CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (pts)

8
-0.20
(-2.44%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,105104,88691,73692,756104,439393,817444,764350,334321,982346,074308,643249,248245,412248,825324,635
Giá vốn hàng bán86,93992,05784,36486,05093,646356,117393,356300,827275,886301,478272,349219,521216,353227,576306,937
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,16612,8297,3726,70610,79337,70051,40849,50746,09544,59536,29329,72729,05921,24917,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,4181,416-1,786-2,258-663-3,29011,43810,6477,4636,1206,4346,4124,3765,5963,322
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4181,416-1,791-1,3062,7281,03411,68314,5778,0717,2446,4496,4046,1034,6243,479
Lợi nhuận sau thuế 1,2691,199-1,877-1,0402,1813799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2691,199-1,877-1,0402,1813799,20611,4287,1375,1525,1135,1424,9293,5653,417
Tổng tài sản ngắn hạn53,46756,48062,52063,08959,48156,43959,61454,63849,75946,87656,57758,54851,93169,46388,323
Tiền mặt14,0899,0359,55110,7666,3589,03516,48812,2367,1223,0462,36514,75310,11722,85435,096
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho18,23517,31116,91224,06116,02317,31114,90717,27320,28523,71215,85017,40815,56521,20319,151
Tài sản dài hạn196,159201,459201,992199,464199,384201,459205,340213,218237,300258,019282,776119,044128,79856,11459,550
Tài sản cố định173,498157,336163,170169,207175,238157,336181,474191,666217,353245,947272,452107,018121,77647,76350,896
Đầu tư tài chính dài hạn11,907
Tổng tài sản249,626257,939264,513262,553258,865257,898264,954267,855287,059304,895339,353177,592180,729125,577147,873
Tổng nợ153,195162,531170,279166,418155,683162,531164,178169,621194,909214,710249,72488,49192,75841,89765,082
Vốn chủ sở hữu96,43195,40994,23496,135103,18295,367100,77598,23492,15090,18589,63089,10287,97183,67982,791

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.07K1.65K2.05K1.28K0.93K0.92K0.92K0.89K0.64K0.61K0.02KK2.08K3.10K3.54K
Giá cuối kỳ7.60K8.40K9.07K9.99K6.62K3.46K3.48K3.29K3K2.95K2.75K2.15K3.07K3.07K5.22K3.58K
Giá / EPS (PE) (lần)123.41 (lần)5.49 (lần)4.87 (lần)5.16 (lần)3.74 (lần)3.79 (lần)3.56 (lần)3.39 (lần)4.61 (lần)4.48 (lần)87.38 (lần) (lần)1.48 (lần)1.68 (lần)1.01 (lần)
Giá sổ sách17.32K17.13K18.10K17.64K16.55K16.20K16.10K16K15.80K15.03K14.87K14.19K14.14K23.91K20.03K18.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.49 (lần)0.50 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.42%21.88%22.50%20.40%17.33%15.37%16.67%32.97%28.73%55.32%59.73%47.70%43.79%43.71%48.43%51.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.58%78.12%77.50%79.60%82.67%84.63%83.33%67.03%71.27%44.68%40.27%52.30%56.21%56.29%51.57%48.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.37%63.02%61.96%63.33%67.90%70.42%73.59%49.83%51.32%33.36%44.01%38.97%38.56%35.87%55.05%50.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu158.86%170.43%162.92%172.67%211.51%238.08%278.62%99.31%105.44%50.07%78.61%63.84%62.75%55.92%122.46%102.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.63%36.98%38.03%36.67%32.10%29.58%26.41%50.17%48.68%66.64%55.99%61.03%61.44%64.13%44.95%49.33%
6/ Thanh toán hiện hành55.21%56.28%68.12%70.73%56.85%51%102.36%197.26%191.80%231.30%136.07%122.54%113.58%129.28%92.58%110.75%
7/ Thanh toán nhanh36.38%39.02%51.09%48.37%33.67%25.20%73.69%138.61%134.31%160.70%106.56%87.26%73.69%85.39%45.75%42.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.55%9.01%18.84%15.84%8.14%3.31%4.28%49.71%37.37%76.10%54.07%14.03%3.67%10.59%3.23%5.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.23%152.70%167.86%130.79%112.17%113.51%90.95%140.35%135.79%198.15%219.54%241.88%218.35%223.41%182.80%182.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn724.71%697.77%746.07%641.19%647.08%738.28%545.53%425.72%472.57%358.21%367.55%507.11%498.63%511.16%377.46%353.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu401.82%412.95%441.34%356.63%349.41%383.74%344.35%279.73%278.97%297.36%392.11%396.30%355.37%348.35%406.67%368.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,916.15%2,057.17%2,638.73%1,741.60%1,360.05%1,271.42%1,718.29%1,261.04%1,390%1,073.32%1,602.72%1,679.32%1,356.90%1,386.94%673.15%510.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.12%0.10%2.07%3.26%2.22%1.49%1.66%2.06%2.01%1.43%1.05%0.04%-0.80%2.50%3.81%5.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.15%3.47%4.27%2.49%1.69%1.51%2.90%2.73%2.84%2.31%0.11%%5.58%6.97%9.21%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.40%9.14%11.63%7.74%5.71%5.70%5.77%5.60%4.26%4.13%0.17%%8.69%15.50%18.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%2%4%3%2%2%2%2%2%1%%-1%3%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-13.01%-11.45%26.95%8.81%-6.96%12.13%23.83%1.56%-1.37%-23.35%3.71%11.86%-12.23%12.49%16.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-105.27%-95.88%-19.44%60.12%38.53%0.76%-0.56%4.32%38.26%4.33%2,394.16%-106.11%-128.19%-26.34%-12.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-1.60%-1%-3.21%-12.97%-9.22%-14.02%182.20%-4.60%121.40%-35.62%29.06%2.05%-3.46%-40.03%26.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.54%-5.37%2.59%6.60%2.18%0.62%0.59%1.29%5.13%1.07%4.81%0.31%-13.97%31.32%5.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.57%-2.66%-1.08%-6.69%-5.85%-10.15%91.09%-1.74%43.92%-15.08%14.26%0.98%-10.20%-7.96%15.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |