Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

17.80
0.20
(1.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV850,756856,182812,728897,008895,5653,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Giá vốn hàng bán473,208508,432534,190555,601556,2912,154,5141,538,1151,658,6661,464,7881,402,6321,155,1261,079,215795,447758,090923,500
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV377,548347,750278,538341,407339,2741,301,3541,210,225738,114906,428855,425847,812783,612695,340655,267656,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh107,433-15,42049,499135,140128,757309,935353,69529,83054,675-147,669-109,335-92,168123,81131,050144,387
Tổng lợi nhuận trước thuế116,053-4,64356,635134,186153,094351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 92,842-4,64345,308107,361122,475279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,842-4,64345,308107,361122,475279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản ngắn hạn1,390,5181,832,222640,9851,084,9621,325,4021,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437735,081
Tiền mặt1,390,5181,831,061640,9851,084,9621,316,8731,831,0611,187,7461,216,977850,9951,414,4812,176,1731,557,326774,5641,008,089728,017
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,390,5181,832,222640,9851,084,9621,325,4021,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437735,081
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn57,373,27353,663,20947,191,66045,883,41245,149,13553,658,89647,789,74539,301,95935,300,09130,153,23427,710,66127,724,34124,020,34723,672,97725,044,281
Tài sản cố định266,231277,365267,802271,592279,384277,365288,988295,169186,304170,275177,312184,448167,477188,721198,892
Đầu tư tài chính dài hạn2,619,1282,956,0462,682,0513,782,8384,656,7132,956,0466,466,4443,125,0322,402,9093,248,6693,872,2143,906,8254,245,1304,133,7483,409,618
Tổng tài sản58,763,79155,495,43147,832,64546,968,37446,474,53755,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ53,807,14550,627,89642,959,64642,154,01041,767,53350,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu4,956,6464,867,5354,872,9994,814,3644,707,0044,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.80K0.93K1.35K0.86K0.57K0.25K0.42K0.22K0.41K0.14K0.44K0.13K0.80K1.49K0.73K
Giá cuối kỳ19.40K18.71K11.64K23.21K12.71K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)24.16 (lần)20.05 (lần)8.65 (lần)26.95 (lần)22.49 (lần)62.31 (lần)36.64 (lần)72.09 (lần)37.92 (lần)113.95 (lần)35.48 (lần)121.72 (lần)19.38 (lần)10.42 (lần)21.25 (lần)
Giá sổ sách16.52K16.21K15.28K13.94K13.10K12.53K12.29K11.87K11.65K11.24K11.13K10.70K10.65K8.64K7.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.17 (lần)1.15 (lần)0.76 (lần)1.67 (lần)0.97 (lần)1.24 (lần)1.26 (lần)1.31 (lần)1.33 (lần)1.38 (lần)1.39 (lần)1.45 (lần)1.46 (lần)1.79 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.37%3.30%2.45%3.01%2.36%4.50%7.32%5.37%3.24%4.09%2.85%3.08%3.22%5.56%1.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.63%96.70%97.55%96.99%97.64%95.50%92.68%94.63%96.76%95.91%97.15%96.92%96.78%94.44%98.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.57%91.23%90.64%89.68%89.13%88.09%87.67%87.85%85.92%86.34%87.05%87.10%83.41%85.26%86.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,085.56%1,040.89%968.62%869.21%819.94%739.64%711%723.01%610.22%631.80%671.96%675.03%502.71%578.59%653.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.43%8.77%9.36%10.32%10.87%11.91%12.33%12.15%14.08%13.66%12.95%12.90%16.59%14.74%13.27%
6/ Thanh toán hiện hành2.64%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
7/ Thanh toán nhanh2.64%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.64%3.71%2.94%3.49%2.69%5.34%9.16%6.16%3.68%4.84%3.37%3.64%5%6.84%1.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.81%6.23%5.61%5.91%6.56%7.15%6.70%6.36%6.01%5.73%6.13%6.49%11.72%16.03%8.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn245.71%188.62%228.76%196.60%278.01%158.92%91.50%118.38%185.38%140.15%214.95%210.97%364.33%288.31%562.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu68.93%71.05%59.95%57.33%60.34%60.05%54.33%52.33%42.65%41.91%47.31%50.29%70.66%108.75%67.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.05%8.10%14.69%10.78%7.15%3.30%6.34%3.46%8.23%2.89%8.29%2.37%10.63%15.84%14.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.41%0.50%0.82%0.64%0.47%0.24%0.42%0.22%0.49%0.17%0.51%0.15%1.25%2.54%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.86%5.75%8.81%6.18%4.31%1.98%3.44%1.81%3.51%1.21%3.92%1.19%7.51%17.22%10.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%26%16%12%5%11%6%15%5%14%4%19%26%23%
Tăng trưởng doanh thu12.14%25.74%14.67%1.08%5.01%12.74%7.52%24.96%5.48%-10.55%-2.11%-28.48%-19.90%92.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-43.39%-30.67%56.24%52.43%127.16%-41.21%96.76%-47.40%200.50%-68.86%243.04%-84.08%-46.22%103.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.83%14.01%22.20%12.78%15.85%6.11%1.84%20.67%0.10%-5.04%3.57%34.93%7.11%5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.30%6.09%9.66%6.39%4.51%2%3.57%1.85%3.64%1%4.05%0.49%23.28%19.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.44%13.27%20.90%12.08%14.50%5.60%2.05%18.02%0.58%-4.26%3.63%29.22%9.49%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |