CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

10.80
0.20
(1.89%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,129121,95659,08578,509303,640259,665237,301262,489213,570311,3471,375,3971,257,3911,279,4501,189,258
Giá vốn hàng bán47,860101,06644,56064,009240,016203,688184,019200,799152,088236,6171,292,9861,171,6731,198,5741,121,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,26920,89014,52514,50063,62455,97753,28261,69061,38869,02082,41185,71880,87767,442
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,9378,2686,7726,06225,99021,37021,00723,13718,87320,55431,98432,45231,52231,481
Tổng lợi nhuận trước thuế6,9338,2864,3896,32823,89123,24021,02524,80318,37320,93232,04932,21531,94931,408
Lợi nhuận sau thuế 5,5275,2763,4905,04617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,5275,2763,4905,04617,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,454
Tổng tài sản ngắn hạn189,665224,370225,236226,108224,397406,386386,982432,779413,9622,915,9132,976,2303,034,9243,385,6983,373,401
Tiền mặt34,94428,43140,43919,60728,43120,91887,27149,72731,93614,93422,95345,481284,59766,012
Đầu tư tài chính ngắn hạn74,29059,47087,91091,31059,47080,9705,1705,1705,170
Hàng tồn kho23,33323,86021,44712,59923,86020,7539,69113,76318,9102,494,7032,494,0962,499,1672,539,4862,878,469
Tài sản dài hạn40,17641,60040,16138,48441,53639,66943,67949,01459,33672,82284,08078,03657,79646,860
Tài sản cố định12,30813,28211,60310,44013,28211,56712,83018,83727,57938,11545,64040,34421,90313,399
Đầu tư tài chính dài hạn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0404,8774,401
Tổng tài sản229,840265,969265,397264,593265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,261
Tổng nợ39,19177,50882,21284,89877,486256,756243,073290,410288,4742,801,3172,866,4632,919,4943,249,7783,232,950
Vốn chủ sở hữu190,649188,461183,185179,695188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.29K1.18K1.23K1.12K1.32K0.94K1.11K1.71K1.71K1.66K1.63K1.55K1.83K1.58K1.84K0.90K0.07KK
Giá cuối kỳ10.90K10.60K9.18K11.36K6.41K4.58K4.22K4.67K5.30K4.38K4.04K2.95K3.66K2.59KKKKK
Giá / EPS (PE)8.45 (lần)8.99 (lần)7.46 (lần)10.13 (lần)4.87 (lần)4.89 (lần)3.79 (lần)2.73 (lần)3.09 (lần)2.64 (lần)2.48 (lần)1.90 (lần)2 (lần)1.64 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.71K12.56K12.62K12.51K12.76K12.32K12.49K12.92K12.90K12.91K12.49K12.28K12.31K12.01K10.94K8.54K7.61K0.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.84 (lần)0.73 (lần)0.91 (lần)0.50 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.30 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.52%84.38%91.11%89.86%89.83%87.46%97.56%97.25%97.49%98.32%98.63%97.49%97.78%98.25%97.84%98.19%97.06%80.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.48%15.62%8.89%10.14%10.17%12.54%2.44%2.75%2.51%1.68%1.37%2.51%2.22%1.75%2.16%1.81%2.94%19.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.05%29.14%57.56%56.44%60.28%60.95%93.73%93.67%93.79%94.37%94.52%90.56%91.95%93.64%90.83%79.83%51.18%5.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.56%41.12%135.63%129.58%151.74%156.08%1,494.69%1,478.72%1,509.05%1,677.61%1,725.98%959.82%1,142.17%1,471.99%990.15%395.68%104.82%5.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.95%70.86%42.44%43.56%39.72%39.05%6.27%6.33%6.21%5.63%5.48%9.44%8.05%6.36%9.17%20.17%48.82%94.67%
6/ Thanh toán hiện hành483.95%289.60%158.28%159.20%149.02%144.46%104.16%103.92%104.04%104.26%104.34%107.64%106.34%104.93%107.73%123.02%189.73%1,513.95%
7/ Thanh toán nhanh424.41%258.80%150.19%155.22%144.28%137.86%15.05%16.83%18.37%26.06%15.31%20.71%21.42%18.24%25.65%116.35%189.51%1,513.95%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn89.16%36.69%8.15%35.90%17.12%11.14%0.53%0.80%1.56%8.76%2.04%5.69%5.37%4.27%6.77%1.43%104.88%1,270.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản139.52%114.18%58.21%55.10%54.48%45.12%10.42%44.94%40.39%37.16%34.77%54.33%86.02%33.42%46.89%176.96%53.12%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.08%135.31%63.90%61.32%60.65%51.59%10.68%46.21%41.43%37.79%35.25%55.73%87.97%34.02%47.93%180.22%54.73%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu168.20%161.13%137.17%126.50%137.15%115.55%166.12%709.53%649.93%660.48%634.91%575.83%1,068.52%525.36%511.17%877.13%108.79%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,103.57%1,005.93%981.49%1,898.86%1,458.98%804.27%9.48%51.84%46.88%47.20%38.97%65.02%106.99%39.31%59.37%3,249.50%46,118.01%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.03%5.83%7.11%7.09%7.52%6.57%5.36%1.86%2.04%1.94%2.06%2.20%1.39%2.51%3.29%1.20%0.83%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.41%6.65%4.14%3.91%4.10%2.97%0.56%0.84%0.83%0.72%0.71%1.19%1.19%0.84%1.54%2.12%0.44%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.14%9.39%9.76%8.97%10.31%7.60%8.91%13.21%13.29%12.83%13.06%12.65%14.83%13.18%16.83%10.49%0.91%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%9%9%10%9%7%2%2%2%2%2%1%3%3%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu20.26%16.94%9.42%-9.60%22.91%-31.40%-77.36%9.38%-1.72%7.58%12.13%-46.24%108.52%12.74%-25.31%805.13%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.56%-4.22%9.76%-14.75%40.57%-15.88%-34.83%-0.39%3.44%1.65%4.97%-14.92%15.37%-14.12%105.71%1,196.81%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-83.02%-69.82%5.63%-16.30%0.67%-89.70%-2.27%-1.82%-10.16%0.52%82.87%-16.17%-20.45%63.08%220.73%323.78%28,171.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%-0.45%0.91%-1.98%3.55%-1.38%-3.32%0.20%-0.13%3.42%1.70%-0.24%2.52%9.70%28.17%12.26%1,415.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-45.38%-40.38%3.57%-10.61%1.79%-84.16%-2.34%-1.69%-9.60%0.68%75.21%-14.88%-18.99%58.18%181.89%171.69%2,837.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |