CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.90
-0.20
(-6.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV136,62594,08835,583159,995122,595412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,0451,666,456
Giá vốn hàng bán126,85894,20454,981228,176164,456541,818583,6271,156,2291,090,807538,320318,334756,1491,331,8951,481,7741,391,190
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,768-115-19,398-68,182-41,860-129,395-29,717-74,72646,161-132,856-85,79179,716216,463263,271275,266
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh926-8,967-26,668-75,297-49,639-160,478-63,379-3,1334,313-290,348-162,925-14,782110,337138,292159,772
Tổng lợi nhuận trước thuế1,288-10,278-24,097-74,844-49,880-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997158,991
Lợi nhuận sau thuế 1,288-10,278-24,097-74,844-49,880-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,288-10,278-24,097-74,844-49,880-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717123,864
Tổng tài sản ngắn hạn319,073289,861228,600254,873439,456290,401518,811586,934692,689494,892891,909956,8321,029,512859,238772,156
Tiền mặt25,56740,19426,72552,90045,85140,19479,79493,07665,662102,507245,66760,508400,379164,458384,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn50
Hàng tồn kho247,140265,477217,950260,151403,360265,752403,282357,991500,746292,801308,288250,404154,782201,661153,493
Tài sản dài hạn520,849530,279563,578573,057559,999530,279546,993571,722625,912683,709739,894803,472885,572905,193884,118
Tài sản cố định408,243414,777422,332414,255419,309414,777425,926452,699494,713563,696620,937689,721758,120738,465722,372
Đầu tư tài chính dài hạn505050505050505050502708951,5301,941
Tổng tài sản839,922820,141792,178827,930999,455820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,4311,656,274
Tổng nợ720,037701,637663,396675,050771,732702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045994,094
Vốn chủ sở hữu119,885118,504128,782152,879227,723118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386662,180

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.02K0.06KKK0.02K1.47K1.83K2.48K1.52K1.80K2.89K4.39K0.70K0.41K
Giá cuối kỳ4.40K4.50K3.50K11.35K7.35K5.60K5.17K10.30K8.28K9.82K16.11K9.71K4.50K4.07K5.54KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)564.21 (lần)130.24 (lần) (lần) (lần)654.66 (lần)5.64 (lần)5.37 (lần)6.50 (lần)6.39 (lần)2.50 (lần)1.41 (lần)1.26 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2K1.98K4.63K5.70K5.68K5.63K10.09K12.41K13.73K12.71K13.24K12.44K12.76K12.41K12.95K4.33K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.20 (lần)2.28 (lần)0.76 (lần)1.99 (lần)1.29 (lần)1 (lần)0.51 (lần)0.83 (lần)0.60 (lần)0.77 (lần)1.22 (lần)0.78 (lần)0.35 (lần)0.33 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.99%35.39%48.68%50.66%52.53%41.99%54.66%54.36%53.76%48.70%46.62%43.33%26.82%43.13%26.15%83.58%81.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.01%64.61%51.32%49.34%47.47%58.01%45.34%45.64%46.24%51.30%53.38%56.67%73.18%56.87%73.85%16.42%18.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.73%85.55%73.95%70.46%74.14%71.35%62.90%57.69%56.99%56.79%60.02%59.68%63.26%72.05%57.64%60.72%45.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu600.61%591.99%283.93%238.56%286.66%249.07%169.54%136.34%132.52%131.44%150.12%148.01%172.20%257.72%136.07%154.56%82.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.27%14.45%26.05%29.54%25.86%28.65%37.10%42.31%43.01%43.21%39.98%40.32%36.74%27.95%42.36%39.28%54.75%
6/ Thanh toán hiện hành44.86%41.89%65.91%72.24%71.07%59.41%89%102.54%112.56%114.20%111.34%91.20%123.39%95.53%48.94%143.37%181.35%
7/ Thanh toán nhanh10.11%3.56%14.68%28.18%19.69%24.26%58.24%75.70%95.64%87.40%89.21%77.73%101.52%79.53%34%120.74%117.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.59%5.80%10.14%11.46%6.74%12.31%24.52%6.48%43.77%21.86%55.46%42.59%35.67%34.16%17.48%32.99%12.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.75%50.25%51.97%93.34%86.23%34.40%14.25%47.48%80.85%98.90%100.61%65.44%91.86%63.49%80.03%102.52%149.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.60%142.02%106.77%184.26%164.14%81.93%26.07%87.36%150.40%203.09%215.82%151.03%342.51%147.21%306.09%122.66%183.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu355.58%347.75%199.53%316.02%333.40%120.09%38.41%112.22%187.99%228.89%251.66%162.30%250.05%227.10%188.93%260.98%272.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho204.02%203.88%144.72%322.98%217.84%183.85%103.26%301.97%860.50%734.78%906.35%772.34%1,570.10%709.37%674.02%661.88%444.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-25.32%-38.55%-11.67%0.11%0.30%-66.24%-59.95%0.11%5.69%6.29%7.43%7.52%5.63%10.26%17.93%6.19%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.10%0.26%%%0.05%4.60%6.22%7.48%4.92%5.18%6.51%14.35%6.34%8.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.35%0.99%%%0.13%10.69%14.39%18.71%12.21%14.09%23.30%33.88%16.15%16.37%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-21%-29%-11%%%-50%-44%%7%7%9%10%7%13%27%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-13.85%-25.54%-48.78%-4.88%180.41%74.36%-72.18%-46.02%-11.27%4.72%65.10%-15.67%13.18%116.13%116.71%65.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.97%146.03%-5,454.43%-64.35%-101.26%92.67%-14,867.48%-98.93%-19.77%-11.42%63.09%12.63%-37.85%23.65%527.89%70.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.70%-10.93%-3.46%-16.48%16.24%-18.07%1.07%-6.96%8.92%0.80%8%11.68%-31.32%240.56%163.53%223.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-47.35%-57.28%-18.88%0.35%1%-44.23%-18.72%-9.57%8.03%15.13%6.48%29.92%2.79%79.80%199.35%73.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.96%-23%-8.01%-12.13%11.88%-27.77%-7.30%-8.08%8.54%6.53%7.38%18.38%-21.78%172.46%177.60%141.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |