CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

5.92
0.16
(2.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV475,707759,126912,283615,9543,833,0296,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
Giá vốn hàng bán453,652698,675804,663382,0983,469,9525,355,7987,101,6364,913,7875,585,8648,449,1969,716,0596,601,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,96735,215107,593233,638362,997743,443253,465824,584526,272701,755663,320408,363
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-30,463-225,26616,96566,824198,45460,977-245,172384,39147,047149,553170,705110,769
Tổng lợi nhuận trước thuế-29,311-219,38212,96767,466198,80463,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
Lợi nhuận sau thuế -29,311-220,61811,26367,466198,80447,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,921-220,61813,31667,867198,80450,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666
Tổng tài sản ngắn hạn6,237,8097,054,0006,878,0426,571,1385,976,3116,127,6655,503,5255,987,7135,727,3785,844,9975,724,998
Tiền mặt15,71424,17260,66694,142201,19024,172235,702190,646164,192287,712324,397
Đầu tư tài chính ngắn hạn1010101,000
Hàng tồn kho4,690,2725,585,2425,481,5715,163,6154,759,8504,654,4984,798,0075,102,4475,014,5854,964,5334,644,183
Tài sản dài hạn4,841,2673,934,0153,945,3234,249,1324,575,3204,864,3494,579,7743,864,5763,786,5093,606,0172,828,247
Tài sản cố định1,827,8041,860,7341,452,3441,480,3741,491,3611,856,3241,520,7851,551,8221,637,0631,624,2492,000,045
Đầu tư tài chính dài hạn312,407313,167313,864312,265306,443313,167350,124134,374117,588258,301205,774
Tổng tài sản11,079,07610,988,01510,823,36510,820,27110,551,63010,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Tổng nợ9,516,9199,386,9859,001,5599,009,8868,808,7129,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
Vốn chủ sở hữu1,562,1571,601,0301,821,8051,810,3841,742,9181,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.40KK2.52K0.22K0.98K1.25K
Giá cuối kỳ7.56K10.30K4.92K21.35K15.87KKK
Giá / EPS (PE) (lần)25.59 (lần) (lần)8.46 (lần)71.38 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.38K12.61K12.24K14.81K12.44K12.66K8.11K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.82 (lần)0.40 (lần)1.44 (lần)1.28 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)126 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.30%55.75%54.58%60.77%60.20%61.85%66.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.70%44.25%45.42%39.23%39.80%38.15%33.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.90%85.52%84.69%81.03%83.50%83.10%88.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu609.22%590.68%553.02%427.24%506.20%491.74%735.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.10%14.48%15.31%18.97%16.50%16.90%11.97%
6/ Thanh toán hiện hành86.36%91.41%102.69%103.12%102.63%103.24%117.15%
7/ Thanh toán nhanh21.42%21.98%13.16%15.25%12.77%15.55%22.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.22%0.36%4.40%3.28%2.94%5.08%6.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản24.94%55.72%73.31%58.43%65.80%97.67%121.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.30%99.95%134.31%96.15%109.31%157.92%182.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.88%384.85%478.70%308.08%398.89%577.94%1,017.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho49.87%115.07%148.01%96.30%111.39%170.19%209.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.91%0.83%-3.20%5.53%0.45%1.34%1.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.46%%3.23%0.29%1.31%1.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%3.19%%17.04%1.79%7.74%15.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%1%-3%6%1%1%2%
Tăng trưởng doanh thu-68.84%-17.14%28.40%-8.04%-32.18%-11.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận878.82%-121.51%-174.19%1,034.64%-77.30%-21.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.04%10.09%6.96%0.49%1.15%4.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.37%3.07%-17.37%19.06%-1.74%55.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5%9.01%2.34%3.56%0.67%10.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |