CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV201,352397,354245,226214,886219,3311,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
Giá vốn hàng bán188,326374,842230,178200,418205,3411,011,352987,802787,334795,940585,486565,321641,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,02622,51115,04814,46813,99165,44662,52360,39852,29944,83948,27059,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,07910,1026,1844,2825,62525,80723,84626,01125,18418,84818,67127,445
Tổng lợi nhuận trước thuế5,34110,5936,1135,8365,32927,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
Lợi nhuận sau thuế 4,2738,4754,8904,2864,26321,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2738,4754,8904,2864,26321,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Tổng tài sản ngắn hạn683,102674,262630,897631,495586,466674,151597,491506,455514,879329,634333,405295,042
Tiền mặt50,925177,56788,83533,63668,172177,56743,10450,58093,059101,341145,767151,991
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,4006,4006,4006,40064,0006,4006,400
Hàng tồn kho347,771217,435293,890273,550288,275217,120242,904212,890134,42329,78436,68621,184
Tài sản dài hạn281,098287,191282,920287,039297,458286,916311,654346,212401,300434,910439,741465,534
Tài sản cố định157,560166,561160,925169,561181,531166,561193,215232,250276,827293,335332,001368,948
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản964,200961,453913,817918,534883,925961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Tổng nợ812,509814,067774,907784,513754,190813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
Vốn chủ sở hữu151,691147,386138,911134,021129,735147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.73K0.73K0.70K0.66K0.69K0.51K0.54K1.07K
Giá cuối kỳ4K4K4K4K4K4K4K4K
Giá / EPS (PE)5.47 (lần)5.47 (lần)5.70 (lần)6.07 (lần)5.81 (lần)7.88 (lần)7.41 (lần)3.74 (lần)
Giá sổ sách5.06K4.91K4.18K3.48K2.82K2.13K1.63K1.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)1.15 (lần)1.42 (lần)1.88 (lần)2.46 (lần)3.68 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.85%70.15%65.72%59.40%56.20%43.12%43.12%38.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.15%29.85%34.28%40.60%43.80%56.88%56.88%61.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.27%84.66%86.20%87.75%90.76%91.63%93.69%95.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu535.63%551.93%624.59%716.60%982.31%1,094.73%1,485.39%2,235.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.73%15.34%13.80%12.25%9.24%8.37%6.31%4.28%
6/ Thanh toán hiện hành150.62%148.27%140.70%130.07%108.94%96.49%91.26%79.93%
7/ Thanh toán nhanh73.94%100.52%83.50%75.40%80.50%87.77%81.22%74.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.23%39.05%10.15%12.99%19.69%29.66%39.90%41.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.81%112.04%115.53%99.42%92.58%82.44%79.36%92.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155%159.73%175.79%167.39%164.75%191.22%184.04%237.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu698.01%730.44%837.10%811.88%1,002.06%984.99%1,258.21%2,152.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho285.75%465.80%406.66%369.83%592.12%1,965.77%1,540.97%3,029.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.07%2.04%2%2.33%2.44%2.42%2.64%4.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.27%2.28%2.32%2.32%2.25%1.99%2.10%4.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.45%14.89%16.78%18.93%24.40%23.79%33.22%98.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%3%3%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-3.59%2.52%23.90%-0.06%34.57%2.73%-12.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.39%4.23%6.52%-4.31%35.67%-6.01%-49.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.73%3.82%4.73%-10.02%18.70%-3.29%-0.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.92%17.49%20.16%23.35%32.28%31.22%49.74%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.08%5.71%6.62%-6.93%19.83%-1.11%1.65%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |