CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

23
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV407,161374,047335,074355,236330,083
Giá vốn hàng bán232,808233,934218,043231,035215,344
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV174,353140,112117,031124,201114,739
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,33513,87312,94210,5248,994
Tổng lợi nhuận trước thuế25,91514,93812,53510,7989,436
Lợi nhuận sau thuế 19,59811,7939,7378,4427,485
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,59811,7939,7378,4427,485
Tổng tài sản ngắn hạn135,674119,80380,68889,23875,108135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51369,96764,578
Tiền mặt47,31235,32522,18451,27149,58647,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31940,6847,831
Đầu tư tài chính ngắn hạn65,22461,66139,62625,89513,13565,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,3767,25537,142
Hàng tồn kho14,00115,2585,0836,3106,07014,00115,2585,0836,3106,0706,5824,5235,5796,2656,128
Tài sản dài hạn76,60377,42683,98397,823117,64076,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612117,950108,329
Tài sản cố định75,72667,62066,45481,63093,82175,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394109,82990,875
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản212,277197,229164,670187,061192,748212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125187,916172,907
Tổng nợ78,92760,54835,94259,62766,27278,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40961,94043,226
Vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716125,977129,681

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.18K1.31K1.08K0.94K0.83K
Giá cuối kỳ26.30K10.24K11.60K8.65K8.07K
Giá / EPS (PE)12.08 (lần)7.81 (lần)10.72 (lần)9.22 (lần)9.70 (lần)
Giá sổ sách14.82K15.19K14.30K14.16K14.05K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.78 (lần)0.67 (lần)0.81 (lần)0.61 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.91%60.74%49%47.71%38.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.09%39.26%51%52.29%61.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.18%30.70%21.83%31.88%34.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu59.19%44.30%27.92%46.79%52.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.82%69.30%78.17%68.12%65.62%
6/ Thanh toán hiện hành171.90%197.86%224.50%149.66%113.33%
7/ Thanh toán nhanh154.16%172.66%210.35%139.08%104.17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.94%58.34%61.72%85.99%74.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản191.81%189.65%203.48%189.90%171.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn300.10%312.22%415.27%398.08%439.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu305.33%273.66%260.30%278.76%260.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,662.80%1,533.19%4,289.65%3,661.41%3,547.68%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.81%3.15%2.91%2.38%2.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.23%5.98%5.91%4.51%3.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.70%8.63%7.56%6.62%5.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%5%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu8.85%11.63%-5.68%7.62%%
Tăng trưởng Lợi nhuận66.18%21.12%15.34%12.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.35%68.46%-39.72%-10.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.44%6.18%1.02%0.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.63%19.77%-11.97%-2.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |