CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

5.30
0.20
(3.92%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Giá vốn hàng bán37,78835,61439,82234,26530,00513,95118,05311,04937,831
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,88214,29813,52012,6389,3075,4104,2842,8212,311
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,2811,5441,8551,6142,340-2,465-1,055-2,030-7,079
Tổng lợi nhuận trước thuế9681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 3811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản ngắn hạn69,19861,95958,31051,68253,51569,19861,95958,31051,68253,51545,65845,493114,882142,042
Tiền mặt14,81511,09513,33119,38530,21614,81511,09513,33119,38530,21621,31426,59062,982107,688
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,25327,25518,5681,5001,00031,25327,25518,5681,5001,000
Hàng tồn kho4,6996,3444,8445,4093,8824,6996,3444,8445,4093,8829,3559,15713,21713,385
Tài sản dài hạn66,40576,71682,95691,468126,08066,40576,71682,95691,468126,08098,48381,41382,98088,566
Tài sản cố định20,05522,63023,95525,73015,46120,05522,63023,95525,73015,4614,32912,27912,58817,869
Đầu tư tài chính dài hạn4,2204,2584,2204,2584,2344,2135,5485,640
Tổng tài sản135,603138,675141,265143,149179,595135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ33,49336,34539,42142,72880,10033,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu102,110102,330101,844100,42299,496102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.05K0.12K0.07K0.16K0.18KKKK0.04K0.25K
Giá cuối kỳ5.80K5.10K7.40K3.20K5K4.80K6.30K10.50K10.50KKK
Giá / EPS (PE) (lần)99.22 (lần)60.51 (lần)43.84 (lần)30.45 (lần)27.40 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.21K10.23K10.18K10.04K9.95K9.77K9.61K9.77K21.41K22.21K22.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.50 (lần)0.73 (lần)0.32 (lần)0.50 (lần)0.49 (lần)0.66 (lần)1.07 (lần)0.49 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản51.03%44.68%41.28%36.10%29.80%31.68%35.85%58.06%61.59%39.10%49.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản48.97%55.32%58.72%63.90%70.20%68.32%64.15%41.94%38.41%60.90%50.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.70%26.21%27.91%29.85%44.60%32.25%24.27%50.62%7.17%6.72%6.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.80%35.52%38.71%42.55%80.51%47.60%32.05%102.50%7.73%8.04%7.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.30%73.79%72.09%70.15%55.40%67.75%75.73%49.38%92.83%83.64%84.26%
6/ Thanh toán hiện hành357%176.94%151.15%123.45%67.97%104.14%163.80%117.41%1,085.28%735.82%821.25%
7/ Thanh toán nhanh332.76%158.82%138.60%110.53%63.04%82.81%130.83%103.90%983.01%658.41%749.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn76.43%31.68%34.56%46.30%38.38%48.62%95.74%64.37%822.80%423.49%387.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.41%36.39%37.76%32.80%21.89%13.43%17.60%7.05%17.41%19.21%21.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn79.19%81.45%91.48%90.85%73.46%42.40%49.10%12.15%28.26%49.13%42.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.67%49.32%52.38%46.76%39.51%19.83%23.24%14.28%18.75%22.97%24.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho804.17%561.38%822.09%633.48%772.93%149.13%197.15%83.60%282.64%429.48%448.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.64%1.02%2.29%1.55%4.18%9.05%-8.14%-2.92%-63.93%0.84%4.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.37%0.87%0.51%0.91%1.22%%%%0.16%0.95%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.50%1.20%0.73%1.65%1.79%%%%0.19%1.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%1%3%2%5%13%-10%-4%-68%1%5%
Tăng trưởng doanh thu8.59%-5.40%13.61%19.44%103.05%-13.32%60.04%-65.23%%-8%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-167.70%-57.97%67.53%-55.54%-6.28%-196.37%345.59%-98.41%%-83.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.85%-7.80%-7.74%-46.66%72.32%50.89%-69.24%505.47%%12.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.21%0.48%1.42%0.93%1.88%1.62%-1.65%-54.35%%0.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.22%-1.83%-1.32%-20.29%24.60%13.58%-35.86%-14.20%%0.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |