CTCP Phú Tài (ptb)

70.90
-0.10
(-0.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,437,0931,548,0101,186,9261,474,4081,409,4685,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,066
Giá vốn hàng bán1,133,9391,257,290924,5831,159,6831,124,8724,474,3285,346,4735,039,3294,460,3474,517,9273,876,0433,274,2883,075,5462,594,3942,128,844
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV303,036290,665262,267314,628284,5831,144,2421,540,0491,452,6201,140,8891,031,210843,022697,039585,967451,482323,036
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh111,80581,898100,872127,83375,831335,871618,633638,120439,485541,908468,302395,590327,033228,382142,351
Tổng lợi nhuận trước thuế109,23370,46794,449124,02676,495322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143
Lợi nhuận sau thuế 89,93752,23177,536102,10062,362259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,17951,73776,599101,42362,640257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,496
Tổng tài sản ngắn hạn2,765,0732,983,1032,750,3942,913,5692,967,8282,941,1363,055,2593,179,8372,738,2262,440,6142,096,1251,415,4101,110,314814,828756,450
Tiền mặt299,409428,337169,113235,828188,058428,338272,075135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,103127,498
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,66219,64319,51529,81234,00619,64327,16753,657112,60350,450157,54949,29843,76425,450874
Hàng tồn kho1,357,3821,471,5671,610,1571,613,3111,693,0261,471,5671,761,7651,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,536530,912366,694325,304
Tài sản dài hạn2,383,3702,323,1342,371,2152,212,3102,159,4582,322,6412,183,0392,251,0412,035,5321,888,0801,303,1171,166,019700,206426,620334,496
Tài sản cố định1,695,0961,740,6131,776,5821,700,3171,733,9321,740,6131,796,0391,780,2241,462,7541,479,7311,081,386994,501583,028409,113291,376
Đầu tư tài chính dài hạn364,994255,771262,62265,08214,600255,76814,60014,60010,4004,8004,20010
Tổng tài sản5,148,4435,306,2385,121,6095,125,8785,127,2865,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946
Tổng nợ2,383,2942,495,0662,358,9112,383,8492,304,8222,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597
Vốn chủ sở hữu2,765,1492,811,1722,762,6992,742,0292,822,4642,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.76K3.85K7.44K11.11K7.58K9.20K7.91K13.29K12.26K12.04K9.64K7.97K5.83K6.55K4.54K1.94K2.03K2.92K
Giá cuối kỳ65.90K57.49K39.09K64.20K36.98K39.50K32.69K40.87K31.75K14.35K8.15K5.50K1.77K1.32KKKKK
Giá / EPS (PE)13.83 (lần)14.93 (lần)5.25 (lần)5.78 (lần)4.88 (lần)4.29 (lần)4.13 (lần)3.07 (lần)2.59 (lần)1.19 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách41.31K41.48K42.16K51.91K42.09K39.02K34.18K42.30K36.86K35.94K30.62K24.90K18.19K21.84K16.67K13.13K11.48K12.12K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.39 (lần)0.93 (lần)1.24 (lần)0.88 (lần)1.01 (lần)0.96 (lần)0.97 (lần)0.86 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ67 (Mi)67 (Mi)65 (Mi)46 (Mi)47 (Mi)47 (Mi)49 (Mi)26 (Mi)22 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.71%55.88%58.33%58.55%57.36%56.38%61.66%54.83%61.33%65.64%69.34%69.47%72.80%68.79%70.55%62.23%66.55%67.12%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.29%44.12%41.67%41.45%42.64%43.62%38.34%45.17%38.67%34.36%30.66%30.53%27.20%31.21%29.45%37.77%33.45%32.88%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.29%47.25%47.29%55.98%58.30%57.37%51.14%57.52%56.02%58.32%67.52%68.70%71.67%70%76.23%76.89%81.90%72.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.19%89.57%89.71%127.16%139.81%134.55%104.66%135.43%127.38%139.90%207.87%219.49%252.92%233.37%320.64%332.80%452.36%269.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.71%52.75%52.71%44.02%41.70%42.63%48.86%42.48%43.98%41.68%32.48%31.30%28.33%30%23.77%23.11%18.10%27.09%
6/ Thanh toán hiện hành123.92%125.03%132.26%119.34%111.21%110.77%126.61%102.58%111.58%114.18%107.99%107.49%105.18%104.37%97.73%90.58%92.66%105.60%
7/ Thanh toán nhanh63.09%62.47%55.99%49.56%52.71%50.78%64.99%50.36%58.23%62.80%61.55%54.21%64.79%63.92%71.57%44.24%44.04%74.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.42%18.21%11.78%5.10%6.81%5.74%4.05%4.02%3.39%21.31%18.20%16.91%19.22%8.96%10.11%6.31%3.41%8.58%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.67%106.74%131.52%119.59%117.36%128.20%138.83%153.84%202.24%245.35%224.86%233.05%234.09%285.35%273.54%279.36%194.81%234.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn204.21%191.04%225.49%204.26%204.59%227.37%225.13%280.58%329.77%373.81%324.29%335.49%321.56%414.84%387.72%448.90%292.74%349.55%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu204.20%202.35%249.50%271.67%281.43%300.68%284.13%362.19%459.84%588.60%692.27%744.58%826.14%951.25%1,150.61%1,209.06%1,076.05%865.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho329.72%304.05%303.47%271.04%309.66%341.81%379.94%454.42%579.29%707.51%654.42%589.74%731.96%931%1,290.37%796.13%486%1,049.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.65%4.59%7.07%7.88%6.40%7.85%8.15%8.68%7.23%5.69%4.55%4.30%3.88%3.15%2.37%1.22%1.64%2.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.19%4.90%9.30%9.42%7.51%10.06%11.32%13.35%14.63%13.96%10.22%10.02%9.08%8.99%6.47%3.41%3.20%6.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.53%9.28%17.65%21.41%18.01%23.59%23.16%31.42%33.26%33.49%31.47%32.01%32.03%29.98%27.23%14.77%17.69%24.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%9%10%8%10%10%11%9%7%5%5%4%4%3%1%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-14.16%-18.44%6.07%15.94%0.96%17.59%18.83%8.46%20.21%24.17%14.36%23.35%-2.68%8.32%20.85%28.47%17.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-22.04%-47.10%-4.80%42.77%-17.66%13.19%11.64%30.10%52.79%55.46%20.89%36.77%19.72%44.25%134.21%-4.58%-30.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.40%0.40%-18.52%9.23%12.08%42.85%17.06%46.41%40.10%-1.72%16.49%18.77%21.45%-4.64%22.35%-15.88%59.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.03%0.56%15.50%20.10%7.86%11.12%51.47%37.70%53.87%46.04%23%36.86%12.06%31.02%26.99%14.34%-5.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.41%0.49%-3.55%13.77%10.28%27.34%31.68%42.58%45.84%13.80%18.53%23.89%18.63%3.84%23.42%-10.41%41.74%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |