CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

37.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,41695,38775,00368,69076,459315,539304,372277,393277,795245,641227,111212,111299,594314,338246,648
Giá vốn hàng bán64,76476,78761,08652,14163,216253,229252,520237,859216,409205,430203,306187,011231,937245,736193,152
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,64216,43812,64515,80412,66557,55247,83335,61855,92034,03318,18719,66561,08062,63249,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,2078,0326,8408,2416,46229,57522,29215,06337,25215,7691,2772,32441,61041,29522,051
Tổng lợi nhuận trước thuế7,1918,0076,8288,3086,47129,61322,88014,83537,90015,4739422,37041,21741,52922,148
Lợi nhuận sau thuế 5,7506,4235,5216,6385,17523,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7506,4235,5216,6385,17523,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Tổng tài sản ngắn hạn124,145129,352112,333120,018112,201129,352120,10299,15691,99277,88185,93583,98699,80083,62071,597
Tiền mặt22,88330,71120,95925,90014,26330,71138,40823,48619,53216,4816,56211,10017,29720,29810,905
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho59,12754,78254,48658,97150,36854,78247,73842,04440,05432,29446,82647,32845,14932,58732,522
Tài sản dài hạn33,91634,87535,38336,35138,84034,87540,09238,72239,55046,10153,72061,57467,07952,20641,413
Tài sản cố định31,14132,04826,43727,41229,83832,04831,02229,30336,08842,45949,82957,48446,31839,43937,011
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản158,061164,226147,717156,370151,042164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011
Tổng nợ38,15850,00528,86943,04943,63350,07357,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,209
Vốn chủ sở hữu119,903114,221118,848113,321107,409114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,801

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.40K4.29K3.31K2.13K5.50K2.23K0.13K0.34K5.95K7.62K4.06K2.10K1.23K0.78K1.71K8.51K4.39K
Giá cuối kỳ37.90K36.50K36.38K39.87K24.27K14.40K13.10K13.65K25.74K20.62K8.83K3.01K2.07K2.39K4.25K70K70K
Giá / EPS (PE)8.61 (lần)8.51 (lần)10.99 (lần)18.71 (lần)4.41 (lần)6.46 (lần)102.95 (lần)39.90 (lần)4.33 (lần)2.71 (lần)2.17 (lần)1.43 (lần)1.68 (lần)3.07 (lần)2.48 (lần)8.22 (lần)15.96 (lần)
Giá sổ sách21.70K20.66K18.50K17.26K17.33K15.58K14.87K17.27K20.03K21.01K15.48K13.23K12.08K11.65K18.45K15.66K11.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.77 (lần)1.97 (lần)2.31 (lần)1.40 (lần)0.92 (lần)0.88 (lần)0.79 (lần)1.29 (lần)0.98 (lần)0.57 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)4.47 (lần)6.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.54%78.76%74.97%71.92%69.93%62.82%61.53%57.70%59.80%61.56%63.35%56.73%56.86%58.49%52.72%81.20%83.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.46%21.24%25.03%28.08%30.07%37.18%38.47%42.30%40.20%38.44%36.65%43.27%43.14%41.51%47.28%18.80%16.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.14%30.49%36.18%30.85%27.22%30.59%41.16%34.44%33.69%34.28%41.77%45.95%54.94%61.88%55.33%66.66%58.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.82%43.86%56.69%44.62%37.40%44.07%69.95%52.53%50.80%52.15%71.75%85.01%121.92%162.31%123.87%199.94%143.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.86%69.51%63.82%69.15%72.78%69.41%58.84%65.56%66.31%65.72%58.23%54.05%45.06%38.12%44.67%33.34%41.03%
6/ Thanh toán hiện hành366.13%283.98%207.22%233.09%256.94%205.34%149.50%167.54%177.54%179.61%151.66%123.46%115.73%112%132.66%157.50%143.71%
7/ Thanh toán nhanh191.75%163.71%124.85%134.25%145.07%120.20%68.04%73.13%97.22%109.62%82.77%59.61%72.23%56.30%79.62%95.50%66.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.49%67.42%66.27%55.21%54.55%43.45%11.42%22.14%30.77%43.60%23.10%8.17%12.55%7.14%9.89%8.47%4.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản201.50%192.14%190%201.19%211.18%198.13%162.62%145.72%179.53%231.43%218.25%205.44%182.66%183.38%172.49%182.59%376.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn256.55%243.94%253.43%279.75%301.98%315.41%264.28%252.56%300.19%375.91%344.49%362.14%321.26%313.54%327.17%224.87%449.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu265.63%276.42%297.72%290.96%290.16%285.45%276.38%222.27%270.72%352.12%374.84%380.07%405.35%481.02%386.17%547.67%917.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho430.90%462.25%528.97%565.74%540.29%636.12%434.17%395.14%513.71%754.09%593.91%563.67%709.39%573.55%725.81%468.35%733.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.64%7.51%6.01%4.25%10.93%5.02%0.31%0.89%10.97%10.30%7%4.18%2.52%1.39%2.40%9.93%4.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.39%14.43%11.42%8.54%23.09%9.94%0.50%1.30%19.70%23.85%15.27%8.59%4.60%2.55%4.14%18.12%15.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.29%20.76%17.90%12.35%31.72%14.32%0.86%1.98%29.71%36.28%26.23%15.90%10.21%6.69%9.28%54.36%38.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%7%5%14%6%%1%14%13%9%5%3%2%3%12%5%
Tăng trưởng doanh thu6.42%3.67%9.73%-0.14%13.09%8.16%7.07%-29.20%-4.69%27.44%15.44%2.64%-12.60%21.89%-16.93%-17.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.36%29.51%55.37%-61.23%146.54%1,652.35%-62.80%-94.25%1.50%87.65%93.13%70.52%58.24%-29.44%-79.89%94.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.55%-13.61%36.25%18.82%-5.60%-34.02%14.67%-10.82%20.74%-1.38%-1.21%-23.67%-22.09%28.21%-27.01%92.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.63%11.66%7.23%-0.42%11.25%4.73%-13.89%-13.77%23.97%35.67%17.05%9.47%3.72%-2.15%17.81%38.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.65%2.52%16.18%4.82%6.10%-11.22%-4.06%-12.78%22.86%20.19%8.66%-8.74%-12.25%14.65%-12.06%70.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |