%738.81%689.16%564.25%900.85%718.80%563.36%676.60%766.67%456.18%2,182.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.64%0.62%1.48%1%1.20%1.01%1.21%1.43%1.59%1.64%1.35%1.80%2.68%1.86%1.52%1.64%2.07%1.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.99%1.18%1.22%3.12%2.17%2.46%2.03%2.13%2.31%3.36%3.34%2.54%4.40%6.94%4.25%3.72%5.53%4.45%1.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.71%5.10%5.35%13.65%8.25%7.44%6.98%7.91%8.72%10.98%12.86%11.58%14.12%22.20%16.67%13.65%15.51%9.84%2.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%1%1%1%1%2%2%2%1%2%3%2%2%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu3.05%-1.64%-0.82%31.13%34.66%-9.69%3.72%7.71%-7.78%-7.12%-0.05%12.45%-1.95%6.54%32.08%40.22%113.04%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.19%0.90%-58.30%92.96%12.44%7.95%-13.92%-8.57%-16.90%-10.29%21.64%-15.63%-34.19%53.14%61.82%30.37%68.73%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.90%4.53%6.46%40.70%40.04%-15.64%-12.62%-1.46%28.26%-16.29%-12.42%65.86%3.95%-13.43%45.03%118.81%59.46%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.51%6.01%6.32%16.63%1.39%1.23%-2.42%0.77%4.67%5.01%9.55%2.87%3.48%14.98%32.50%48.18%7.04%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.64%4.87%6.43%34.37%27.27%-10.73%-9.88%-0.87%21.04%-10.75%-7.60%46.22%3.80%-6.18%41.61%93.63%35.76%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |