Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex (pgi)

24
0.05
(0.21%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,098,9491,141,621877,264959,1871,045,3644,023,4363,772,2113,344,0923,508,6663,066,1992,809,3332,611,6562,484,4602,231,2422,123,580
Giá vốn hàng bán647,058687,131599,839578,261630,1962,495,4262,399,5072,236,4692,347,5382,091,2981,928,8471,926,7531,731,0501,589,7211,475,915
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV247,780208,172128,840207,235186,484730,732671,355800,550573,386515,085484,546408,340335,708306,273269,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,97413,656
Tổng lợi nhuận trước thuế84,58645,16550,427119,61268,473283,677252,684436,861214,475200,679175,105156,351125,395114,960110,145
Lợi nhuận sau thuế 67,70536,91441,10296,18754,883229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,10488,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,70536,91441,10296,18754,883229,086203,726352,039175,461162,607141,601127,360101,97193,10488,199
Tổng tài sản ngắn hạn6,263,1576,210,1196,003,9235,812,9005,669,7196,210,1195,581,2405,157,5805,119,4204,995,6414,526,7424,317,0043,653,9503,103,3543,027,438
Tiền mặt171,880143,523189,991117,68964,199143,523109,294100,709109,761110,817177,202142,200142,518176,117312,291
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,714,6253,643,3913,492,8123,425,4953,244,1293,643,3913,098,8082,788,9002,768,9552,736,1512,515,4322,483,5161,924,0041,569,9761,242,646
Hàng tồn kho13,7642,6382,8052,7012,5332,6384,9635,7265,6765,9467,1896,5959,80811,72411,024
Tài sản dài hạn1,284,1121,238,6011,099,2341,189,3561,205,9091,238,6011,180,7341,208,950999,098847,197833,887702,468639,122610,000619,817
Tài sản cố định615,402627,624629,843621,957607,464627,624505,132478,793502,271438,272434,112389,373347,493387,243389,445
Đầu tư tài chính dài hạn571,262523,783411,366511,502535,363523,783532,497568,382382,569269,538283,271186,035175,485126,588153,768
Tổng tài sản7,547,2707,448,7207,103,1587,002,2576,875,6287,448,7206,761,9736,366,5306,118,5185,842,8395,360,6295,019,4724,293,0723,713,3543,647,255
Tổng nợ5,626,0075,479,2185,158,8845,080,3185,040,3885,479,2184,977,2514,518,7884,575,5354,261,5683,829,9213,511,2473,347,0352,913,4062,773,538
Vốn chủ sở hữu1,921,2631,969,5021,944,2741,921,9391,835,2401,969,5021,784,7221,847,7421,542,9831,581,2711,530,7081,508,225946,037799,948873,717

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.19K2.07K1.84K3.98K1.98K1.84K1.60K1.44K1.44K1.34K1.27K0.95K1.43K1.49K0.89K0.64K
Giá cuối kỳ25K22.78K25.76K20.83K15.32K12.28K10.64K12.50K11.46K8.74K5.04K4.17K3.35K2.08KKK
Giá / EPS (PE)11.44 (lần)11 (lần)13.99 (lần)5.24 (lần)7.73 (lần)6.68 (lần)6.65 (lần)8.69 (lần)7.96 (lần)6.52 (lần)3.97 (lần)4.40 (lần)2.35 (lần)1.40 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.36K17.80K16.13K20.88K17.44K17.87K17.30K17.04K13.35K11.52K12.58K12.08K12.39K12.29K11.50K5.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.44 (lần)1.28 (lần)1.60 (lần)1 (lần)0.88 (lần)0.69 (lần)0.62 (lần)0.73 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ111 (Mi)111 (Mi)111 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)88 (Mi)71 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)69 (Mi)71 (Mi)71 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.99%83.37%82.54%81.01%83.67%85.50%84.44%86.01%85.11%83.57%83.01%75.24%69.03%763.50%74.01%67.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.01%16.63%17.46%18.99%16.33%14.50%15.56%13.99%14.89%16.43%16.99%24.76%30.97%236.50%25.99%32.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.54%73.56%73.61%70.98%74.78%72.94%71.45%69.95%77.96%78.46%76.04%65.06%58.52%571.71%51.98%66.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu292.83%278.20%278.88%244.56%296.54%269.50%250.21%232.81%353.80%364.20%317.44%186.19%141.09%133.49%108.24%194.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.46%26.44%26.39%29.02%25.22%27.06%28.55%30.05%22.04%21.54%23.96%34.94%41.48%428.29%48.02%33.96%
6/ Thanh toán hiện hành440.65%464.40%660.92%783.41%698.69%667.54%645.61%764.73%715.37%680.52%779.69%599.92%971.61%930.51%1,296.71%639.01%
7/ Thanh toán nhanh439.68%464.20%660.33%782.54%697.91%666.74%644.59%763.56%713.45%677.95%776.85%594.56%959.17%918.06%1,277.85%627.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.09%10.73%12.94%15.30%14.98%14.81%25.27%25.19%27.90%38.62%80.43%119.46%503.23%243.39%305.62%157.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.02%54.02%55.79%52.53%57.35%52.48%52.41%52.03%57.87%60.09%58.22%82.60%95.03%947.13%93.64%105.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn65.10%64.79%67.59%64.84%68.54%61.38%62.06%60.50%67.99%71.90%70.14%109.79%137.67%124.05%126.52%156.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu212.21%204.29%211.36%180.98%227.39%193.91%183.53%173.16%262.62%278.92%243.05%236.41%229.11%221.14%195.01%309.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho18,252.61%94,595.38%48,347.91%39,058.14%41,359.02%35,171.51%26,830.53%29,215.36%17,649.37%13,559.54%13,388.20%7,786.82%5,679.35%4,418.93%4,260.91%4,398.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.93%5.69%5.40%10.53%5%5.30%5.04%4.88%4.10%4.17%4.15%3.32%5.03%5.48%3.97%3.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.21%3.08%3.01%5.53%2.87%2.78%2.64%2.54%2.38%2.51%2.42%2.74%4.78%51.95%3.72%3.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.59%11.63%11.41%19.05%11.37%10.28%9.25%8.44%10.78%11.64%10.09%7.85%11.53%12.13%7.74%10.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%8%16%7%8%7%7%6%6%6%5%10%12%8%7%
Tăng trưởng doanh thu4.46%6.66%12.80%-4.69%14.43%9.14%7.57%5.12%11.35%5.07%7.01%0.66%4.43%18.57%22.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.66%12.45%-42.13%100.64%7.90%14.83%11.18%24.90%9.52%5.56%33.87%-33.59%-4.18%63.89%40.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.62%10.09%10.15%-1.24%7.37%11.27%9.08%4.91%14.88%5.04%77.46%28.74%6.54%28.94%8.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.69%10.35%-3.41%19.75%-2.42%3.30%1.49%59.43%18.26%-8.44%4.09%-2.45%0.80%4.56%94.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.77%10.16%6.21%4.05%4.72%9%6.80%16.92%15.61%1.81%51.82%15.80%940.84%-88.28%37.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |