CTCP Dịch vụ - Xây dựng Công trình Bưu Điện (pto)

17.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,39738,21433,55337,05134,678
Giá vốn hàng bán22,36731,30327,75130,60427,133
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0306,9115,8036,4467,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6301,7521,3681,4702,280
Tổng lợi nhuận trước thuế4531,5271,2101,3201,980
Lợi nhuận sau thuế 3171,0989421,0951,521
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3171,0989421,0951,521
Tổng tài sản ngắn hạn24,96930,95130,09929,28537,31224,96930,95130,09929,28537,31242,06644,64739,68236,93145,642
Tiền mặt3,7563,3862,6987401,7123,7563,3862,6987401,7121,9915,75211,57010,0775,250
Đầu tư tài chính ngắn hạn8155008155001302381,007
Hàng tồn kho3,3063,1414,4675,5205,4653,3063,1414,4675,5205,4654,5583,8202,4001,0241,232
Tài sản dài hạn8721,0101,1611,8071,8008721,0101,1611,8071,8002,2412,9792,2192,1011,273
Tài sản cố định5597489371,1269775597489371,1269771,1941,5771,8151,798930
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản25,84131,96131,25931,09239,11225,84131,96131,25931,09239,11244,30747,62541,90139,03246,915
Tổng nợ8,42913,74113,16513,00221,2048,42913,74113,16513,00221,20427,85732,88627,47925,41032,318
Vốn chủ sở hữu17,41218,22018,09418,09017,90817,41218,22018,09418,09017,90816,45014,74014,42213,62214,597

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.92K0.78K0.91K1.27K1.34K2.67K
Giá cuối kỳ18.40K17.43K18.99K1.19K0.89KKK
Giá / EPS (PE)69.65 (lần)19.05 (lần)24.19 (lần)1.30 (lần)0.70 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.51K15.18K15.08K15.07K14.92K15.26K15.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.15 (lần)1.26 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.63%96.84%96.29%94.19%95.40%98.14%98.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.37%3.16%3.71%5.81%4.60%1.85%1.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.62%42.99%42.12%41.82%54.21%58.38%76.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu48.41%75.42%72.76%71.87%118.41%140.24%330.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.38%57.01%57.88%58.18%45.79%41.62%23.25%
6/ Thanh toán hiện hành344.21%244.46%249.06%313.98%259.15%384.92%329.09%
7/ Thanh toán nhanh298.64%219.65%212.10%254.80%221.19%341.64%314.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.78%26.74%22.33%7.93%11.89%82.22%47.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản109.89%119.56%107.34%119.17%88.66%101.73%391%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.73%123.47%111.48%126.52%92.94%103.65%398.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.09%209.74%185.44%204.81%193.65%244.39%1,682.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho676.56%996.59%621.24%554.42%496.49%789.47%8,491.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.12%2.87%2.81%2.96%4.39%3.60%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.23%3.44%3.01%3.52%3.89%3.66%4.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.82%6.03%5.21%6.05%8.49%8.80%17.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%4%3%4%6%4%1%
Tăng trưởng doanh thu-25.69%13.89%-9.44%6.84%%-85.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-71.13%16.56%-13.97%-28.01%%-49.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.66%4.38%1.25%-38.68%%-57.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.43%0.70%0.02%1.02%%0.24%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.15%2.25%0.54%-20.51%%-44.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |