CTCP Chăn nuôi Phú Sơn (psl)

12.80
-0.40
(-3.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV125,97588,068117,897170,73195,846
Giá vốn hàng bán118,92075,63885,75876,064115,739
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,05612,43032,13894,667-19,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5699,63229,78188,578-22,336
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5688,37027,66886,944-23,025
Lợi nhuận sau thuế 8,1736,67222,92679,848-23,025
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1736,67222,92679,848-23,025
Tổng tài sản ngắn hạn105,54398,647103,659112,396120,924105,54398,647103,659112,39647,897127,378111,062198,579162,542144,904
Tiền mặt12,0731,44522,7747,52684,44012,0731,44522,7747,52624,35485,94248,51459,15169,55557,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,00061,45069,59483,84625,18041,00061,45069,59483,8465,00034,00098,50055,50048,000
Hàng tồn kho49,41130,1948,53919,36410,95349,41130,1948,53919,36422,00335,61528,88135,48736,72838,365
Tài sản dài hạn72,34465,15770,12771,49873,82972,34465,15770,12771,49873,44980,55378,44263,27163,61667,194
Tài sản cố định47,85445,08049,42352,56553,98647,85445,08049,42352,56558,01664,17621,13625,34729,09232,911
Đầu tư tài chính dài hạn11,25011,25011,25011,250
Tổng tài sản177,887163,805173,786183,894194,753177,887163,805173,786183,894121,347207,932189,504261,850226,158212,097
Tổng nợ27,67212,1878,07210,07310,17427,67212,1878,07210,0735,31250,10723,09625,38623,98530,197
Vốn chủ sở hữu150,216151,618165,715173,821184,579150,216151,618165,715173,821116,035157,824166,408236,465202,172181,900

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.69K0.56K1.94K6.76KK
Giá cuối kỳ11.50K16.16K19.22K21.06K14.66K
Giá / EPS (PE)16.62 (lần)28.61 (lần)9.90 (lần)3.12 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.72K12.84K14.03K14.72K9.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)1.26 (lần)1.37 (lần)1.43 (lần)1.49 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.33%60.22%59.65%61.12%39.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.67%39.78%40.35%38.88%60.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.56%7.44%4.64%5.48%4.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.42%8.04%4.87%5.80%4.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.44%92.56%95.36%94.52%95.62%
6/ Thanh toán hiện hành381.41%809.44%1,284.18%1,115.81%901.68%
7/ Thanh toán nhanh202.85%561.69%1,178.39%923.58%487.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.63%11.86%282.14%74.71%458.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.82%53.76%67.84%92.84%78.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn119.36%89.28%113.74%151.90%200.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.86%58.09%71.14%98.22%82.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho240.68%250.51%1,004.31%392.81%526.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.49%7.58%19.45%46.77%-24.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.59%4.07%13.19%43.42%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.44%4.40%13.83%45.94%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%9%27%105%-20%
Tăng trưởng doanh thu43.04%-25.30%-30.95%78.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.50%-70.90%-71.29%-446.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả127.06%50.98%-19.86%89.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.92%-8.51%-4.66%49.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.60%-5.74%-5.50%51.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |